# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # pclouds , 2003. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: anaconda VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2006-02-13 13:24-0500\n" "PO-Revision-Date: 2003-10-18 21:13+0700\n" "Last-Translator: pclouds \n" "Language-Team: Vietnamese\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: ../anaconda:98 msgid "Starting VNC..." msgstr "Đang khởi động VNC..." #: ../anaconda:133 #, fuzzy, c-format msgid "%s %s installation on host %s" msgstr "Bộ cài đặt %s trên %s" #: ../anaconda:135 #, fuzzy, c-format msgid "%s %s installation" msgstr "Thực hiện cài đặt mới %s" #: ../anaconda:155 msgid "Unable to set vnc password - using no password!" msgstr "Không thể đặt mật khẩu VNC - không dùng mật khẩu!" #: ../anaconda:156 msgid "Make sure your password is at least 6 characters in length." msgstr "Hãy bảo đảm mật khẩu root dài ít nhất 6 ký tự." #: ../anaconda:179 msgid "" "\n" "\n" "WARNING!!! VNC server running with NO PASSWORD!\n" "You can use the vncpassword= boot option\n" "if you would like to secure the server.\n" "\n" msgstr "" #: ../anaconda:183 #, fuzzy msgid "The VNC server is now running." msgstr "VNC server đã hoạt động." #: ../anaconda:186 #, c-format msgid "Attempting to connect to vnc client on host %s..." msgstr "" #: ../anaconda:198 #, fuzzy msgid "Connected!" msgstr "Hoàn tất" #: ../anaconda:203 msgid "Giving up attempting to connect after 50 tries!\n" msgstr "" #: ../anaconda:205 #, fuzzy, c-format msgid "Please manually connect your vnc client to %s to begin the install." msgstr "Vui lòng kết nối đến %s để bắt đầu cài đặt..." #: ../anaconda:207 #, fuzzy msgid "Please manually connect your vnc client to begin the install." msgstr "Vui lòng kết nối đến %s để bắt đầu cài đặt..." #: ../anaconda:211 msgid "Will try to connect again in 15 seconds..." msgstr "" #: ../anaconda:219 #, c-format msgid "Please connect to %s to begin the install..." msgstr "Vui lòng kết nối đến %s để bắt đầu cài đặt..." #: ../anaconda:221 msgid "Please connect to begin the install..." msgstr "Vui lòng kết nối để bắt đầu cài đặt..." #: ../anaconda:622 ../anaconda:813 ../gui.py:242 ../gui.py:1186 #: ../rescue.py:43 ../rescue.py:230 ../rescue.py:311 ../rescue.py:339 #: ../rescue.py:349 ../rescue.py:421 ../rescue.py:427 ../text.py:380 #: ../text.py:553 ../textw/confirm_text.py:26 ../textw/confirm_text.py:54 #: ../textw/constants_text.py:36 ../textw/iscsi_text.py:73 #: ../textw/network_text.py:30 ../textw/network_text.py:176 #: ../textw/network_text.py:407 ../textw/network_text.py:415 #: ../loader2/cdinstall.c:136 ../loader2/cdinstall.c:137 #: ../loader2/cdinstall.c:256 ../loader2/cdinstall.c:259 #: ../loader2/cdinstall.c:376 ../loader2/cdinstall.c:381 #: ../loader2/cdinstall.c:386 ../loader2/cdinstall.c:450 #: ../loader2/dirbrowser.c:139 ../loader2/driverdisk.c:269 #: ../loader2/driverdisk.c:300 ../loader2/driverdisk.c:334 #: ../loader2/driverdisk.c:372 ../loader2/driverdisk.c:386 #: ../loader2/driverdisk.c:400 ../loader2/driverdisk.c:579 #: ../loader2/driverdisk.c:617 ../loader2/driverselect.c:70 #: ../loader2/driverselect.c:208 ../loader2/hdinstall.c:104 #: ../loader2/hdinstall.c:155 ../loader2/hdinstall.c:214 #: ../loader2/hdinstall.c:381 ../loader2/hdinstall.c:432 #: ../loader2/hdinstall.c:467 ../loader2/hdinstall.c:536 #: ../loader2/hdinstall.c:579 ../loader2/hdinstall.c:592 ../loader2/kbd.c:128 #: ../loader2/kickstart.c:121 ../loader2/kickstart.c:131 #: ../loader2/kickstart.c:174 ../loader2/kickstart.c:273 #: ../loader2/kickstart.c:409 ../loader2/lang.c:103 ../loader2/lang.c:380 #: ../loader2/loader.c:329 ../loader2/loader.c:342 ../loader2/loader.c:353 #: ../loader2/loader.c:759 ../loader2/loader.c:922 ../loader2/mediacheck.c:329 #: ../loader2/mediacheck.c:387 ../loader2/mediacheck.c:432 #: ../loader2/method.c:153 ../loader2/method.c:372 ../loader2/method.c:457 #: ../loader2/modules.c:972 ../loader2/net.c:233 ../loader2/net.c:271 #: ../loader2/net.c:542 ../loader2/net.c:904 ../loader2/net.c:927 #: ../loader2/net.c:1084 ../loader2/nfsinstall.c:54 #: ../loader2/nfsinstall.c:125 ../loader2/nfsinstall.c:212 #: ../loader2/nfsinstall.c:221 ../loader2/nfsinstall.c:259 #: ../loader2/telnetd.c:84 ../loader2/urlinstall.c:72 #: ../loader2/urlinstall.c:144 ../loader2/urlinstall.c:157 #: ../loader2/urlinstall.c:450 ../loader2/urlinstall.c:459 #: ../loader2/urlinstall.c:470 ../loader2/urls.c:172 ../loader2/urls.c:182 #: ../loader2/urls.c:191 ../loader2/urls.c:257 ../loader2/urls.c:322 #: ../loader2/urls.c:327 ../loader2/urls.c:333 ../loader2/urls.c:447 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #: ../anaconda:668 msgid "Unknown Error" msgstr "Lỗi lạ" #: ../anaconda:671 #, c-format msgid "Error pulling second part of kickstart config: %s!" msgstr "Lỗi nạp phần hai của cấu hình kickstart: %s!" #: ../anaconda:797 msgid "" "You do not have enough RAM to use the graphical installer. Starting text " "mode." msgstr "Bạn không đủ RAM để dùng bộ cài đặt đồ họa. Khởi động chế độ văn bản." #: ../anaconda:860 msgid "Install class forcing text mode installation" msgstr "" #: ../anaconda:887 msgid "No video hardware found, assuming headless" msgstr "Không tìm thấy phần cứng video, giả định không hiển thị" #: ../anaconda:898 ../anaconda:1133 msgid "Unable to instantiate a X hardware state object." msgstr "Không thể tạo đối tượng trạng thái phần cứng X." #: ../anaconda:922 msgid "Graphical installation not available... Starting text mode." msgstr "Không có cài đặt đồ họa... Khởi động chế độ văn bản." #: ../anaconda:930 msgid "DISPLAY variable not set. Starting text mode!" msgstr "Chưa đặt biến DISPLAY. Khởi động chế độ văn bản!" #: ../anaconda:1013 msgid "Press for a shell" msgstr "" #: ../anaconda:1045 #, fuzzy msgid "Starting graphical installation..." msgstr "Đang tìm bản cài đặt %s..." #: ../anaconda:1099 #, fuzzy msgid "Unknown install method" msgstr "Loại URL lạ %s" #: ../anaconda:1100 #, fuzzy msgid "You have specified an install method which isn't supported by anaconda." msgstr "Bạn đang cố cài đặt trên máy không được hỗ trợ bởi phiên bản %s" #: ../anaconda:1102 #, fuzzy, c-format msgid "unknown install method: %s" msgstr "Loại URL lạ %s" #: ../autopart.py:967 msgid "Could not allocate cylinder-based partitions as primary partitions" msgstr "Không thể tạo partition dựa trên cylinder làm partition chính" #: ../autopart.py:970 msgid "Could not allocate partitions as primary partitions" msgstr "Không thể tạo partition làm partition chính" #: ../autopart.py:973 msgid "Could not allocate cylinder-based partitions" msgstr "Không thể tạo partition dựa trên cylinder" #: ../autopart.py:976 msgid "Could not allocate partitions" msgstr "Không thể tạo partition" #: ../autopart.py:1038 #, fuzzy, python-format msgid "" "Boot partition %s doesn't belong to a BSD disk label. SRM won't be able to " "boot from this partition. Use a partition belonging to a BSD disk label or " "change this device disk label to BSD." msgstr "" "Partition khởi động %s không thuộc về nhãn đĩa BSD. SRM sẽ không thể khởi " "động từ partition này. Hãy dùng partition thuộc nhãn đĩa BSD hoặc đổi nhãn " "đĩa thiết bị này thành BSD." #: ../autopart.py:1040 #, python-format msgid "" "Boot partition %s doesn't belong to a disk with enough free space at its " "beginning for the bootloader to live on. Make sure that there's at least 5MB " "of free space at the beginning of the disk that contains /boot" msgstr "" "Partition khởi động %s không đủ chỗ để đặt bootloader. Hãy chắc chắn có ít " "nhất 5MB đĩa trống tại phần đầu đĩa có chứa /boot" #: ../autopart.py:1042 #, python-format msgid "" "Boot partition %s isn't a VFAT partition. EFI won't be able to boot from " "this partition." msgstr "" "Partition khởi động %s không phải là loại VFAT. EFI sẽ không thể khởi động " "từ partition này." #: ../autopart.py:1044 #, fuzzy msgid "" "Boot partition isn't located early enough on the disk. OpenFirmware won't " "be able to boot this installation." msgstr "" "Partiion khởi động không được định vị đủ gần trên đĩa. OpenFirmware không " "thể bkhởi động từ bản cài đặt này." #: ../autopart.py:1051 #, fuzzy, python-format msgid "" "Boot partition %s may not meet booting constraints for your architecture." msgstr "" "Partition khởi động %s có lẽ không thỏa mãn các điều kiện để có thể khởi " "động. Khuyến khích tạo đĩa khởi động." #: ../autopart.py:1077 #, python-format msgid "" "Adding this partition would not leave enough disk space for already " "allocated logical volumes in %s." msgstr "" "Thêm partition này sẽ làm cho không còn đủ chỗ cho các volume logic trong %s." #: ../autopart.py:1267 msgid "Requested Partition Does Not Exist" msgstr "Partition yêu cầu không tồn tại" #: ../autopart.py:1268 #, python-format msgid "" "Unable to locate partition %s to use for %s.\n" "\n" "Press 'OK' to reboot your system." msgstr "" "Không thể định vị partition %s để dùng cho %s.\n" "\n" "Nhấn 'Đồng ý' để khởi động lại hệ thống." #: ../autopart.py:1295 msgid "Requested Raid Device Does Not Exist" msgstr "Thiết bị RAID Yêu cầu Không Tồn tại" #: ../autopart.py:1296 #, python-format msgid "" "Unable to locate raid device %s to use for %s.\n" "\n" "Press 'OK' to reboot your system." msgstr "" "Không thể định vị thiết bị raid %s để dùng cho %s.\n" "\n" "Nhấn 'Đồng ý' để khởi động lại hệ thống." #: ../autopart.py:1327 msgid "Requested Volume Group Does Not Exist" msgstr "Nhóm Volume yêu cầu không tồn tại" #: ../autopart.py:1328 #, python-format msgid "" "Unable to locate volume group %s to use for %s.\n" "\n" "Press 'OK' to reboot your system." msgstr "" "Không thể định vị nhóm volume %s để dùng cho %s.\n" "\n" "Nhấn 'Đồng ý' để khởi động lại hệ thống." #: ../autopart.py:1365 msgid "Requested Logical Volume Does Not Exist" msgstr "Volume Logic yêu cầu không tồn tại" #: ../autopart.py:1366 #, python-format msgid "" "Unable to locate logical volume %s to use for %s.\n" "\n" "Press 'OK' to reboot your system." msgstr "" "Không thể định vị volume logic %s để dùng cho %s.\n" "\n" "Nhấn 'Đồng ý' để khởi động lại hệ thống." #: ../autopart.py:1480 ../autopart.py:1528 msgid "Automatic Partitioning Errors" msgstr "Lỗi phân partition tự động" #: ../autopart.py:1481 #, python-format msgid "" "The following errors occurred with your partitioning:\n" "\n" "%s\n" "\n" "Press 'OK' to reboot your system." msgstr "" "Gặp những lỗi sau khi phân partition:\n" "\n" "%s\n" "\n" "Nhấn 'Đồng ý' để khởi động lại hệ thống." #: ../autopart.py:1491 msgid "Warnings During Automatic Partitioning" msgstr "Cảnh báo trong suốt quá trình phân partition tự động" #: ../autopart.py:1492 #, python-format msgid "" "Following warnings occurred during automatic partitioning:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Gặp những cảnh báo sau trong quá trình phân partition tự động:\n" "\n" "%s" #: ../autopart.py:1505 ../autopart.py:1522 msgid "" "\n" "\n" "Press 'OK' to reboot your system." msgstr "" "\n" "\n" "Nhấn 'Đồng ý' để khởi động lại hệ thống." #: ../autopart.py:1506 ../iw/partition_gui.py:998 #: ../textw/partition_text.py:227 msgid "Error Partitioning" msgstr "Lỗi phân partition" #: ../autopart.py:1507 #, python-format msgid "" "Could not allocate requested partitions: \n" "\n" "%s.%s" msgstr "" "Không thể tạo partition yêu cầu:\n" "\n" "%s.%s" #: ../autopart.py:1524 #, fuzzy msgid "" "\n" "\n" "You can choose a different automatic partitioning option, or click 'Back' to " "select manual partitioning.\n" "\n" "Press 'OK' to continue." msgstr "" "\n" "\n" "Bạn có thể chọn một tùy chọn phân partitio tự động khác hoặc nhấn 'Lùi' để " "chọn phân partition thủ công.\n" "\n" "Nhấn 'Đồng ý' để tiếp tục." #: ../autopart.py:1529 #, python-format msgid "" "The following errors occurred with your partitioning:\n" "\n" "%s\n" "\n" "This can happen if there is not enough space on your hard drive(s) for the " "installation.%s" msgstr "" "Gặp những lỗi sau khi phân partition:\n" "\n" "%s\n" "\n" "Điều này xảy ra nếu không đủ chỗ trên đĩa cứng để cài đặt.%s" #: ../autopart.py:1540 msgid "Unrecoverable Error" msgstr "Lỗi không thể phục hồi" #: ../autopart.py:1541 msgid "Your system will now be rebooted." msgstr "Hệ thống của bạn sẽ được khởi động lại bây giờ." #: ../autopart.py:1688 ../bootloader.py:185 ../gui.py:1183 ../image.py:456 #: ../partedUtils.py:304 ../partedUtils.py:334 ../partedUtils.py:911 #: ../partedUtils.py:968 ../upgrade.py:328 ../upgrade.py:477 #: ../yuminstall.py:150 ../iw/blpasswidget.py:145 #: ../iw/bootloader_advanced_gui.py:42 ../iw/upgrade_swap_gui.py:199 #: ../iw/upgrade_swap_gui.py:207 ../iw/upgrade_swap_gui.py:214 #: ../iw/zfcp_gui.py:248 ../textw/bootloader_text.py:124 #: ../textw/bootloader_text.py:459 ../textw/partition_text.py:231 #: ../textw/upgrade_text.py:176 ../loader2/loader.c:396 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../autopart.py:1694 msgid "" "Automatic Partitioning sets partitions based on the selected installation " "type. You also can customize the partitions once they have been created.\n" "\n" "The manual disk partitioning tool, Disk Druid, allows you to create " "partitions in an interactive environment. You can set the file system types, " "mount points, partition sizes, and more." msgstr "" "Tính năng phân partition tự động phân partition dựa trên kiểu cài đặt được " "chọn. Bạn cũng có thể tùy biến các partition khi chúng đã được tạo ra.\n" "\n" "Công cụ phân partition thủ công, Disk Druid, cho phép bạn tạo partition " "trong môi trường tương tác. Bạn có thể đặt loại hệ thống tập tin, điểm gắn " "kết, kích thước partition, và nhiều thứ khác." #: ../autopart.py:1705 msgid "" "Before automatic partitioning can be set up by the installation program, you " "must choose how to use the space on your hard drives." msgstr "" "Trước khi phân partition tự động, bạn phải chọn cách dùng đĩa cứng như thế " "nào." #: ../autopart.py:1710 msgid "Remove all partitions on this system" msgstr "Xóa mọi partition trên hệ thống này" #: ../autopart.py:1711 msgid "Remove all Linux partitions on this system" msgstr "Xóa mọi parition Linux trên hệ thống này" #: ../autopart.py:1712 msgid "Keep all partitions and use existing free space" msgstr "Giữ mọi partition và dùng phần còn trống" #: ../autopart.py:1714 #, python-format msgid "" "You have chosen to remove all partitions (ALL DATA) on the following drives:%" "s\n" "Are you sure you want to do this?" msgstr "" "Bạn đã chọn xóa mọi partition (MỌI DỮ LIỆU) trên những ổ đĩa sau:%s\n" "Bạn có chắc muốn thực hiện điều này không?" #: ../autopart.py:1718 #, python-format msgid "" "You have chosen to remove all Linux partitions (and ALL DATA on them) on the " "following drives:%s\n" "Are you sure you want to do this?" msgstr "" "Bạn đã chọn xóa mọi partition Linux (MỌI DỮ LIỆU trên các partition này) " "trên những ổ đĩa sau:%s\n" "Bạn có chắc muốn thực hiện điều này không?" #: ../backend.py:96 #, python-format msgid "Upgrading %s-%s-%s.%s.\n" msgstr "Đang nâng cấp %s-%s-%s-%s.\n" #: ../backend.py:98 #, python-format msgid "Installing %s-%s-%s.%s.\n" msgstr "Đang cài đặt %s-%s-%s-%s.\n" #: ../bootloader.py:122 msgid "Bootloader" msgstr "Bootloader" #: ../bootloader.py:122 msgid "Installing bootloader..." msgstr "Đang cài đặt trình bootloader..." #: ../bootloader.py:186 msgid "" "No kernel packages were installed on your system. Your boot loader " "configuration will not be changed." msgstr "" "Không có gói kernel nào được cài đặt trên hệ thống. Cấu hình boot loader của " "bạn sẽ không bị thay đổi." #: ../cmdline.py:44 msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #: ../cmdline.py:52 msgid "In progress... " msgstr "Đang thực hiện... " #: ../cmdline.py:73 msgid "Can't have a question in command line mode!" msgstr "" #: ../cmdline.py:92 msgid "Parted exceptions can't be handled in command line mode!" msgstr "" #: ../cmdline.py:138 #, python-format msgid "Done [%d/%d]" msgstr "Xong [%d/%d]" #: ../cmdline.py:144 #, python-format msgid "Installing %s-%s-%s... " msgstr "Đang cài đặt %s-%s-%s... " #: ../constants.py:66 #, fuzzy, python-format msgid "" "An unhandled exception has occurred. This is most likely a bug. Please " "save a copy of the detailed exception and file a bug report against anaconda " "at %s" msgstr "" "Gặp lỗi không thể xử lý. Thường là do lỗi trong trình cài đặt. Vui lòng chép " "toàn bộ văn bản của lỗi này hoặc điền một bản báo cáo lỗi cho mục anaconda " "tại http://bugzilla.redhat.com/bugzilla/" #: ../exception.py:420 ../exception.py:436 msgid "Dump Written" msgstr "Đã ghi dump" #: ../exception.py:421 #, fuzzy msgid "" "Your system's state has been successfully written to the floppy. Your system " "will now be rebooted." msgstr "" "Trạng thái hệ thống đã được ghi vào đĩa mềm thành công. Hệ thống này sẽ được " "reset." #: ../exception.py:428 ../exception.py:444 #, fuzzy msgid "Dump Not Written" msgstr "Đã ghi dump" #: ../exception.py:429 msgid "There was a problem writing the system state to the floppy." msgstr "" #: ../exception.py:437 #, fuzzy msgid "" "Your system's state has been successfully written to the remote host.\n" "Your system will now be reset." msgstr "" "Trạng thái hệ thống đã được ghi vào đĩa mềm thành công. Hệ thống này sẽ được " "reset." #: ../exception.py:445 msgid "There was a problem writing the system state to the remote host." msgstr "" #: ../fsset.py:199 msgid "Checking for Bad Blocks" msgstr "Đang kiểm tra hư hỏng" #: ../fsset.py:200 #, python-format msgid "Checking for bad blocks on /dev/%s..." msgstr "Đang kiểm tra hư hỏng trên /dev/%s..." #: ../fsset.py:632 ../fsset.py:1424 ../fsset.py:1462 ../fsset.py:1473 #: ../fsset.py:1524 ../fsset.py:1535 ../fsset.py:1570 ../fsset.py:1620 #: ../fsset.py:1664 ../fsset.py:1683 ../image.py:133 ../image.py:162 #: ../image.py:333 ../partedUtils.py:721 ../partIntfHelpers.py:403 #: ../upgrade.py:374 ../upgrade.py:401 ../yuminstall.py:134 #: ../yuminstall.py:487 ../yuminstall.py:614 ../iw/osbootwidget.py:216 #: ../iw/osbootwidget.py:225 ../iw/raid_dialog_gui.py:605 #: ../iw/raid_dialog_gui.py:644 ../textw/upgrade_text.py:164 #: ../textw/upgrade_text.py:171 ../loader2/cdinstall.c:137 #: ../loader2/cdinstall.c:450 ../loader2/driverdisk.c:334 #: ../loader2/driverdisk.c:372 ../loader2/driverdisk.c:400 #: ../loader2/driverdisk.c:472 ../loader2/hdinstall.c:104 #: ../loader2/hdinstall.c:155 ../loader2/hdinstall.c:214 #: ../loader2/hdinstall.c:432 ../loader2/hdinstall.c:536 #: ../loader2/hdinstall.c:579 ../loader2/hdinstall.c:592 #: ../loader2/kickstart.c:273 ../loader2/lang.c:103 ../loader2/loader.c:353 #: ../loader2/loader.c:759 ../loader2/mediacheck.c:329 #: ../loader2/mediacheck.c:387 ../loader2/method.c:153 ../loader2/method.c:372 #: ../loader2/method.c:457 ../loader2/nfsinstall.c:125 #: ../loader2/nfsinstall.c:212 ../loader2/nfsinstall.c:221 #: ../loader2/telnetd.c:84 ../loader2/urlinstall.c:72 #: ../loader2/urlinstall.c:144 ../loader2/urlinstall.c:157 #: ../loader2/urls.c:172 ../loader2/urls.c:182 ../loader2/urls.c:191 #: ../loader2/urls.c:322 ../loader2/urls.c:327 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../fsset.py:633 #, python-format msgid "" "An error occurred migrating %s to ext3. It is possible to continue without " "migrating this file system if desired.\n" "\n" "Would you like to continue without migrating %s?" msgstr "" "Gặp lỗi khi chuyển %s thành ext3. Vẫn có thể tiếp tục mà không chuyển hệ " "thống tập tin sang ext3 nếu muốn.\n" "\n" "Bạn có muốn tiếp tục và không chuyển đổi %s không?" #: ../fsset.py:1332 msgid "RAID Device" msgstr "Thiết bị RAID" #: ../fsset.py:1336 ../fsset.py:1342 msgid "Apple Bootstrap" msgstr "Apple Bootstrap" #: ../fsset.py:1347 ../partitions.py:868 msgid "PPC PReP Boot" msgstr "PPC PReP Boot" #: ../fsset.py:1350 msgid "First sector of boot partition" msgstr "Sector đầu của partition khởi động" #: ../fsset.py:1351 msgid "Master Boot Record (MBR)" msgstr "Master Boot Record (MBR)" #: ../fsset.py:1425 #, python-format msgid "" "An error occurred trying to initialize swap on device %s. This problem is " "serious, and the install cannot continue.\n" "\n" "Press to reboot your system." msgstr "" "Gặp lỗi khi khởi tạo swap trên thiết bị %s. Vấn đề này nghiêm trọng, không " "thể tiếp tục cài đặt.\n" "\n" "Nhấn để khởi động lại hệ thống." #: ../fsset.py:1463 #, fuzzy, python-format msgid "" "Error enabling swap device %s: %s\n" "\n" "The /etc/fstab on your upgrade partition does not reference a valid swap " "partition.\n" "\n" "Press OK to reboot your system." msgstr "" "Lỗi bật thiết bị swap %s: %s\n" "\n" "Thường là do partition swap chưa được khởi tạo.\n" "\n" "Nhấn Đồng ý để khởi động lại hệ thống." #: ../fsset.py:1474 #, python-format msgid "" "Error enabling swap device %s: %s\n" "\n" "This most likely means this swap partition has not been initialized.\n" "\n" "Press OK to reboot your system." msgstr "" "Lỗi bật thiết bị swap %s: %s\n" "\n" "Thường là do partition swap chưa được khởi tạo.\n" "\n" "Nhấn Đồng ý để khởi động lại hệ thống." #: ../fsset.py:1525 #, python-format msgid "" "Bad blocks have been detected on device /dev/%s. We do not recommend you use " "this device.\n" "\n" "Press to reboot your system" msgstr "" "Vài chỗ hư được tìm thấy trên thiết bị /dev/%s. Chúng tôi không khuyến khích " "dùng thiết bị này.\n" "\n" "Nhấn để khởi động lại hệ thống" #: ../fsset.py:1536 #, python-format msgid "" "An error occurred searching for bad blocks on %s. This problem is serious, " "and the install cannot continue.\n" "\n" "Press to reboot your system." msgstr "" "Gặp lỗi khi tìm chỗ hư hỏng trên %s. Vấn đề này nghiêm trọng, không thể tiếp " "tục cài đặt.\n" "\n" "Nhấn để khởi động lại hệ thống." #: ../fsset.py:1571 #, python-format msgid "" "An error occurred trying to format %s. This problem is serious, and the " "install cannot continue.\n" "\n" "Press to reboot your system." msgstr "" "Gặp lỗi khi thử định dạng %s. Vấn đề này nghiêm trọng, không thể tiếp tục " "cài đặt.\n" "\n" "Nhấn để khởi động lại hệ thống." #: ../fsset.py:1621 #, python-format msgid "" "An error occurred trying to migrate %s. This problem is serious, and the " "install cannot continue.\n" "\n" "Press to reboot your system." msgstr "" "Gặp lỗi khi chuyển hệ thống tập tin sang %s. Vấn đề này nghiêm trọng, không " "thể tiếp tục cài đặt.\n" "\n" "Nhấn để khởi động lại hệ thống." #: ../fsset.py:1642 ../fsset.py:1651 msgid "Invalid mount point" msgstr "Điểm gắn kết không hợp lệ" #: ../fsset.py:1643 #, python-format msgid "" "An error occurred when trying to create %s. Some element of this path is " "not a directory. This is a fatal error and the install cannot continue.\n" "\n" "Press to reboot your system." msgstr "" "Gặp lỗi khi tạo %s. Vài thành phần trong đường dẫn này không phải là thư " "mục. Đây là lỗi nghiêm trọng và không thể tiếp tục cài đặt.\n" "\n" "Nhấn để khởi động lại hệ thống." #: ../fsset.py:1652 #, python-format msgid "" "An error occurred when trying to create %s: %s. This is a fatal error and " "the install cannot continue.\n" "\n" "Press to reboot your system." msgstr "" "Gặp lỗi khi tạo %s: %s. Đây là lỗi nghiêm trọng và không thể tiếp tục cài " "đặt.\n" "\n" "Nhấn để khởi động lại hệ thống." #: ../fsset.py:1665 #, python-format msgid "" "Error mounting device %s as %s: %s\n" "\n" "This most likely means this partition has not been formatted.\n" "\n" "Press OK to reboot your system." msgstr "" "Lỗi gắn kết thiết bị %s vào %s: %s\n" "\n" "Thường là do partition này chưa được định dạng.\n" "\n" "Nhấn Đồng ý để khởi động lại hệ thống." #: ../fsset.py:1684 #, fuzzy msgid "" "Error finding / entry.\n" "\n" "This is most likely means that your fstab is incorrect.\n" "\n" "Press OK to reboot your system." msgstr "" "Lỗi gắn kết thiết bị %s vào %s: %s\n" "\n" "Thường là do partition này chưa được định dạng.\n" "\n" "Nhấn Đồng ý để khởi động lại hệ thống." #: ../fsset.py:2349 #, fuzzy msgid "Duplicate Labels" msgstr "Trùng tên" #: ../fsset.py:2350 #, python-format msgid "" "Multiple devices on your system are labelled %s. Labels across devices must " "be unique for your system to function properly.\n" "\n" "Please fix this problem and restart the installation process." msgstr "" #: ../fsset.py:2357 ../gui.py:798 ../gui.py:1296 ../image.py:92 #: ../image.py:466 ../image.py:533 ../packages.py:582 ../yuminstall.py:161 #: ../iw/confirm_gui.py:67 ../iw/confirm_gui.py:101 #: ../textw/confirm_text.py:38 ../textw/confirm_text.py:66 msgid "_Reboot" msgstr "Khởi động _lại" #: ../fsset.py:2610 msgid "Formatting" msgstr "Đang định dạng" #: ../fsset.py:2611 #, python-format msgid "Formatting %s file system..." msgstr "Đang định dạng hệ thống tập tin %s..." #: ../gui.py:108 msgid "An error occurred copying the screenshots over." msgstr "Xảy ra lỗi khi sao chép screenshot." #: ../gui.py:120 msgid "Screenshots Copied" msgstr "Đã sao chép screenshot" #: ../gui.py:121 msgid "" "The screenshots have been saved into the directory:\n" "\n" "\t/root/anaconda-screenshots/\n" "\n" "You can access these when you reboot and login as root." msgstr "" "Screenshot đã được lưu vào thư mục:\n" "\n" "\t/root/anaconda-screenshots/\n" "\n" "Bạn có thể truy cập những tập tin này khi khởi động lại và đăng nhập root." #: ../gui.py:165 msgid "Saving Screenshot" msgstr "Lưu screenshot" #: ../gui.py:166 #, python-format msgid "A screenshot named '%s' has been saved." msgstr "Screenshot tên '%s' đã được lưu." #: ../gui.py:169 msgid "Error Saving Screenshot" msgstr "Lỗi lưu screenshot" #: ../gui.py:170 msgid "" "An error occurred while saving the screenshot. If this occurred during " "package installation, you may need to try several times for it to succeed." msgstr "" "Xảy ra lỗi khi lưu screenshot. Nếu lỗi này xảy ra trong quá trình cài đặt " "gói, bạn có thể cần thử lại vài lần." #: ../gui.py:239 ../text.py:377 msgid "Fix" msgstr "Sửa" #: ../gui.py:240 ../packages.py:53 ../rescue.py:182 ../text.py:378 #: ../textw/bootloader_text.py:69 ../textw/constants_text.py:48 #: ../textw/upgrade_text.py:253 ../loader2/driverdisk.c:515 #: ../loader2/driverdisk.c:526 ../loader2/hdinstall.c:327 #: ../loader2/loader.c:396 msgid "Yes" msgstr "Có" #: ../gui.py:241 ../rescue.py:182 ../rescue.py:184 ../text.py:379 #: ../textw/bootloader_text.py:69 ../textw/constants_text.py:52 #: ../textw/upgrade_text.py:253 ../textw/upgrade_text.py:260 #: ../loader2/driverdisk.c:515 ../loader2/driverdisk.c:526 #: ../loader2/loader.c:396 msgid "No" msgstr "Không" #: ../gui.py:243 ../text.py:381 ../loader2/net.c:276 ../loader2/net.c:593 msgid "Retry" msgstr "Thử lại" #: ../gui.py:244 ../text.py:382 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: ../gui.py:245 ../gui.py:703 ../partIntfHelpers.py:233 #: ../partIntfHelpers.py:526 ../text.py:102 ../text.py:103 ../text.py:354 #: ../text.py:356 ../text.py:383 ../iw/bootloader_advanced_gui.py:48 #: ../textw/bootloader_text.py:199 ../textw/constants_text.py:40 #: ../loader2/dirbrowser.c:139 ../loader2/driverdisk.c:270 #: ../loader2/loader.c:342 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: ../gui.py:793 ../text.py:340 #, python-format msgid "" "The following error was found while parsing your kickstart configuration:\n" "\n" "%s" msgstr "" #: ../gui.py:795 ../text.py:342 #, fuzzy msgid "Error Parsing Kickstart Config" msgstr "Lỗi mở tập tin kickstart %s: %s" #: ../gui.py:803 ../text.py:352 msgid "" "Please insert a floppy now. All contents of the disk will be erased, so " "please choose your diskette carefully." msgstr "" "Vui lòng chèn đĩa mềm vào bây giờ. Mọi thứ trên đĩa sẽ bị xóa, vì thế vui " "lòng chọn đĩa mềm cẩn thận." #: ../gui.py:918 #, fuzzy msgid "default:LTR" msgstr "Mặc định" #: ../gui.py:997 ../iw/release_notes_viewer_gui.py:51 msgid "Release notes are missing.\n" msgstr "Thiếu ghi chú phiên bản.\n" #: ../gui.py:1184 msgid "The release notes are missing." msgstr "Thiếu ghi chú phiên bản." #: ../gui.py:1283 msgid "Error!" msgstr "Lỗi!" #: ../gui.py:1284 #, python-format msgid "" "An error occurred when attempting to load an installer interface component.\n" "\n" "className = %s" msgstr "" "Gặp lỗi khi thử nạp thành phần giao diện của trình cài đặt.\n" "\n" "className = %s" #: ../gui.py:1288 ../gui.py:1293 ../packages.py:574 ../packages.py:579 #: ../yuminstall.py:620 msgid "_Exit" msgstr "T_hoát" #: ../gui.py:1289 ../yuminstall.py:148 msgid "_Retry" msgstr "Thử _lại" #: ../gui.py:1292 ../packages.py:578 msgid "The installer will now exit..." msgstr "" #: ../gui.py:1295 ../packages.py:581 msgid "Your system will now be rebooted..." msgstr "Hệ thống của bạn sẽ được khởi động lại bây giờ..." #: ../gui.py:1298 ../packages.py:583 msgid "Rebooting System" msgstr "Đang khởi động lại hệ thống" #: ../gui.py:1380 #, python-format msgid "%s Installer" msgstr "Bộ cài đặt %s" #: ../gui.py:1386 msgid "Unable to load title bar" msgstr "Không thể nạp thanh tựa đề" #: ../gui.py:1446 msgid "Install Window" msgstr "Cửa sổ cài đặt" #: ../image.py:83 msgid "Required Install Media" msgstr "" #: ../image.py:84 #, python-format msgid "" "The software you have selected to install will require the following CDs:\n" "\n" "%s\n" "Please have these ready before proceeding with the installation. If you " "need to abort the installation and reboot please select \"Reboot\"." msgstr "" #: ../image.py:92 ../packages.py:579 ../packages.py:582 #: ../iw/confirm_gui.py:67 ../iw/confirm_gui.py:101 #: ../textw/confirm_text.py:38 ../textw/confirm_text.py:66 msgid "_Back" msgstr "_Lùi" #: ../image.py:92 ../image.py:467 ../iw/partition_gui.py:1012 msgid "_Continue" msgstr "_Tiếp tục" #: ../image.py:134 #, python-format msgid "" "An error occurred unmounting the CD. Please make sure you're not accessing %" "s from the shell on tty2 and then click OK to retry." msgstr "" "Xảy ra lỗi khi gắn kết CD. Hãy chắc chắn bạn không truy cập %s từ shell trên " "tty2 và nhấn Đồng ý để thử lại." #: ../image.py:158 msgid "Copying File" msgstr "Đang chép tập tin" #: ../image.py:159 msgid "Transferring install image to hard drive..." msgstr "Đang chuyển install image vào đĩa cứng..." #: ../image.py:163 msgid "" "An error occurred transferring the install image to your hard drive. You are " "probably out of disk space." msgstr "Gặp lỗi khi chuyển install image vào đĩa cứng. Có lẽ do hết đĩa." #: ../image.py:291 msgid "Change CDROM" msgstr "Đổi CDROM" #: ../image.py:292 #, fuzzy, python-format msgid "Please insert %s disc %d to continue." msgstr "Vui lòng chèn đĩa %d để tiếp tục." #: ../image.py:327 msgid "Wrong CDROM" msgstr "CDROM sai" #: ../image.py:328 #, python-format msgid "That's not the correct %s CDROM." msgstr "Đây không phải là CDROM %s." #: ../image.py:334 msgid "Unable to access the CDROM." msgstr "" #: ../image.py:523 msgid "Missing ISO 9660 Image" msgstr "" #: ../image.py:524 #, python-format msgid "" "The installer has tried to mount image #%s, but cannot find it on the " "server.\n" "\n" "Please copy this image to the remote server's share path and click Retry. " "Click Reboot to abort the installation." msgstr "" #: ../image.py:534 #, fuzzy msgid "Re_try" msgstr "Thử lại" #: ../installclass.py:56 msgid "Install on System" msgstr "Cài đặt trên hệ thống" #: ../kickstart.py:71 msgid "Scriptlet Failure" msgstr "" #: ../kickstart.py:72 #, fuzzy, python-format msgid "" "There was an error running the scriptlet. You may examine the output in %" "s. This is a fatal error and your install will be aborted.\n" "\n" "Press the OK button to reboot your system." msgstr "" "Gặp lỗi cài đặt %s. Điều này nghĩa là thiết bị chứa bị lỗi, thiếu chỗ và/" "hoặc do lỗi phần cứng. Đây là lỗi nghiêm trọng và không thể tiếp tục cài " "đặt. Vui lòng kiểm tra thiết bị chứa và thử cài đặt lại.\n" "\n" "Nhấn nút Đồng ý để khởi động lại hệ thống." #: ../kickstart.py:711 ../kickstart.py:729 #, fuzzy msgid "Running..." msgstr "Đang kết nối..." #: ../kickstart.py:712 msgid "Running pre-install scripts" msgstr "" #: ../kickstart.py:730 msgid "Running post-install scripts" msgstr "" #: ../network.py:44 #, fuzzy msgid "Hostname must be 64 or less characters in length." msgstr "Hãy bảo đảm mật khẩu root dài ít nhất 6 ký tự." #: ../network.py:47 msgid "Hostname must start with a valid character in the range 'a-z' or 'A-Z'" msgstr "Tên máy phải bắt đầu bằng ký tự trong khoảng 'a-z' hoặc 'A-A'" #: ../network.py:52 msgid "Hostnames can only contain the characters 'a-z', 'A-Z', '-', or '.'" msgstr "" "Tên máy chỉ có thể chứa các ký tự trong khoảng 'a-z', 'A-Z', '-' hoặc '.'" #: ../packages.py:46 msgid "Proceed with upgrade?" msgstr "Thực hiện nâng cấp chứ?" #: ../packages.py:47 msgid "" "The file systems of the Linux installation you have chosen to upgrade have " "already been mounted. You cannot go back past this point. \n" "\n" msgstr "" "Hệ thống tập tin của bản cài đặt Linux bạn chọn để nâng cấp đang được gắn " "kết. Bạn không thể lui lại được nữa.\n" "\n" #: ../packages.py:51 msgid "Would you like to continue with the upgrade?" msgstr "Bạn có muốn tiếp tục nâng cấp không?" #: ../packages.py:53 ../textw/complete_text.py:47 #, fuzzy msgid "Reboot" msgstr "Khởi động _lại" #: ../packages.py:200 ../yuminstall.py:910 msgid "Post Install" msgstr "Hậu cài đặt" #: ../packages.py:201 ../yuminstall.py:911 msgid "Performing post install configuration..." msgstr "Thực hiện cấu hình sau khi cài đặt..." #: ../packages.py:336 msgid "" "\n" "\n" "The following packages were available in this version but NOT upgraded:\n" msgstr "" "\n" "\n" "Những gói sau đã được cài đặt nhưng KHÔNG được nâng cấp:\n" #: ../packages.py:339 msgid "" "\n" "\n" "The following packages were available in this version but NOT installed:\n" msgstr "" "\n" "\n" "Những gói sau có trong phiên bản này nhưng KHÔNG được cài đặt:\n" #: ../packages.py:560 #, fuzzy msgid "Warning! This is pre-release software!" msgstr "Cảnh báo! Đây là bản beta!" #: ../packages.py:561 #, fuzzy, python-format msgid "" "Thank you for downloading this pre-release of %s.\n" "\n" "This is not a final release and is not intended for use on production " "systems. The purpose of this release is to collect feedback from testers, " "and it is not suitable for day to day usage.\n" "\n" "To report feedback, please visit:\n" "\n" " %s\n" "\n" "and file a report against '%s'.\n" msgstr "" "Xin cám ơn đã dùng bản Red Hat Beta %s.\n" "\n" "Đây không phải là phiên bản sau cùng và không được dự định để dùng trong các " "hệ thống sản xuất. Mục đích của phiên bản này là để thu thập các phản hồi từ " "những người thử nghiệm, và không thích hợp để dùng cho công việc hàng ngày.\n" "\n" "Để phản hồi, vui lòng ghé thăm:\n" "\n" " http://bugzilla.redhat.com/bugzilla\n" "\n" "và điền vào báo cáo cho '%s Beta'.\n" #: ../packages.py:574 #, fuzzy msgid "_Install anyway" msgstr "_Cài đặt %s" #: ../partedUtils.py:205 ../textw/partition_text.py:558 msgid "Foreign" msgstr "Nước ngoài" #: ../partedUtils.py:305 #, fuzzy, python-format msgid "" "The device %s is LDL formatted instead of CDL formatted. LDL formatted " "DASDs are not supported for usage during an install of %s. If you wish to " "use this disk for installation, it must be re-initialized causing the loss " "of ALL DATA on this drive.\n" "\n" "Would you like to reformat this DASD using CDL format?" msgstr "" "Bảng partition trên thiết bị /dev/%s có kiểu %s không đúng. Để cài đặt %s " "trên đĩa này, thì phải khởi tạo lại ổ đĩa này (và mất TẤT CẢ dữ liệu trên " "đĩa này).\n" "\n" "Bạn có muốn khởi tạo đĩa này không?" #: ../partedUtils.py:335 #, fuzzy, python-format msgid "" "/dev/%s currently has a %s partition layout. To use this disk for the " "installation of %s, it must be re-initialized, causing the loss of ALL DATA " "on this drive.\n" "\n" "Would you like to format this drive?" msgstr "" "Bảng partition trên thiết bị /dev/%s có kiểu %s không đúng. Để cài đặt %s " "trên đĩa này, thì phải khởi tạo lại ổ đĩa này (và mất TẤT CẢ dữ liệu trên " "đĩa này).\n" "\n" "Bạn có muốn khởi tạo đĩa này không?" #: ../partedUtils.py:344 #, fuzzy msgid "_Ignore drive" msgstr "Bỏ qua" #: ../partedUtils.py:345 #, fuzzy msgid "_Format drive" msgstr "Định _dạng" #: ../partedUtils.py:722 #, python-format msgid "Error mounting file system on %s: %s" msgstr "Lỗi gắn kết hệ thống tập tin trên %s: %s" #: ../partedUtils.py:810 msgid "Initializing" msgstr "Đang khởi động" #: ../partedUtils.py:811 #, python-format msgid "Please wait while formatting drive %s...\n" msgstr "Vui lòng chờ trong khi định dạng đĩa %s...\n" #: ../partedUtils.py:912 #, fuzzy, python-format msgid "" "The partition table on device %s (%s) was unreadable. To create new " "partitions it must be initialized, causing the loss of ALL DATA on this " "drive.\n" "\n" "This operation will override any previous installation choices about which " "drives to ignore.\n" "\n" "Would you like to initialize this drive, erasing ALL DATA?" msgstr "" "Không thể đọc bảng partition trên thiết bị %s. Để tạo partition mới thì cần " "phải khởi tạo lại đĩa (và sẽ mất TẤT CẢ dữ liệu trên đĩa này).\n" "\n" "Thao tác này sẽ bỏ qua các lựa chọn cài đặt trước đây về việc bỏ qua ổ đĩa.\n" "\n" "Bạn có muốn khởi tạo đĩa này không, xóa MỌI DỮ LIỆU hay không?" #: ../partedUtils.py:969 #, python-format msgid "" "The partition table on device %s was unreadable. To create new partitions it " "must be initialized, causing the loss of ALL DATA on this drive.\n" "\n" "This operation will override any previous installation choices about which " "drives to ignore.\n" "\n" "Would you like to initialize this drive, erasing ALL DATA?" msgstr "" "Không thể đọc bảng partition trên thiết bị %s. Để tạo partition mới thì cần " "phải khởi tạo lại đĩa (và sẽ mất TẤT CẢ dữ liệu trên đĩa này).\n" "\n" "Thao tác này sẽ bỏ qua các lựa chọn cài đặt trước đây về việc bỏ qua ổ đĩa.\n" "\n" "Bạn có muốn khởi tạo đĩa này không, xóa MỌI DỮ LIỆU hay không?" #: ../partedUtils.py:1087 msgid "No Drives Found" msgstr "Không tìm thấy đĩa" #: ../partedUtils.py:1088 msgid "" "An error has occurred - no valid devices were found on which to create new " "file systems. Please check your hardware for the cause of this problem." msgstr "" "Gặp lỗi - không tìm thấy các thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới " "trên đó. Vui lòng kiểm tra lại phần cứng đã gây ra lỗi này." #: ../partIntfHelpers.py:35 msgid "Please enter a volume group name." msgstr "Vui lòng nhập tên nhóm volume." #: ../partIntfHelpers.py:39 msgid "Volume Group Names must be less than 128 characters" msgstr "Tên nhóm volume phải ít hơn 128 ký tự" #: ../partIntfHelpers.py:42 #, python-format msgid "Error - the volume group name %s is not valid." msgstr "Lỗi - tên nhóm volume %s không hợp lệ." #: ../partIntfHelpers.py:47 msgid "" "Error - the volume group name contains illegal characters or spaces. " "Acceptable characters are letters, digits, '.' or '_'." msgstr "" "Lỗi - tên nhóm volume chứa khoảng trắng hoặc các ký tự không hợp lệ. Các ký " "tự hợp lệ là ký tự, số, '.' hoặc '_'." #: ../partIntfHelpers.py:57 msgid "Please enter a logical volume name." msgstr "Vui lòng nhập tên volume logic." #: ../partIntfHelpers.py:61 msgid "Logical Volume Names must be less than 128 characters" msgstr "Tên volume logic phải ít hơn 128 ký tự" #: ../partIntfHelpers.py:65 #, python-format msgid "Error - the logical volume name %s is not valid." msgstr "Lỗi - tên volume logic %s không hợp lệ." #: ../partIntfHelpers.py:71 msgid "" "Error - the logical volume name contains illegal characters or spaces. " "Acceptable characters are letters, digits, '.' or '_'." msgstr "" "Lỗi - tên nhóm volume logic chứa khoảng trắng hoặc các ký tự không hợp lệ. " "Các ký tự hợp lệ là ký tự, số, '.' hoặc '_'." #: ../partIntfHelpers.py:95 #, fuzzy, python-format msgid "" "The mount point %s is invalid. Mount points must start with '/' and cannot " "end with '/', and must contain printable characters and no spaces." msgstr "" "Điểm gắn kết không hợp lệ. Điểm gắn kết phải bắt đầu bằng '/' và không thể " "kết thúc bằng '/', và chỉ được chứa các ký tự có thể hiển thị, và không chứa " "khoảng trắng." #: ../partIntfHelpers.py:102 msgid "Please specify a mount point for this partition." msgstr "Vui lòng xác định điểm gắn kết cho partition na2y." #: ../partIntfHelpers.py:110 msgid "This partition is holding the data for the hard drive install." msgstr "Partition này đang chứa dữ liệu cho quá trình cài đặt ổ cứng." #: ../partIntfHelpers.py:116 #, python-format msgid "This partition is part of the RAID device /dev/md%s." msgstr "Partition này là một phần của thiết bị RAID /dev/md%s." #: ../partIntfHelpers.py:119 msgid "This partition is part of a RAID device." msgstr "Partition này là một phần của thiết bị RAID." #: ../partIntfHelpers.py:124 #, python-format msgid "This partition is part of the LVM volume group '%s'." msgstr "Partition này là một phần của nhóm volume LVM '%s'." #: ../partIntfHelpers.py:127 msgid "This partition is part of a LVM volume group." msgstr "Partition này là một phần của nhóm volume LVM." #: ../partIntfHelpers.py:142 ../partIntfHelpers.py:150 #: ../partIntfHelpers.py:157 ../partIntfHelpers.py:167 #: ../partIntfHelpers.py:184 msgid "Unable To Delete" msgstr "Không thể xóa" #: ../partIntfHelpers.py:143 msgid "You must first select a partition to delete." msgstr "Trước tiên bạn phải chọn partition cần xóa." #: ../partIntfHelpers.py:151 msgid "You cannot delete free space." msgstr "Bạn không thể xóa vùng trống." #: ../partIntfHelpers.py:158 msgid "You cannot delete a partition of a LDL formatted DASD." msgstr "" #: ../partIntfHelpers.py:168 #, python-format msgid "" "You cannot delete this partition, as it is an extended partition which " "contains %s" msgstr "Bạn không thể xóa partition này, vì nó là partition mở rộng chứa %s" #: ../partIntfHelpers.py:185 msgid "" "You cannot delete this partition:\n" "\n" msgstr "" "Bạn không thể xóa partition này:\n" "\n" #: ../partIntfHelpers.py:229 ../partIntfHelpers.py:525 #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:746 msgid "Confirm Delete" msgstr "Xác nhận xóa" #: ../partIntfHelpers.py:230 #, python-format msgid "You are about to delete all partitions on the device '/dev/%s'." msgstr "Bạn định xóa mọi partition trên thiết bị /dev/%s." #: ../partIntfHelpers.py:233 ../partIntfHelpers.py:526 #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:749 ../iw/lvm_dialog_gui.py:1101 #: ../iw/osbootwidget.py:104 ../iw/partition_gui.py:1359 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: ../partIntfHelpers.py:291 msgid "Notice" msgstr "Chú ý" #: ../partIntfHelpers.py:292 #, python-format msgid "" "The following partitions were not deleted because they are in use:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Những partition sau đã không bị xóa vì đang được dùng:\n" "\n" "%s" #: ../partIntfHelpers.py:308 ../partIntfHelpers.py:321 #: ../partIntfHelpers.py:347 ../partIntfHelpers.py:358 msgid "Unable To Edit" msgstr "Không thể thay đổi" #: ../partIntfHelpers.py:309 msgid "You must select a partition to edit" msgstr "Bạn phải chọn partition cần sửa" #: ../partIntfHelpers.py:321 ../partIntfHelpers.py:359 msgid "" "You cannot edit this partition:\n" "\n" msgstr "" "Bạn không thể sửa partition này:\n" "\n" #: ../partIntfHelpers.py:348 #, python-format msgid "" "You cannot edit this partition, as it is an extended partition which " "contains %s" msgstr "Bạn không thể sửa partition này, vì nó là partition mở rộng chứa %s" #: ../partIntfHelpers.py:380 msgid "Format as Swap?" msgstr "Định dạng làm Swap?" #: ../partIntfHelpers.py:381 #, python-format msgid "" "/dev/%s has a partition type of 0x82 (Linux swap) but does not appear to be " "formatted as a Linux swap partition.\n" "\n" "Would you like to format this partition as a swap partition?" msgstr "" "/dev/%s có phân loại partition là 0x82 (Linux swap) nhưng không được định " "dạng theo dạng thức partition swap của Linux.\n" "\n" "Bạn có muốn định dạng partition này thành partition swap không?" #: ../partIntfHelpers.py:401 #, python-format msgid "You need to select at least one hard drive to have %s installed onto." msgstr "Bạn cần chọn ít nhất một đĩa cứng để cài đặt %s." #: ../partIntfHelpers.py:407 #, fuzzy msgid "" "You have chosen to use a pre-existing partition for this installation " "without formatting it. We recommend that you format this partition to make " "sure files from a previous operating system installation do not cause " "problems with this installation of Linux. However, if this partition " "contains files that you need to keep, such as home directories, then " "continue without formatting this partition." msgstr "" "Bạn đã chọn một partition để cài đặt mà không cần định dạng nó. Red Hat " "khuyên bạn nên định dạng partition để chắc chắn bản cài đặt của hệ điều hành " "trước đó không gây ra vấn đề với bản cài đặt Linux này. Tuy nhiên, nếu " "partition này chứa các tập tin bạn muốn giữ lại (ví dụ như thư mục của người " "dùng) thì bạn nên tiếp tục cài đặt mà không cần định dạng partition này." #: ../partIntfHelpers.py:415 msgid "Format?" msgstr "Định dạng?" #: ../partIntfHelpers.py:415 ../iw/partition_gui.py:1010 msgid "_Modify Partition" msgstr "_Hiệu chỉnh partition" #: ../partIntfHelpers.py:415 msgid "Do _Not Format" msgstr "_Không định dạng" #: ../partIntfHelpers.py:423 msgid "Error with Partitioning" msgstr "Lỗi phân partition" #: ../partIntfHelpers.py:424 #, python-format msgid "" "The following critical errors exist with your requested partitioning scheme. " "These errors must be corrected prior to continuing with your install of %s.\n" "\n" "%s" msgstr "" "Gặp những lỗi nghiêm trọng sau trong mô hình phân partition theo yêu cầu. " "Những lỗi này phải được sửa chữa trước khi tiếp tục cài đặt %s.\n" "\n" "%s" #: ../partIntfHelpers.py:438 msgid "Partitioning Warning" msgstr "Cảnh báo phân partition" #: ../partIntfHelpers.py:439 #, python-format msgid "" "The following warnings exist with your requested partition scheme.\n" "\n" "%s\n" "\n" "Would you like to continue with your requested partitioning scheme?" msgstr "" "Gặp các cảnh báo sau với mô hình phân partition yêu cầu.\n" "\n" "%s\n" "\n" "Bạn có muốn tiếp tục dùng mô hình phân partition này không?" #: ../partIntfHelpers.py:453 ../iw/partition_gui.py:666 msgid "" "The following pre-existing partitions have been selected to be formatted, " "destroying all data." msgstr "" "Những partition sau đây đã được chọn để định dạng nên sẽ hủy toàn bộ dữ liệu " "trong đó." #: ../partIntfHelpers.py:456 msgid "" "Select 'Yes' to continue and format these partitions, or 'No' to go back and " "change these settings." msgstr "" "Chọn 'Có' để tiếp tục và định dạng các partition này, hoặc 'Không' để lùi " "lại và thay đổi các thiết lập." #: ../partIntfHelpers.py:462 msgid "Format Warning" msgstr "Cảnh báo định dạng" #: ../partIntfHelpers.py:510 #, python-format msgid "" "You are about to delete the volume group \"%s\".\n" "\n" "ALL logical volumes in this volume group will be lost!" msgstr "" "Bạn đĩnh xóa nhóm volume \"%s\".\n" "\n" "MỌI volume logic trong nhóm volume này sẽ bị mất!" #: ../partIntfHelpers.py:514 #, python-format msgid "You are about to delete the logical volume \"%s\"." msgstr "Bạn định xóa volume logic \"%s\"." #: ../partIntfHelpers.py:517 msgid "You are about to delete a RAID device." msgstr "Bạn định xóa thiết bị RAID." #: ../partIntfHelpers.py:520 #, python-format msgid "You are about to delete the /dev/%s partition." msgstr "Bạn định xóa partition /dev/%s." #: ../partIntfHelpers.py:523 msgid "The partition you selected will be deleted." msgstr "Những partition bạn đã chọn sẽ bị xóa." #: ../partIntfHelpers.py:533 msgid "Confirm Reset" msgstr "Xác nhật reset" #: ../partIntfHelpers.py:534 msgid "" "Are you sure you want to reset the partition table to its original state?" msgstr "Bạn có muốn phục hồi bảng partition như lúc ban đầu không?" #: ../partitioning.py:57 msgid "Installation cannot continue." msgstr "Không thể tiếp tục cài đặt." #: ../partitioning.py:58 msgid "" "The partitioning options you have chosen have already been activated. You " "can no longer return to the disk editing screen. Would you like to continue " "with the installation process?" msgstr "" "Tùy chọn partition bạn chọn đã được kích hoạt rồi. Bạn không thể trở về bước " "hiệu chỉnh đĩa được nữa. Bạn có muốn tiếp tục cài đặt không?" #: ../partitioning.py:89 msgid "Low Memory" msgstr "Bộ nhớ ít" #: ../partitioning.py:90 msgid "" "As you don't have much memory in this machine, we need to turn on swap space " "immediately. To do this we'll have to write your new partition table to the " "disk immediately. Is that OK?" msgstr "" "Bạn không có đủ bộ nhớ nên cần sử dụng Swap ngay bây giờ. Điều này nghĩa là " "sẽ phải ghi bảng partition mới vào đĩa ngay lúc này. Tiếp tục chứ?" #: ../partitions.py:803 #, python-format msgid "" "You have not defined a root partition (/), which is required for " "installation of %s to continue." msgstr "" "Bạn chưa định nghĩa parition gốc (/), cần thiết để có thể tiếp tục cài đặt %" "s." #: ../partitions.py:808 #, python-format msgid "" "Your root partition is less than 250 megabytes which is usually too small to " "install %s." msgstr "Partition gốc ít hơn 250 megabyte, thường là quá nhỏ để cài đặt %s." #: ../partitions.py:815 msgid "" "You must create a /boot/efi partition of type FAT and a size of 50 megabytes." msgstr "" "Bạn phải tạo partition /boot/efi loại FAT và có kích thước 50 megabyte." #: ../partitions.py:835 #, fuzzy msgid "You must create an Apple Bootstrap partition." msgstr "Trước tiên bạn phải chọn partition cần xóa." #: ../partitions.py:857 msgid "You must create a PPC PReP Boot partition." msgstr "" #: ../partitions.py:865 ../partitions.py:876 #, python-format msgid "" "Your %s partition is less than %s megabytes which is lower than recommended " "for a normal %s install." msgstr "" "Partition %s của bạn nhỏ hơn %s megabyte, nhỏ hơn đề nghị cho cài đặt %s " "bình thường." #: ../partitions.py:905 ../partRequests.py:675 msgid "Bootable partitions can only be on RAID1 devices." msgstr "Partition khởi động chỉ có thể nằm trên thiết bị RAID1." #: ../partitions.py:912 msgid "Bootable partitions cannot be on a logical volume." msgstr "Partition khởi động không thể đặt trên volume logic." #: ../partitions.py:930 msgid "" "You have not specified a swap partition. Although not strictly required in " "all cases, it will significantly improve performance for most installations." msgstr "" "Bạn chưa chọn partition swap. Mặc dù không bắt buộc phải có partition swap, " "nhưng partition swap sẽ cải thiện đáng kể tốc độ trong hầu hết các bản cài " "đặt." #: ../partitions.py:937 #, python-format msgid "" "You have specified more than 32 swap devices. The kernel for %s only " "supports 32 swap devices." msgstr "" "Bạn đã chọn hơn 32 thiết bị swap. Kernel cho %s chỉ hỗ trợ 32 thiết bị swap " "mà thôi." #: ../partitions.py:948 #, python-format msgid "" "You have allocated less swap space (%dM) than available RAM (%dM) on your " "system. This could negatively impact performance." msgstr "" "Bạn đạ tạo vùng swap (%dM) nhỏ hơn kích thước RAM hiện có (%dM) trên hệ " "thống. Điều này có thể gây tác động ngược lên hiệu suất hệ thống." #: ../partitions.py:1238 msgid "the partition in use by the installer." msgstr "partition này được dùng bởi trình cài đặt." #: ../partitions.py:1241 msgid "a partition which is a member of a RAID array." msgstr "partition là thành phần của mảng RAID." #: ../partitions.py:1244 msgid "a partition which is a member of a LVM Volume Group." msgstr "partition là thành phần của nhóm volume LVM." #: ../partRequests.py:249 #, python-format msgid "" "This mount point is invalid. The %s directory must be on the / file system." msgstr "" "Điểm gắn kết này không hợp lệ. Thư mục %s phải nằm trên hệ thống tập tin /." #: ../partRequests.py:252 #, python-format msgid "" "The mount point %s cannot be used. It must be a symbolic link for proper " "system operation. Please select a different mount point." msgstr "" "Không thể dùng điểm gắn kết %s. Nó phải là một liên kết biểu tượng để hệ " "thống có thể hoạt động đúng. Vui lòng chọn điểm gắn kết khác." #: ../partRequests.py:259 msgid "This mount point must be on a linux file system." msgstr "Điểm gắn kết phải đặt trên hệ thống tập tin Linux." #: ../partRequests.py:280 #, python-format msgid "" "The mount point \"%s\" is already in use, please choose a different mount " "point." msgstr "Điểm gắn kết \"%s\" đã được dùng rồi. Vui lòng chọn điểm gắn kết khác." #: ../partRequests.py:294 #, python-format msgid "" "The size of the %s partition (%10.2f MB) exceeds the maximum size of %10.2f " "MB." msgstr "" "Kích thước partition %s (%10.2f MB) vượt quá kích thước tối đa %10.2f MB." #: ../partRequests.py:490 #, python-format msgid "" "The size of the requested partition (size = %s MB) exceeds the maximum size " "of %s MB." msgstr "Kích thước partition yêu cầu (%s MB) vượt quá kích thước tối đa %s MB." #: ../partRequests.py:495 #, python-format msgid "The size of the requested partition is negative! (size = %s MB)" msgstr "Kích thước partition yêu cầu là số âm! (%s MB)" #: ../partRequests.py:499 msgid "Partitions can't start below the first cylinder." msgstr "Đầu partition không thể đứng trước cylinder đầu tiên." #: ../partRequests.py:502 msgid "Partitions can't end on a negative cylinder." msgstr "Partition không thể kết thúc ở một cylinder âm." #: ../partRequests.py:667 msgid "No members in RAID request, or not RAID level specified." msgstr "" "Không có thành phần nào trong yêu cầu RAID, hoặc chưa xác định cấp độ RAID." #: ../partRequests.py:679 #, python-format msgid "A RAID device of type %s requires at least %s members." msgstr "Thiết bị RAID loại %s cần ít nhất %s thành phần" #: ../partRequests.py:688 #, python-format msgid "" "This RAID device can have a maximum of %s spares. To have more spares you " "will need to add members to the RAID device." msgstr "" "Thiết bị RAID có thể có tối đa %s phần dư. Để có nhiều phần dư hơn, bạn cần " "thêm thành phần mới vào thiết bị RAID." #: ../rescue.py:126 msgid "Starting Interface" msgstr "Đang khởi động Giao diện" #: ../rescue.py:127 #, python-format msgid "Attempting to start %s" msgstr "Đang thử khởi động %s" #: ../rescue.py:180 msgid "Setup Networking" msgstr "Thiết lập mạng" #: ../rescue.py:181 msgid "Do you want to start the network interfaces on this system?" msgstr "Bạn có muốn khởi động giao diện mạng này trên hệ thống không?" #: ../rescue.py:226 ../text.py:549 msgid "Cancelled" msgstr "Đã hủy bỏ" #: ../rescue.py:227 ../text.py:550 msgid "I can't go to the previous step from here. You will have to try again." msgstr "Không thể trở về bước trước đó được nữa. bạn sẽ phải thử lại." #: ../rescue.py:245 ../rescue.py:281 ../rescue.py:441 msgid "When finished please exit from the shell and your system will reboot." msgstr "" "Khi hoàn tất, vui lòng thoát khỏi shell và hệ thống bạn sẽ được khởi động " "lại." #: ../rescue.py:265 ../rescue.py:334 ../rescue.py:342 ../rescue.py:416 msgid "Rescue" msgstr "Phục hồi" #: ../rescue.py:266 #, fuzzy, python-format msgid "" "The rescue environment will now attempt to find your Linux installation and " "mount it under the directory %s. You can then make any changes required to " "your system. If you want to proceed with this step choose 'Continue'. You " "can also choose to mount your file systems read-only instead of read-write " "by choosing 'Read-Only'.\n" "\n" "If for some reason this process fails you can choose 'Skip' and this step " "will be skipped and you will go directly to a command shell.\n" "\n" msgstr "" "Môi trường phục hồi sẽ cố tìm bản cài đặt Red Hat Linux và gắn nó vào thư " "mục %s. Sau đó bạn có thể tiến hành chỉnh sửa trên hệ thống. Nếu bạn muốn " "thực hiện bước này, hãy chọn 'Tiếp tục'. Bạn cũng có thể chọn gắn hệ thống " "tập tin của bạ trong chế độ chỉ đọc thay vì \"đọc-ghi\" bằng cách chọn \"Chỉ " "đọc\".\n" "\n" "Nếu bước này không thực hiện thành công vì lý do nào đó, bạn có thể chọn 'Bỏ " "qua' và bạn sẽ được dùng shell trực tiếp.\n" "\n" #: ../rescue.py:276 ../iw/partition_gui.py:568 ../loader2/cdinstall.c:109 #: ../loader2/cdinstall.c:117 ../loader2/driverdisk.c:473 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: ../rescue.py:276 ../rescue.py:285 msgid "Read-Only" msgstr "Chỉ đọc" #: ../rescue.py:276 ../rescue.py:278 ../textw/upgrade_text.py:122 #: ../loader2/cdinstall.c:257 ../loader2/cdinstall.c:259 #: ../loader2/method.c:419 msgid "Skip" msgstr "Bỏ qua" #: ../rescue.py:308 msgid "System to Rescue" msgstr "Hệ thống cần phục hồi" #: ../rescue.py:309 msgid "What partition holds the root partition of your installation?" msgstr "Partition này là partition root trong bản cài đặt của bạn?" #: ../rescue.py:311 ../rescue.py:315 msgid "Exit" msgstr "Thoát" #: ../rescue.py:335 msgid "" "Your system had dirty file systems which you chose not to mount. Press " "return to get a shell from which you can fsck and mount your partitions. " "The system will reboot automatically when you exit from the shell." msgstr "" "Hệ thống của bạn có các hệ thống tập tin \"dirty\" mà bạn chọn không gắn " "kết. Nhấn Enter để chạy shell, từ đó bạn có thể chạy fsck và gắn kết " "partition của bạn. Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau khi thoát khỏi " "shell." #: ../rescue.py:343 #, python-format msgid "" "Your system has been mounted under %s.\n" "\n" "Press to get a shell. If you would like to make your system the " "root environment, run the command:\n" "\n" "\tchroot %s\n" "\n" "The system will reboot automatically when you exit from the shell." msgstr "" "Hệ thống của bạn đã được gắn vào %s.\n" "\n" "Nhấn để bắt đầu dùng shell. Nếu bạn muốn sử dụng hệ thống tập tin " "của bạn như là hệ thống tập tin gốc, hãy dùng lệnh:\n" "\n" "\tchroot %s\n" "\n" "Hệ thống sẽ được khởi động lại tự động sau khi bạn thoát khỏi shell." #: ../rescue.py:417 #, python-format msgid "" "An error occurred trying to mount some or all of your system. Some of it may " "be mounted under %s.\n" "\n" "Press to get a shell. The system will reboot automatically when you " "exit from the shell." msgstr "" "Gặp lỗi khi gắn kết vài thành phần trong hệ thống của bạn. Có lẽ vài cái " "được gắn vào %s.\n" "\n" "Nhấn để bắt đầu dùng shell. Hệ thống sẽ được khởi động lại tự động " "sau khi bạn thoát khỏi shell." #: ../rescue.py:423 msgid "Rescue Mode" msgstr "Chế độ phục hồi" #: ../rescue.py:424 msgid "" "You don't have any Linux partitions. Press return to get a shell. The system " "will reboot automatically when you exit from the shell." msgstr "" "Bạn không có partition Linux nào. Nhấn để bắt đầu dùng shell. Hệ " "thống sẽ được khởi động lại tự động sau khi bạn thoát khỏi shell." #: ../rescue.py:438 #, python-format msgid "Your system is mounted under the %s directory." msgstr "Hệ thống của bạn được gắn vào thư mục %s." #: ../text.py:147 ../text.py:159 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: ../text.py:147 ../text.py:149 ../text.py:161 #, fuzzy msgid "Remote" msgstr "Đặt _lại" #: ../text.py:147 ../text.py:149 ../text.py:157 msgid "Debug" msgstr "Debug" #: ../text.py:153 msgid "Exception Occurred" msgstr "Gặp lỗi" #: ../text.py:182 msgid "Save to Remote Host" msgstr "" #: ../text.py:185 #, fuzzy msgid "Host" msgstr "Tên máy" #: ../text.py:187 msgid "Remote path" msgstr "" #: ../text.py:189 msgid "User name" msgstr "Tên người dùng" #: ../text.py:191 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: ../text.py:248 msgid "Help not available" msgstr "Không có trợ giúp" #: ../text.py:249 msgid "No help is available for this step of the install." msgstr "Không có trợ giúp cho bước cài đặt này." #: ../text.py:351 msgid "Save Crash Dump" msgstr "Lưu Crash Dump" #: ../text.py:405 ../loader2/lang.c:52 ../loader2/loader.c:145 #, c-format, python-format msgid "Welcome to %s" msgstr "Chào mừng sử dụng %s" #: ../text.py:412 msgid "" " for help | between elements | selects | next screen" msgstr " trợ giúp | chuyển đổi | chọn | bước kế" #: ../text.py:414 msgid "" " / between elements | selects | next " "screen" msgstr " / chuyển đổi | chọn | màn kế" #: ../upgradeclass.py:19 msgid "Upgrade Existing System" msgstr "Nâng cấp hệ thống hiện có" #: ../upgradeclass.py:23 msgid "Upgrade" msgstr "Nâng cấp" #: ../upgrade.py:76 msgid "Searching" msgstr "Đang tìm" #: ../upgrade.py:77 #, python-format msgid "Searching for %s installations..." msgstr "Đang tìm bản cài đặt %s..." #: ../upgrade.py:129 ../upgrade.py:137 msgid "Dirty File Systems" msgstr "" #: ../upgrade.py:130 #, python-format msgid "" "The following file systems for your Linux system were not unmounted " "cleanly. Please boot your Linux installation, let the file systems be " "checked and shut down cleanly to upgrade.\n" "%s" msgstr "" "Những hệ thống tập tin sau không được tháo gắn kết an toàn. Vui lòng\n" "khởi động trình cài đặt Linux của bạn, kiểm tra lại hệ thống tập tin\n" "và shut down máy rồi nâng cấp.\n" "%s" #: ../upgrade.py:138 #, python-format msgid "" "The following file systems for your Linux system were not unmounted " "cleanly. Would you like to mount them anyway?\n" "%s" msgstr "" "Những hệ thống tập tin sau không được tháo gắn kết an toàn. Bạn có chắc\n" "muốn gắn kết chúng không?\n" "%s" #: ../upgrade.py:275 ../upgrade.py:281 msgid "Mount failed" msgstr "Gắn kết thất bại" #: ../upgrade.py:276 msgid "" "One or more of the file systems listed in the /etc/fstab on your Linux " "system cannot be mounted. Please fix this problem and try to upgrade again." msgstr "" "Không thể gắn kết một số hệ thống tập tin được liệt kệ trong /etc/fstab. Vui " "lòng sửa lỗi này và nâng cấp lại." #: ../upgrade.py:282 msgid "" "One or more of the file systems listed in the /etc/fstab of your Linux " "system are inconsistent and cannot be mounted. Please fix this problem and " "try to upgrade again." msgstr "" "Không thể gắn kết một số hệ thống tập tin được liệt kệ trong /etc/fstab vì " "không thống nhất. Vui lòng sửa lỗi này và nâng cấp lại." #: ../upgrade.py:299 msgid "" "The following files are absolute symbolic links, which we do not support " "during an upgrade. Please change them to relative symbolic links and restart " "the upgrade.\n" "\n" msgstr "" "Những tập tin dưới đây dùng liên kết tuyệt đối. Chúng tôi không hỗ trợ liên " "kết kiểu này. Vui lòng đổi chúng thành liên kết tương đối và nâng cấp lại.\n" "\n" #: ../upgrade.py:305 msgid "Absolute Symlinks" msgstr "Liên kết biểu tượng tuyệt đối" #: ../upgrade.py:316 msgid "" "The following are directories which should instead be symbolic links, which " "will cause problems with the upgrade. Please return them to their original " "state as symbolic links and restart the upgrade.\n" "\n" msgstr "" "Dưới đây là những thư mục mà lẽ ra nên là liên kết biểu tượng. Những thư mục " "này sẽ gây ra vấn đề khi nâng cấp. Vui lòng phục hồi chúng về trạng thái " "nguyên thủy, là những liên kết biểu tượng, và khởi động lại tiến trình nâng " "cấp.\n" "\n" #: ../upgrade.py:322 msgid "Invalid Directories" msgstr "Thư mục không hợp lệ" #: ../upgrade.py:329 #, python-format msgid "%s not found" msgstr "Không tìm thấy %s" #: ../upgrade.py:362 msgid "Finding" msgstr "Đang tìm" #: ../upgrade.py:363 msgid "Finding packages to upgrade..." msgstr "Đang tìm gói cần cập nhật..." #: ../upgrade.py:375 msgid "" "The installation program is unable to upgrade systems with a pre-rpm 4.x " "database. Please install the errata rpm packages for your release as " "described in the release notes and then run the upgrade procedure." msgstr "" "Chương trình cài đặt không thể nâng cấp hệ thống với cơ sở dữ liệu pre-rpm 4." "x. Vui lòng cài đặt gói rpm errata cho phiên bản được mô tả trong ghi chú về " "phiên bản, và thực hiện nâng cấp." #: ../upgrade.py:402 msgid "An error occurred when finding the packages to upgrade." msgstr "Gặp lỗi khi tìm gói cần nâng cấp." #: ../upgrade.py:478 #, python-format msgid "" "You appear to be upgrading from a system which is too old to upgrade to this " "version of %s. Are you sure you wish to continue the upgrade process?" msgstr "" #: ../urlinstall.py:45 msgid "Connecting..." msgstr "Đang kết nối..." #: ../vnc.py:57 #, fuzzy msgid "Unable to Start X" msgstr "Không thể dò tìm" #: ../vnc.py:58 msgid "" "X was unable to start on your machine. Would you like to start VNC to " "connect to this computer from another computer and perform a graphical " "install or continue with a text mode install?" msgstr "" #: ../vnc.py:65 ../vnc.py:68 msgid "Use text mode" msgstr "Dùng chế độ văn bản" #: ../vnc.py:66 #, fuzzy msgid "Start VNC" msgstr "Đang khởi động VNC..." #: ../vnc.py:76 #, fuzzy msgid "VNC Configuration" msgstr "Cấu hình SILO" #: ../vnc.py:80 msgid "No password" msgstr "Không mật khẩu" #: ../vnc.py:83 msgid "" "A password will prevent unauthorized listeners connecting and monitoring " "your installation progress. Please enter a password to be used for the " "installation" msgstr "" #: ../vnc.py:91 ../textw/userauth_text.py:42 ../loader2/urls.c:437 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: ../vnc.py:92 ../textw/userauth_text.py:43 msgid "Password (confirm):" msgstr "Mật khẩu (xác nhận):" #: ../vnc.py:114 ../textw/userauth_text.py:64 msgid "Password Mismatch" msgstr "Mật khẩu không khớp" #: ../vnc.py:115 ../textw/userauth_text.py:65 msgid "The passwords you entered were different. Please try again." msgstr "Mật khẩu bạn nhập vào khác nhau. Vui lòng nhập lại." #: ../vnc.py:120 ../textw/userauth_text.py:59 msgid "Password Length" msgstr "Chiều dài mật khẩu" #: ../vnc.py:121 #, fuzzy msgid "The password must be at least six characters long." msgstr "Mật khẩu phải dài ít nhất 6 ký tự." #: ../xsetup.py:55 msgid "DDC Probed Monitor" msgstr "Màn hình DDC dò được" #: ../yuminstall.py:91 msgid "Processing" msgstr "Đang xử lý" #: ../yuminstall.py:92 #, fuzzy msgid "Preparing transaction from installation source..." msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt..." #: ../yuminstall.py:135 #, fuzzy, python-format msgid "" "The package %s-%s-%s.%s cannot be opened. This is due to a missing file or " "perhaps a corrupt package. If you are installing from CD media this usually " "means the CD media is corrupt, or the CD drive is unable to read the media.\n" "\n" "Press 'Retry' to try again." msgstr "" "Không thể mở gói %s-%s-%s. Có thể là do thiếu tập tin, hoặc gói bị hư. Nếu " "bạn cài đặt từ CD, có thể là CD bị hỏng, hoặc ổ CD không thể đọc CD. \n" "\n" "Nhấn để thử lại." #: ../yuminstall.py:147 ../yuminstall.py:499 #, fuzzy msgid "Re_boot" msgstr "Khởi động _lại" #: ../yuminstall.py:151 msgid "" "If you reboot, your system will be left in an inconsistent state that will " "likely require reinstallation. Are you sure you wish to continue?" msgstr "" #: ../yuminstall.py:160 msgid "_Cancel" msgstr "_Hủy bỏ" #: ../yuminstall.py:441 #, fuzzy msgid "Error running transaction" msgstr "Đang chuẩn bị giao dịch RPM..." #: ../yuminstall.py:488 #, fuzzy, python-format msgid "" "The package %s-%s-%s.%s cannot be opened. This is due to a missing file or " "perhaps a corrupt package. If you are installing from CD media this usually " "means the CD media is corrupt, or the CD drive is unable to read the media.\n" "\n" msgstr "" "Không thể mở gói %s-%s-%s. Có thể là do thiếu tập tin, hoặc gói bị hư. Nếu " "bạn cài đặt từ CD, có thể là CD bị hỏng, hoặc ổ CD không thể đọc CD. \n" "\n" "Nhấn để thử lại." #: ../yuminstall.py:599 #, fuzzy msgid "Retrieving installation information..." msgstr "Đang đọc thông tin gói..." #: ../yuminstall.py:615 #, fuzzy, python-format msgid "" "Unable to read package metadata. This may be due to a missing repodata " "directory. Please ensure that your install tree has been correctly " "generated. %s" msgstr "" "Không thể đọc danh sách tiêu đề. Có thể là do thiếu tập tin này, hoặc thiết " "bị hư. Nhấn để thử lại." #: ../yuminstall.py:642 msgid "Uncategorized" msgstr "" #: ../yuminstall.py:893 msgid "Install Starting" msgstr "Khởi động cài đặt" #: ../yuminstall.py:894 #, fuzzy msgid "Starting install process. This may take several minutes..." msgstr "Đang khởi động tiến trình cài đặt, có thể mất vài phút..." #: ../yuminstall.py:1033 #, fuzzy msgid "Installation Progress" msgstr "Loại cài đặt" #: ../yuminstall.py:1077 msgid "Dependency Check" msgstr "Kiểm tra phụ thuộc" #: ../yuminstall.py:1078 msgid "Checking dependencies in packages selected for installation..." msgstr "Đang kiểm tra phụ thuộc của các gói được chọn cài đặt..." #: ../zfcp.py:28 msgid "" "zSeries machines can access industry-standard SCSI devices via Fibre Channel " "(FCP). You need to provide 5 parameters for each device: a 16 bit device " "number, a 16bit SCSI ID, a 64 bit World Wide Port Name (WWPN), a 16bit SCSI " "LUN and a 64 bit FCP LUN." msgstr "" #: ../zfcp.py:30 #, fuzzy msgid "Device number" msgstr "Thiết bị" #: ../zfcp.py:31 #, fuzzy msgid "You have not specified a device number or the number is invalid" msgstr "Bạn chưa xác định tên máy." #: ../zfcp.py:33 msgid "SCSI Id" msgstr "" #: ../zfcp.py:34 #, fuzzy msgid "You have not specified a SCSI ID or the ID is invalid." msgstr "Bạn chưa xác định tên máy." #: ../zfcp.py:36 ../textw/zfcp_text.py:101 msgid "WWPN" msgstr "" #: ../zfcp.py:37 #, fuzzy msgid "You have not specified a worldwide port name or the name is invalid." msgstr "Bạn chưa xác định tên máy." #: ../zfcp.py:39 msgid "SCSI LUN" msgstr "" #: ../zfcp.py:40 #, fuzzy msgid "You have not specified a SCSI LUN or the number is invalid." msgstr "Bạn chưa xác định tên máy." #: ../zfcp.py:42 ../textw/zfcp_text.py:101 msgid "FCP LUN" msgstr "" #: ../zfcp.py:43 #, fuzzy msgid "You have not specified a FCP LUN or the number is invalid." msgstr "Bạn chưa xác định tên máy." #: ../iw/account_gui.py:25 msgid "Set Root Password" msgstr "Đặt mật khẩu root" #: ../iw/account_gui.py:41 ../iw/account_gui.py:49 ../iw/account_gui.py:56 #: ../iw/account_gui.py:65 ../textw/userauth_text.py:69 msgid "Error with Password" msgstr "Lỗi trong mật khẩu" #: ../iw/account_gui.py:42 msgid "" "You must enter your root password and confirm it by typing it a second time " "to continue." msgstr "" #: ../iw/account_gui.py:50 msgid "The passwords you entered were different. Please try again." msgstr "Mật khẩu bạn nhập vào không giống nhau. Vui lòng nhập lại." #: ../iw/account_gui.py:57 msgid "The root password must be at least six characters long." msgstr "Mật khẩu root phải dài ít nhất sáu ký tự." #: ../iw/account_gui.py:66 ../textw/userauth_text.py:70 msgid "" "Requested password contains non-ascii characters which are not allowed for " "use in password." msgstr "Mật khẩu chứa ký tự phi-ascii, không được phép dùng trong mật khẩu." #: ../iw/account_gui.py:93 msgid "" "The root account is used for administering the system. Enter a password for " "the root user." msgstr "" #: ../iw/account_gui.py:110 msgid "Root _Password: " msgstr "Mật khẩu _root: " #: ../iw/account_gui.py:113 msgid "_Confirm: " msgstr "_Xác nhận: " #: ../iw/blpasswidget.py:37 msgid "" "A boot loader password prevents users from changing options passed to the " "kernel. For greater system security, it is recommended that you set a " "password." msgstr "" "Mật khẩu boot loader giúp ngăn cản người dùng đổi các tùy chọn kernel. Chúng " "tôi khuyên nên dùng mật khẩu đối với các hệ thống cần bảo mật." #: ../iw/blpasswidget.py:42 msgid "_Use a boot loader password" msgstr "_Dùng mật khẩu boot loader" #: ../iw/blpasswidget.py:73 msgid "Change _password" msgstr "Đổi _mật khẩu" #: ../iw/blpasswidget.py:96 msgid "Enter Boot Loader Password" msgstr "Nhập mật khẩu Boot Loader" #: ../iw/blpasswidget.py:102 msgid "" "Enter a boot loader password and then confirm it. (Note that your BIOS " "keymap may be different than the actual keymap you are used to.)" msgstr "" #: ../iw/blpasswidget.py:109 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu:" #: ../iw/blpasswidget.py:115 msgid "Con_firm:" msgstr "_Xác nhận:" #: ../iw/blpasswidget.py:136 msgid "Passwords don't match" msgstr "Mật khẩu không khớp" #: ../iw/blpasswidget.py:137 ../textw/bootloader_text.py:450 msgid "Passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp" #: ../iw/blpasswidget.py:146 ../textw/bootloader_text.py:460 msgid "" "Your boot loader password is less than six characters. We recommend a " "longer boot loader password.\n" "\n" "Would you like to continue with this password?" msgstr "" "Mật khẩu boot loader của bạn ít hơn sáu ký tự. Chúng tôi huyên dùng mật khẩu " "dài hơn.\n" "\n" "Bạn có muốn dùng mật khẩu này không?" #: ../iw/bootloader_advanced_gui.py:27 msgid "Advanced Boot Loader Configuration" msgstr "Cấu hình Boot Loader nâng cao" #: ../iw/bootloader_advanced_gui.py:43 ../textw/bootloader_text.py:125 #, fuzzy msgid "" "Forcing the use of LBA32 for your bootloader when not supported by the BIOS " "can cause your machine to be unable to boot.\n" "\n" "Would you like to continue and force LBA32 mode?" msgstr "" "Buộc dùng LBA32 cho bootloader của bạn khi không được BIOS hỗ trợ có thể làm " "cho máy bạn không thể khởi động được. Chúng tôi khuyên nên tạo đĩa boot (sẽ " "được hỏi trong những bước tiếp theo).\n" "\n" "Bạn có muốn buộc dùng LBA32 không?" #: ../iw/bootloader_advanced_gui.py:49 msgid "Force LBA32" msgstr "Buộc dùng LBA32" #: ../iw/bootloader_advanced_gui.py:70 msgid "_Force LBA32 (not normally required)" msgstr "_Buộc dùng LBA32 (thường thì không cần)" #: ../iw/bootloader_advanced_gui.py:74 msgid "" "If you wish to add default options to the boot command, enter them into the " "'General kernel parameters' field." msgstr "" "Nếu bạn muốn thêm tùy chọn mặc định cho lệnh boot, hãy nhập vào trong ô " "'Tham số kernel chung'." #: ../iw/bootloader_advanced_gui.py:80 msgid "_General kernel parameters" msgstr "_Tham số kernel chung" #: ../iw/bootloader_main_gui.py:30 ../textw/bootloader_text.py:42 #: ../textw/bootloader_text.py:108 ../textw/bootloader_text.py:165 #: ../textw/bootloader_text.py:288 ../textw/bootloader_text.py:402 msgid "Boot Loader Configuration" msgstr "Cấu hình Boot Loader" #: ../iw/bootloader_main_gui.py:118 #, python-format msgid "The %s boot loader will be installed on /dev/%s." msgstr "Boot loader %s sẽ được cài trên /dev/%s." #: ../iw/bootloader_main_gui.py:123 msgid "No boot loader will be installed." msgstr "Boot loader sẽ không được cài." #: ../iw/bootloader_main_gui.py:153 msgid "Configure advanced boot loader _options" msgstr "Cấu hình tùy chọn boot loader _nâng cao" #: ../iw/bootlocwidget.py:39 msgid "Install Boot Loader record on:" msgstr "Cài đặt Boot Loader record trên:" #: ../iw/bootlocwidget.py:70 msgid "_Change Drive Order" msgstr "Đổ_i thứ tự đĩa" #: ../iw/bootlocwidget.py:82 msgid "Edit Drive Order" msgstr "Thay đổi thứ tự đĩa" #: ../iw/bootlocwidget.py:87 msgid "" "Arrange the drives to be in the same order as used by the BIOS. Changing the " "drive order may be useful if you have multiple SCSI adapters or both SCSI " "and IDE adapters and want to boot from the SCSI device.\n" "\n" "Changing the drive order will change where the installation program locates " "the Master Boot Record (MBR)." msgstr "" "Sắp xếp ổ đĩa theo cùng thứ tự như trong BIOS. Thay đổi thứ tự ổ đĩa có thể " "hữu dụng nếu bạn có nhiều adapter SCSI hoặc cả adapter SCSI và IDE, và muốn " "khởi động từ thiết bị SCSI.\n" "\n" "Đổi thứ tự đĩa có thể sẽ đổi nơi chương trình cài đặt định vị Master Boot " "Record (MBR)." #: ../iw/confirm_gui.py:57 msgid "About to Install" msgstr "Bắt đầu cài đặt" #: ../iw/confirm_gui.py:64 ../iw/confirm_gui.py:98 ../textw/confirm_text.py:35 #: ../textw/confirm_text.py:63 #, fuzzy msgid "Reboot?" msgstr "Khởi động _lại" #: ../iw/confirm_gui.py:65 ../iw/confirm_gui.py:99 ../textw/confirm_text.py:36 #: ../textw/confirm_text.py:64 #, fuzzy msgid "The system will be rebooted now." msgstr "Hệ thống của bạn sẽ được khởi động lại bây giờ." #: ../iw/confirm_gui.py:82 #, python-format msgid "Click next to begin installation of %s." msgstr "Nhấn Tới để bắt đầu cài đặt %s." #: ../iw/confirm_gui.py:83 #, fuzzy, python-format msgid "" "A complete log of the installation can be found in the file '%s' after " "rebooting your system.\n" "\n" "A kickstart file containing the installation options selected can be found " "in the file '%s' after rebooting the system." msgstr "" "Nhật ký cài đặt được đặt trong tập tin %s sau khi khởi động lại hệ thống.\n" "\n" "Tập tin kickstart (chứa các tùy chọn cài đặt được chọn) được đặt trong tập " "tin %s sau khi khởi động lại hệ thống." #: ../iw/confirm_gui.py:90 msgid "About to Upgrade" msgstr "Bắt đầu nâng cấp" #: ../iw/confirm_gui.py:115 #, python-format msgid "Click next to begin upgrade of %s." msgstr "Nhấn Tới để bắt đầu nâng cấp %s." #: ../iw/confirm_gui.py:116 #, fuzzy, python-format msgid "" "A complete log of the upgrade can be found in the file '%s' after rebooting " "your system." msgstr "" "Nhật ký nâng cấp được đặt trong tập tin %s sau khi khởi động lại hệ thống." #: ../iw/congrats_gui.py:23 msgid "Congratulations" msgstr "Xin chúc mừng" #: ../iw/congrats_gui.py:63 #, fuzzy msgid "" "Remove any media used during the installation process and press the \"Reboot" "\" button to reboot your system.\n" "\n" msgstr "" "Hãy rút các đĩa cài đặt (đĩa mềm hoặc CD-ROM) được dùng để cài đặt và nhấn " " để khởi động lại hệ thống.\n" "\n" #: ../iw/congrats_gui.py:68 #, python-format msgid "" "Congratulations, the installation is complete.\n" "\n" "%s%s" msgstr "" #: ../iw/driveorderwidget.py:44 msgid "Drive" msgstr "Đĩa" #: ../iw/driveorderwidget.py:44 ../textw/partition_text.py:1438 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: ../iw/driveorderwidget.py:44 msgid "Model" msgstr "Kiểu" #: ../iw/examine_gui.py:32 msgid "Upgrade Examine" msgstr "Kiểm tra nâng cấp" #: ../iw/examine_gui.py:61 #, python-format msgid "_Install %s" msgstr "_Cài đặt %s" #: ../iw/examine_gui.py:63 msgid "" "Choose this option to freshly install your system. Existing software and " "data may be overwritten depending on your configuration choices." msgstr "" #: ../iw/examine_gui.py:67 msgid "_Upgrade an existing installation" msgstr "_Nâng cấp bản cài đặt đang dùng" #: ../iw/examine_gui.py:69 #, python-format msgid "" "Choose this option if you would like to upgrade your existing %s system. " "This option will preserve the existing data on your drives." msgstr "" "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn nâng cấp hệ thống %s đã có của bạn. Tùy chọn " "này sẽ bảo toàn dữ liệu trên hệ thống đã có." #: ../iw/examine_gui.py:136 ../iw/pixmapRadioButtonGroup_gui.py:197 #, fuzzy msgid "The following installed system will be upgraded:" msgstr "Sản phẩm Red Hat sau sẽ được nâng cấp:" #: ../iw/examine_gui.py:149 msgid "Unknown Linux system" msgstr "Hệ thống Linux lạ" #: ../iw/installpath_gui.py:26 ../textw/installpath_text.py:48 msgid "Installation Type" msgstr "Loại cài đặt" #: ../iw/ipwidget.py:92 msgid "IP Address is missing" msgstr "Thiếu địa chỉ IP" #: ../iw/ipwidget.py:97 msgid "IP Addresses must contain numbers between 1 and 255" msgstr "Địa chỉ IP phải chứa số từ 1 đến 255" #: ../iw/ipwidget.py:102 ../iw/ipwidget.py:104 msgid "IP Addresses must contain numbers between 0 and 255" msgstr "Địa chỉ IP phải chứa số từ 0 đến 255" #: ../iw/iscsi_gui.py:26 ../textw/iscsi_text.py:55 #, fuzzy msgid "iSCSI Configuration" msgstr "Cấu hình SOLO" #: ../iw/iscsi_gui.py:33 ../iw/iscsi_gui.py:36 #, fuzzy msgid "Error with Data" msgstr "Lỗi dữ liệu" #: ../iw/iscsi_gui.py:34 msgid "No IP address entered, skipping iSCSI setup" msgstr "" #: ../iw/iscsi_gui.py:36 ../textw/welcome_text.py:22 #, python-format msgid "%s" msgstr "%s" #: ../iw/language_gui.py:24 ../textw/language_text.py:40 msgid "Language Selection" msgstr "Chọn ngôn ngữ" #: ../iw/language_gui.py:65 ../textw/language_text.py:41 ../loader2/lang.c:378 msgid "What language would you like to use during the installation process?" msgstr "Bạn muốn dùng ngôn ngữ nào khi cài đặt?" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:115 ../iw/lvm_dialog_gui.py:162 #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:173 ../iw/lvm_dialog_gui.py:213 #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:289 ../iw/lvm_dialog_gui.py:592 #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:660 ../iw/lvm_dialog_gui.py:871 #: ../textw/partition_text.py:1291 ../textw/partition_text.py:1310 msgid "Not enough space" msgstr "Không đủ chỗ" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:116 msgid "" "The physical extent size cannot be changed because otherwise the space " "required by the currently defined logical volumes will be increased to more " "than the available space." msgstr "" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:125 msgid "Confirm Physical Extent Change" msgstr "" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:126 msgid "" "This change in the value of the physical extent will require the sizes of " "the current logical volume requests to be rounded up in size to an integer " "multiple of the physical extent.\n" "\n" "This change will take affect immediately." msgstr "" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:135 ../iw/lvm_dialog_gui.py:195 #: ../iw/network_gui.py:165 ../iw/network_gui.py:169 ../iw/network_gui.py:192 msgid "C_ontinue" msgstr "_Tiếp tục" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:163 #, python-format msgid "" "The physical extent size cannot be changed because the value selected (%" "10.2f MB) is larger than the smallest physical volume (%10.2f MB) in the " "volume group." msgstr "" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:174 #, python-format msgid "" "The physical extent size cannot be changed because the value selected (%" "10.2f MB) is too large compared to the size of the smallest physical volume " "(%10.2f MB) in the volume group." msgstr "" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:188 msgid "Too small" msgstr "Quá nhỏ" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:189 msgid "" "This change in the value of the physical extent will waste substantial space " "on one or more of the physical volumes in the volume group." msgstr "" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:214 #, python-format msgid "" "The physical extent size cannot be changed because the resulting maximum " "logical volume size (%10.2f MB) is smaller than one or more of the currently " "defined logical volumes." msgstr "" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:290 msgid "" "You cannot remove this physical volume because otherwise the volume group " "will be too small to hold the currently defined logical volumes." msgstr "" "Bạn không thể loại bỏ volume vật lý này vì nếu không nhóm volume sẽ quá nhỏ " "không đủ chứa các volume logic hiện thời." #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:370 ../textw/partition_text.py:1137 msgid "Make Logical Volume" msgstr "Tạo volume logic" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:373 #, python-format msgid "Edit Logical Volume: %s" msgstr "Sửa volume logic: %s" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:375 ../textw/partition_text.py:1135 msgid "Edit Logical Volume" msgstr "Sửa volume logic" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:388 ../iw/partition_dialog_gui.py:292 #: ../iw/raid_dialog_gui.py:284 msgid "_Mount Point:" msgstr "Điểm _gắn kết:" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:396 msgid "_File System Type:" msgstr "Loại _hệ thống tập tin:" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:404 ../iw/partition_dialog_gui.py:311 msgid "Original File System Type:" msgstr "Loại hệ thống tập tin ban đầu:" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:409 ../iw/partition_dialog_gui.py:322 #: ../iw/raid_dialog_gui.py:305 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:415 msgid "_Logical Volume Name:" msgstr "Tên volume _logic:" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:423 ../textw/partition_text.py:286 msgid "Logical Volume Name:" msgstr "Tên volume logic:" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:431 ../iw/partition_dialog_gui.py:367 msgid "_Size (MB):" msgstr "_Kích thước (MB):" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:437 ../iw/partition_dialog_gui.py:384 #: ../iw/partition_dialog_gui.py:427 ../textw/partition_text.py:301 #: ../textw/partition_text.py:378 ../textw/partition_text.py:461 #: ../textw/partition_text.py:569 msgid "Size (MB):" msgstr "Kích thước (MB):" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:452 #, python-format msgid "(Max size is %s MB)" msgstr "(Kích thước tối đa là %s MB)" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:513 msgid "Illegal size" msgstr "Kích thước không hợp lệ" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:514 msgid "The requested size as entered is not a valid number greater than 0." msgstr "Kích thước yêu cầu phải là số lớn hơn 0." #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:547 msgid "Mount point in use" msgstr "Điểm gắn kết đang được dùng" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:548 #, python-format msgid "The mount point \"%s\" is in use, please pick another." msgstr "Điểm gắn kết \"%s\" đã được dùng, hãy chọn điểm gắn kết khác." #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:559 ../textw/partition_text.py:1259 msgid "Illegal Logical Volume Name" msgstr "Tên volume logic không hợp lệ" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:578 ../textw/partition_text.py:1276 msgid "Illegal logical volume name" msgstr "Tên volume logic không hợp lệ" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:579 ../textw/partition_text.py:1277 #, python-format msgid "The logical volume name \"%s\" is already in use. Please pick another." msgstr "Tên volume logic \"%s\" đã được dùng. Vui lòng chọn tên khác." #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:593 #, fuzzy, python-format msgid "" "The current requested size (%10.2f MB) is larger than maximum logical volume " "size (%10.2f MB). To increase this limit you can create more Physical " "Volumes from unpartitioned disk space and add them to this Volume Group." msgstr "" "Kích thước yêu cầu (%10.2f MB) lớn hơn kích thước volume logic tối đa (%" "10.2f MB). Để tăng giới hạn này, bạn có thể tăng kích thước Quy mô Vật lý " "của Nhóm Volume này." #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:637 ../iw/partition_dialog_gui.py:179 #: ../iw/partition_dialog_gui.py:191 ../iw/partition_dialog_gui.py:239 #: ../iw/raid_dialog_gui.py:211 ../textw/partition_text.py:910 #: ../textw/partition_text.py:932 ../textw/partition_text.py:1105 #: ../textw/partition_text.py:1330 msgid "Error With Request" msgstr "Lỗi yêu cầu" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:661 ../iw/lvm_dialog_gui.py:872 #, python-format msgid "" "The logical volumes you have configured require %g MB, but the volume group " "only has %g MB. Please either make the volume group larger or make the " "logical volume(s) smaller." msgstr "" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:711 msgid "No free slots" msgstr "Không còn chỗ" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:712 #, python-format msgid "You cannot create more than %s logical volumes per volume group." msgstr "Bạn không thể tạo hơn %s volume logic trên mỗi nhóm volume." #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:718 msgid "No free space" msgstr "Hết chỗ" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:719 msgid "" "There is no room left in the volume group to create new logical volumes. To " "add a logical volume you will need to reduce the size of one or more of the " "currently existing logical volumes" msgstr "" "Không còn chỗ trên nhóm volume để có thể tạo volume logic mới. Để thêm " "volume logic mới, bạn cần thu nhỏ kích thước một trong các volume logic hiện " "có" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:747 #, python-format msgid "Are you sure you want to Delete the logical volume \"%s\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa volume logic \"%s\" không?" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:883 msgid "Invalid Volume Group Name" msgstr "Tên nhóm volume không hợp lệ" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:896 msgid "Name in use" msgstr "Tên đang dùng" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:897 #, python-format msgid "The volume group name \"%s\" is already in use. Please pick another." msgstr "Tên nhóm volume \"%s\" đã được dùng. Vui lòng chọn tên khác." #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:941 msgid "Not enough physical volumes" msgstr "Không đủ volume vật lý" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:942 msgid "" "At least one unused physical volume partition is needed to create an LVM " "Volume Group.\n" "\n" "Create a partition or RAID array of type \"physical volume (LVM)\" and then " "select the \"LVM\" option again." msgstr "" "Cần ít nhất một partition volume vật lý chưa dùng để tạo nhóm volume LVM.\n" "\n" "Hãy tạo partition hoặc mảng RAID kiểu \"Volume vật lý (LVM)\" và chọn tùy " "chọn \"LVM\" lần nữa." #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:953 msgid "Make LVM Volume Group" msgstr "Tạo nhóm volume LVM" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:956 #, python-format msgid "Edit LVM Volume Group: %s" msgstr "Sửa nhóm volume LVM: %s" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:958 msgid "Edit LVM Volume Group" msgstr "Sửa nhóm volume LVM" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:974 msgid "_Volume Group Name:" msgstr "_Tên nhóm volume:" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:982 msgid "Volume Group Name:" msgstr "Tên nhóm volume:" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:990 msgid "_Physical Extent:" msgstr "" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:1005 msgid "Physical Volumes to _Use:" msgstr "Volume vật lý cần _dùng:" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:1011 msgid "Used Space:" msgstr "Khoảng đã dùng:" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:1028 msgid "Free Space:" msgstr "Khoảng chưa dùng:" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:1046 msgid "Total Space:" msgstr "Tổng cộng:" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:1075 msgid "Logical Volume Name" msgstr "Tên volume logic" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:1078 ../iw/partition_gui.py:364 #: ../iw/upgrade_swap_gui.py:147 ../textw/partition_text.py:1438 #: ../textw/upgrade_text.py:110 msgid "Mount Point" msgstr "Điểm gắn kết" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:1081 ../iw/partition_gui.py:369 msgid "Size (MB)" msgstr "Kích thước (MB)" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:1095 ../iw/osbootwidget.py:96 ../iw/zfcp_gui.py:98 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:1098 ../iw/network_gui.py:531 #: ../iw/osbootwidget.py:100 ../iw/partition_gui.py:1358 ../iw/zfcp_gui.py:101 msgid "_Edit" msgstr "_Thay đổi" #: ../iw/lvm_dialog_gui.py:1113 msgid "Logical Volumes" msgstr "Volume logic" #: ../iw/mouse_gui.py:24 msgid "Mouse Configuration" msgstr "Cấu hình chuột" #: ../iw/mouse_gui.py:78 ../textw/mouse_text.py:20 msgid "/dev/ttyS0 (COM1 under DOS)" msgstr "/dev/ttyS0 (COM1 của DOS)" #: ../iw/mouse_gui.py:79 ../textw/mouse_text.py:21 msgid "/dev/ttyS1 (COM2 under DOS)" msgstr "/dev/ttyS1 (COM2 của DOS)" #: ../iw/mouse_gui.py:80 ../textw/mouse_text.py:22 msgid "/dev/ttyS2 (COM3 under DOS)" msgstr "/dev/ttyS2 (COM3 của DOS)" #: ../iw/mouse_gui.py:81 ../textw/mouse_text.py:23 msgid "/dev/ttyS3 (COM4 under DOS)" msgstr "/dev/ttyS3 (COM4 của DOS)" #: ../iw/mouse_gui.py:91 ../iw/osbootwidget.py:157 msgid "_Device" msgstr "_Thiết bị" #: ../iw/mouse_gui.py:137 msgid "_Model" msgstr "_Kiểu" #: ../iw/mouse_gui.py:235 msgid "_Emulate 3 buttons" msgstr "_Mô phỏng 3 nút" #: ../iw/mouse_gui.py:250 msgid "Select the appropriate mouse for the system." msgstr "Chọn chuột của hệ thống." #: ../iw/network_gui.py:27 ../iw/network_gui.py:608 msgid "Gateway" msgstr "Gateway" #: ../iw/network_gui.py:27 ../iw/network_gui.py:610 msgid "Primary DNS" msgstr "DNS chính" #: ../iw/network_gui.py:28 ../iw/network_gui.py:612 msgid "Secondary DNS" msgstr "DNS thứ hai" #: ../iw/network_gui.py:28 ../iw/network_gui.py:614 msgid "Tertiary DNS" msgstr "DNS thứ ba" #: ../iw/network_gui.py:30 msgid "_Gateway" msgstr "_Gateway" #: ../iw/network_gui.py:30 msgid "_Primary DNS" msgstr "DNS _chính" #: ../iw/network_gui.py:31 msgid "_Secondary DNS" msgstr "DNS thứ _hai" #: ../iw/network_gui.py:31 msgid "_Tertiary DNS" msgstr "DNS thứ _ba" #: ../iw/network_gui.py:35 msgid "Network Configuration" msgstr "Cấu hình mạng" #: ../iw/network_gui.py:164 ../iw/network_gui.py:168 ../iw/network_gui.py:172 #: ../iw/network_gui.py:177 ../iw/network_gui.py:183 ../iw/network_gui.py:187 #: ../iw/network_gui.py:192 ../iw/zfcp_gui.py:160 ../iw/zfcp_gui.py:224 #: ../textw/zfcp_text.py:62 msgid "Error With Data" msgstr "Lỗi dữ liệu" #: ../iw/network_gui.py:165 msgid "" "You have not specified a hostname. Depending on your network environment " "this may cause problems later." msgstr "" "Bạn chưa chọn tên máy. Điều này có thể gây ra lỗi sau này (tùy thuộc vào môi " "trường mạng)." #: ../iw/network_gui.py:169 #, python-format msgid "" "You have not specified the field \"%s\". Depending on your network " "environment this may cause problems later." msgstr "" "Bạn chưa nhập vào mục \"%s\". Điều này có thể gây ra lỗi sau này (tuỳ thuộc " "vào môi trường mạng)" #: ../iw/network_gui.py:173 ../textw/network_text.py:412 #, python-format msgid "" "The hostname \"%s\" is not valid for the following reason:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Tên máy \"%s\" không hợp lệ vì:\n" "\n" "%s" #: ../iw/network_gui.py:178 #, python-format msgid "" "An error occurred converting the value entered for \"%s\":\n" "%s" msgstr "" "Lỗi chuyển đổi giá trị nhập vào \"%s\":\n" "%s" #: ../iw/network_gui.py:184 #, python-format msgid "A value is required for the field \"%s\"." msgstr "Cần giá trị trong mục \"%s\"." #: ../iw/network_gui.py:188 msgid "The IP information you have entered is invalid." msgstr "Thông tin IP không hợp lệ." #: ../iw/network_gui.py:192 msgid "" "You have no active network devices. Your system will not be able to " "communicate over a network by default without at least one device active.\n" "\n" "NOTE: If you have a PCMCIA-based network adapter you should leave it " "inactive at this point. When you reboot your system the adapter will be " "activated automatically." msgstr "" "Bạn không có thiết bị mạng nào hoạt động. Hệ thống không thể liên lạc qua " "mạng mà không có ít nhất một thiết bị hoạt động.\n" "\n" "CHÚ Ý: Nếu bạn có adapter mạng loại PCMCIA, bạn không nên kích hoạt nó lúc " "này. Khi bạn khởi động lại hệ thống, adapter sẽ được kích hoạt tự động." #: ../iw/network_gui.py:211 #, python-format msgid "Edit Interface %s" msgstr "Sửa giao diện %s" #: ../iw/network_gui.py:222 msgid "Configure using _DHCP" msgstr "Cấu hình dùng _DHCP" #: ../iw/network_gui.py:228 msgid "_Activate on boot" msgstr "Kích hoạt khi _khởi động" #: ../iw/network_gui.py:237 msgid "_IP Address" msgstr "Địa chỉ _IP" #: ../iw/network_gui.py:238 msgid "Net_mask" msgstr "Net_mask" #: ../iw/network_gui.py:243 msgid "_Point to Point (IP)" msgstr "Điể_m nối Điểm (IP)" #: ../iw/network_gui.py:247 #, fuzzy msgid "_ESSID" msgstr "SCSI" #: ../iw/network_gui.py:248 msgid "Encryption _Key" msgstr "" #: ../iw/network_gui.py:259 #, fuzzy msgid "Hardware address:" msgstr "Địa chỉ IP:" #: ../iw/network_gui.py:298 #, python-format msgid "Configure %s" msgstr "Cấu hình %s" #: ../iw/network_gui.py:472 msgid "Active on Boot" msgstr "Kích hoạt khi boot" #: ../iw/network_gui.py:474 ../iw/osbootwidget.py:67 #: ../iw/partition_gui.py:363 ../textw/bootloader_text.py:193 #: ../textw/bootloader_text.py:264 ../textw/mouse_text.py:38 #: ../textw/partition_text.py:1438 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: ../iw/network_gui.py:476 msgid "IP/Netmask" msgstr "IP/Netmask" #: ../iw/network_gui.py:538 msgid "Network Devices" msgstr "Thiết bị mạng" #: ../iw/network_gui.py:549 msgid "Set the hostname:" msgstr "Đặt tên máy:" #: ../iw/network_gui.py:554 msgid "_automatically via DHCP" msgstr "_tự động bằng DHCP" #: ../iw/network_gui.py:561 msgid "_manually" msgstr "_thủ công" #: ../iw/network_gui.py:565 msgid "(ex. \"host.domain.com\")" msgstr "(vd. \"host.domain.com\")" #: ../iw/network_gui.py:571 ../loader2/net.c:817 msgid "Hostname" msgstr "Tên máy" #: ../iw/network_gui.py:619 msgid "Miscellaneous Settings" msgstr "Thiết lập linh tinh" #: ../iw/osbootwidget.py:43 msgid "" "You can configure the boot loader to boot other operating systems. It will " "allow you to select an operating system to boot from the list. To add " "additional operating systems, which are not automatically detected, click " "'Add.' To change the operating system booted by default, select 'Default' by " "the desired operating system." msgstr "" "Bạn có thể cấu hình boot loader để khởi động các hệ điều hành khác. Hãy chọn " "hệ điều hành cần khởi động từ danh sách. Để thêm hệ điều hành khác (cái mà " "không được tự động tìm thấy), hạy nhấn 'Thêm'. Để đổi hệ điều hành khởi động " "mặc định, chọn 'Mặc định' cho hệ điều hành mong muốn." #: ../iw/osbootwidget.py:67 ../textw/bootloader_text.py:264 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../iw/osbootwidget.py:67 msgid "Label" msgstr "Tên" #: ../iw/osbootwidget.py:130 msgid "Image" msgstr "" #: ../iw/osbootwidget.py:137 msgid "" "Enter a label to be displayed in the boot loader menu. The device (or hard " "drive and partition number) is the device from which it boots." msgstr "" "Nhập tên cần hiển thị trong menu boot loader. Thiết bị (hoặc là đĩa cứng và " "số hiệu partition) là thiết bị dùng để khởi động." #: ../iw/osbootwidget.py:149 msgid "_Label" msgstr "_Tên" #: ../iw/osbootwidget.py:188 msgid "Default Boot _Target" msgstr "Đích _boot mặc định" #: ../iw/osbootwidget.py:217 msgid "You must specify a label for the entry" msgstr "Bạn phải cho biết tên" #: ../iw/osbootwidget.py:226 msgid "Boot label contains illegal characters" msgstr "Tên chứa ký tự không hợp lệ" #: ../iw/osbootwidget.py:250 msgid "Duplicate Label" msgstr "Trùng tên" #: ../iw/osbootwidget.py:251 msgid "This label is already in use for another boot entry." msgstr "Tên này đã được dùng rồi" #: ../iw/osbootwidget.py:264 msgid "Duplicate Device" msgstr "Trùng thiết bị" #: ../iw/osbootwidget.py:265 msgid "This device is already being used for another boot entry." msgstr "Thiết bị này đã được dùng rồi." #: ../iw/osbootwidget.py:329 ../textw/bootloader_text.py:353 msgid "Cannot Delete" msgstr "Không thể xóa" #: ../iw/osbootwidget.py:330 ../textw/bootloader_text.py:354 #, fuzzy, python-format msgid "" "This boot target cannot be deleted because it is for the %s system you are " "about to install." msgstr "Không thể xóa đích boot này vì nó được dùng để cài đặt Red Hat Linux." #: ../iw/partition_dialog_gui.py:58 msgid "Additional Size Options" msgstr "Tùy chọn kích thước bổ sung" #: ../iw/partition_dialog_gui.py:63 msgid "_Fixed size" msgstr "Kích thước _cố định" #: ../iw/partition_dialog_gui.py:65 msgid "Fill all space _up to (MB):" msgstr "Dùng tối đa là (MB):" #: ../iw/partition_dialog_gui.py:75 msgid "Fill to maximum _allowable size" msgstr "Dùng kích thước _tối đa có thể" #: ../iw/partition_dialog_gui.py:180 msgid "The end cylinder must be greater than the start cylinder." msgstr "Cylinder đuôi phải lớn hơn cylinder đầu." #: ../iw/partition_dialog_gui.py:269 ../textw/partition_text.py:711 msgid "Add Partition" msgstr "Thêm partition" #: ../iw/partition_dialog_gui.py:272 #, python-format msgid "Edit Partition: /dev/%s" msgstr "Hiệu chỉnh partition: /dev/%s" #: ../iw/partition_dialog_gui.py:274 msgid "Edit Partition" msgstr "Hiệu chỉnh partition" #: ../iw/partition_dialog_gui.py:301 ../iw/raid_dialog_gui.py:292 msgid "File System _Type:" msgstr "Loại _hệ thống tập tin:" #: ../iw/partition_dialog_gui.py:333 msgid "Allowable _Drives:" msgstr "Đĩ_a có thể dùng:" #: ../iw/partition_dialog_gui.py:346 msgid "Drive:" msgstr "Đĩa:" #: ../iw/partition_dialog_gui.py:355 msgid "Original File System Label:" msgstr "Nhãn hệ thống tập tin gốc:" #: ../iw/partition_dialog_gui.py:390 msgid "_Start Cylinder:" msgstr "Cylinder bắt đầ_u:" #: ../iw/partition_dialog_gui.py:408 msgid "_End Cylinder:" msgstr "Cyliner _kết thúc:" #: ../iw/partition_dialog_gui.py:459 msgid "Force to be a _primary partition" msgstr "Buộc là partition _chính" #: ../iw/partition_gui.py:365 ../textw/partition_text.py:1438 msgid "Type" msgstr "Loại" #: ../iw/partition_gui.py:368 msgid "Format" msgstr "Dạng thức" #: ../iw/partition_gui.py:370 ../textw/partition_text.py:1438 msgid "Start" msgstr "Đầu" #: ../iw/partition_gui.py:371 ../textw/partition_text.py:1438 msgid "End" msgstr "Cuối" #: ../iw/partition_gui.py:408 msgid "" "Mount Point/\n" "RAID/Volume" msgstr "" "Điểm gắn kết/\n" "RAID/Volume" #: ../iw/partition_gui.py:410 msgid "" "Size\n" "(MB)" msgstr "" "Kích thước\n" "(MB)" #: ../iw/partition_gui.py:542 ../textw/partition_text.py:1432 msgid "Partitioning" msgstr "Đang phân partition" #: ../iw/partition_gui.py:634 msgid "" "The following critical errors exist with your requested partitioning scheme." msgstr "Lỗi nghiêm trọng hiện có trong mô hình phân partition." #: ../iw/partition_gui.py:637 #, python-format msgid "" "These errors must be corrected prior to continuing with your install of %s." msgstr "Những lỗi này phải được khắc phục để có thể cài đặt %s." #: ../iw/partition_gui.py:643 msgid "Partitioning Errors" msgstr "Lỗi phân partition" #: ../iw/partition_gui.py:649 msgid "The following warnings exist with your requested partition scheme." msgstr "Cảnh báo hiện có trong mô hình phân partition." #: ../iw/partition_gui.py:651 msgid "Would you like to continue with your requested partitioning scheme?" msgstr "Bạn có muốn tiếp tục dùng mô hình phân partition này không?" #: ../iw/partition_gui.py:656 msgid "Partitioning Warnings" msgstr "Cảnh báo phân partition" #: ../iw/partition_gui.py:678 msgid "Format Warnings" msgstr "Cảnh báo định dạng" #: ../iw/partition_gui.py:683 msgid "_Format" msgstr "Định _dạng" #: ../iw/partition_gui.py:718 msgid "LVM Volume Groups" msgstr "Nhóm Volume LVM" #: ../iw/partition_gui.py:753 msgid "RAID Devices" msgstr "Thiết bị RAID" #: ../iw/partition_gui.py:781 ../iw/partition_gui.py:907 #: ../textw/partition_text.py:96 ../textw/partition_text.py:159 msgid "None" msgstr "Không" #: ../iw/partition_gui.py:799 ../loader2/hdinstall.c:327 msgid "Hard Drives" msgstr "Đĩa cứng" #: ../iw/partition_gui.py:870 ../textw/partition_text.py:141 #: ../textw/partition_text.py:180 msgid "Free space" msgstr "Chỗ trống" #: ../iw/partition_gui.py:872 ../textw/partition_text.py:143 msgid "Extended" msgstr "Mở rộng" #: ../iw/partition_gui.py:874 ../textw/partition_text.py:145 msgid "software RAID" msgstr "RAID phần mềm" #: ../iw/partition_gui.py:909 msgid "Free" msgstr "Trống" #: ../iw/partition_gui.py:999 ../textw/partition_text.py:228 #, python-format msgid "Could not allocate requested partitions: %s." msgstr "Không thể tạo partition yêu cầu: %s." #: ../iw/partition_gui.py:1008 #, python-format msgid "Warning: %s." msgstr "Cảnh báo: %s." #: ../iw/partition_gui.py:1192 ../iw/partition_gui.py:1206 msgid "Not supported" msgstr "Không hỗ trợ" #: ../iw/partition_gui.py:1193 msgid "LVM is NOT supported on this platform." msgstr "LVM không được hỗ trợ trên hệ máy này." #: ../iw/partition_gui.py:1207 msgid "Software RAID is NOT supported on this platform." msgstr "RAID phần mềm không được hỗ trợ trên hệ máy này." #: ../iw/partition_gui.py:1214 msgid "No RAID minor device numbers available" msgstr "Không còn số hiệu phụ thiết bị RAID nào nữa" #: ../iw/partition_gui.py:1215 msgid "" "A software RAID device cannot be created because all of the available RAID " "minor device numbers have been used." msgstr "" "Không thể tạo thiết bị RAID phần mềm vì mọi số thiết bị RAID phụ đều đã được " "dùng." #: ../iw/partition_gui.py:1229 msgid "RAID Options" msgstr "Tùy chọn RAID" #: ../iw/partition_gui.py:1240 #, python-format msgid "" "Software RAID allows you to combine several disks into a larger RAID " "device. A RAID device can be configured to provide additional speed and " "reliability compared to using an individual drive. For more information on " "using RAID devices please consult the %s documentation.\n" "\n" "You currently have %s software RAID partition(s) free to use.\n" "\n" msgstr "" "RAID phần mềm cho phép bạn kết hợp vài đĩa thành một thiết bị RAID lớn hơn. " "Thiết bị RAID có thể được cấu hình để cung cấp tốc độ bổ sung và độ tin cậy " "tương đương với các ổ đĩa độc lập. Để biết thêm thông tin về thiết bị RAID, " "vui lòng xem tài liệu %s.\n" "\n" "Bạn hiện có %s partition RAID phần mềm còn trống, có thể được dùng.\n" "\n" #: ../iw/partition_gui.py:1251 msgid "" "To use RAID you must first create at least two partitions of type 'software " "RAID'. Then you can create a RAID device which can be formatted and " "mounted.\n" "\n" msgstr "" "Để dùng RAID, bạn phải tạo ít nhất 2 partition kiểu \"RAID phần mềm\". Sau " "đó bạn có thể tạo thiết bị RAID.\n" "\n" #: ../iw/partition_gui.py:1257 msgid "What do you want to do now?" msgstr "Bạn muốn làm gì bây giờ?" #: ../iw/partition_gui.py:1266 msgid "Create a software RAID _partition." msgstr "Tạo partition RAID phần _mềm." #: ../iw/partition_gui.py:1269 #, python-format msgid "Create a RAID _device [default=/dev/md%s]." msgstr "Tạo thiết bị _RAID [mặc định=/dev/md%s]." #: ../iw/partition_gui.py:1273 #, python-format msgid "Clone a _drive to create a RAID device [default=/dev/md%s]." msgstr "Nhân bản đĩa để tạo thiết bị RAID [mặc định=/dev/md%s]." #: ../iw/partition_gui.py:1312 msgid "Couldn't Create Drive Clone Editor" msgstr "" #: ../iw/partition_gui.py:1313 msgid "The drive clone editor could not be created for some reason." msgstr "" #: ../iw/partition_gui.py:1357 msgid "Ne_w" msgstr "Tạo Mớ_i" #: ../iw/partition_gui.py:1360 msgid "Re_set" msgstr "Đặt _lại" #: ../iw/partition_gui.py:1361 msgid "R_AID" msgstr "R_AID" #: ../iw/partition_gui.py:1362 msgid "_LVM" msgstr "_LVM" #: ../iw/partition_gui.py:1403 msgid "Hide RAID device/LVM Volume _Group members" msgstr "Ẩn thiết bị RAID/Thành phần Nhóm volume LVM" #: ../iw/partition_ui_helpers_gui.py:91 ../iw/partition_ui_helpers_gui.py:112 #: ../iw/partition_ui_helpers_gui.py:114 ../textw/partition_text.py:251 #: ../textw/partition_text.py:253 ../textw/partition_text.py:255 #: ../textw/partition_text.py:280 msgid "" msgstr "" #: ../iw/partition_ui_helpers_gui.py:245 msgid "How would you like to prepare the file system on this partition?" msgstr "Bạn muốn chuẩn bị partition này như thế nào?" #: ../iw/partition_ui_helpers_gui.py:253 msgid "Leave _unchanged (preserve data)" msgstr "Để _nguyên (bảo toàn dữ liệu)" #: ../iw/partition_ui_helpers_gui.py:259 msgid "_Format partition as:" msgstr "Định _dạng partition là:" #: ../iw/partition_ui_helpers_gui.py:282 msgid "Mi_grate partition to:" msgstr "_Chuyển đổi paritition thành:" #: ../iw/partition_ui_helpers_gui.py:304 msgid "Check for _bad blocks?" msgstr "Kiểm tra chỗ _hư hỏng?" #: ../iw/partition_ui_helpers_gui.py:339 #, python-format msgid "" "Partitions of type '%s' must be constrained to a single drive. This is done " "by selecting the drive in the 'Allowable Drives' checklist." msgstr "" "Partition loại '%s' phải nằm trong một đĩa đơn. Có thể thực hiện điều này " "bằng cách chọn đĩa trong danh sách 'Đĩa có thể dùng'." #: ../iw/partmethod_gui.py:25 ../textw/partmethod_text.py:24 msgid "Disk Partitioning Setup" msgstr "Thiết lập phân partition" #: ../iw/partmethod_gui.py:53 msgid "_Automatically partition" msgstr "Tự động phân _partition" #: ../iw/partmethod_gui.py:56 msgid "Manually partition with _Disk Druid" msgstr "Cấu hình thủ công partition bằng _Disk Druid" #: ../iw/progress_gui.py:42 #, python-format msgid "%s MB" msgstr "" #: ../iw/progress_gui.py:45 #, fuzzy, python-format msgid "%s KB" msgstr "%s KByte" #: ../iw/progress_gui.py:48 #, fuzzy, python-format msgid "%s Byte" msgstr "%s KByte" #: ../iw/progress_gui.py:50 #, fuzzy, python-format msgid "%s Bytes" msgstr "%s KByte" #: ../iw/progress_gui.py:54 msgid "Installing Packages" msgstr "Gói đang cài" #: ../iw/progress_gui.py:168 #, fuzzy, python-format msgid "Remaining time: %s minutes" msgstr "Còn lại: " #: ../iw/progress_gui.py:184 #, fuzzy, python-format msgid "Downloading %s" msgstr "Đang tải về - %s" #: ../iw/progress_gui.py:224 #, fuzzy, python-format msgid "Installing %s-%s-%s.%s (%s)" msgstr "Đang cài đặt %s-%s-%s-%s.\n" #: ../iw/progress_gui.py:348 msgid "Package" msgstr "Gói" #: ../iw/progress_gui.py:349 msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #: ../iw/progress_gui.py:378 ../textw/progress_text.py:135 msgid "Status: " msgstr "Trạng thái: " #: ../iw/raid_dialog_gui.py:251 msgid "" "At least two unused software RAID partitions are needed to create a RAID " "device.\n" "\n" "First create at least two partitions of type \"software RAID\", and then " "select the \"RAID\" option again." msgstr "" "Cần ít nhất hai partition RAID phần mềm để tạo thiết bị RAID.\n" "\n" "Đầu tiên tạo hai partition loại \"RAID phần mềm\", sau đó chọn tùy chọn " "\"RAID\" lần nữa." #: ../iw/raid_dialog_gui.py:265 ../iw/raid_dialog_gui.py:669 #: ../textw/partition_text.py:967 msgid "Make RAID Device" msgstr "Tạo thiết bị RAID" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:268 #, python-format msgid "Edit RAID Device: /dev/md%s" msgstr "Sửa thiết bị RAID: /dev/md%s" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:270 ../textw/partition_text.py:965 msgid "Edit RAID Device" msgstr "Sửa thiết bị RAID" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:311 msgid "RAID _Device:" msgstr "_Thiết bị RAID:" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:329 msgid "RAID _Level:" msgstr "_Cấp độ RAID:" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:370 msgid "_RAID Members:" msgstr "T_hành phần RAID:" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:387 msgid "Number of _spares:" msgstr "Số phần _dư:" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:397 msgid "_Format partition?" msgstr "Định _dạng partition?" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:476 msgid "" "The source drive has no partitions to be cloned. You must first define " "partitions of type 'software RAID' on this drive before it can be cloned." msgstr "" "Đĩa nguồn không có partition nào để sao chép. Bạn phải định nghĩa partition " "loại \"RAID phần mềm\" trên đĩa này trước rồi mới có thể sao chép." #: ../iw/raid_dialog_gui.py:480 ../iw/raid_dialog_gui.py:486 #: ../iw/raid_dialog_gui.py:498 ../iw/raid_dialog_gui.py:511 msgid "Source Drive Error" msgstr "Lỗi đĩa nguồn" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:487 msgid "" "The source drive selected has partitions on it which are not of type " "'software RAID'.\n" "\n" "These partitions will have to be removed before this drive can be cloned. " msgstr "" "Đĩa nguồn được chọn có partition trên đó không phải kiểu 'RAID phần mềm'.\n" "\n" "Những partition này sẽ bị loại bỏ trược khi sao chép ổ đĩa này." #: ../iw/raid_dialog_gui.py:499 #, python-format msgid "" "The source drive selected has partitions which are not constrained to the " "drive /dev/%s.\n" "\n" "These partitions will have to be removed or restricted to this drive before " "this drive can be cloned. " msgstr "" "Đĩa nguồn được chọn có partition không thỏa ràng buộc ổ đĩa /dev/%s.\n" "\n" "Những partition này sẽ bị loại bỏ trước khi sao chép ổ đĩa này. " #: ../iw/raid_dialog_gui.py:512 msgid "" "The source drive selected has software RAID partition(s) which are members " "of an active software RAID device.\n" "\n" "These partitions will have to be removed before this drive can be cloned." msgstr "" "Đĩa nguồn được chọn có partition RAID phần mềm là thành phân của thiết bị " "RAID phần mềm đang hoạt động.\n" "\n" "Những partition này sẽ bị loại bỏ trược khi sao chép ổ đĩa này.<" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:525 ../iw/raid_dialog_gui.py:531 #: ../iw/raid_dialog_gui.py:544 msgid "Target Drive Error" msgstr "Lỗi đĩa đích" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:526 msgid "Please select the target drives for the clone operation." msgstr "Vui lòng chọn đĩa đích cho thao tác sao chép." #: ../iw/raid_dialog_gui.py:532 #, python-format msgid "The source drive /dev/%s cannot be selected as a target drive as well." msgstr "Đĩa nguồn /dev/%s không thể được chọn như làm đĩa đích." #: ../iw/raid_dialog_gui.py:545 #, python-format msgid "" "The target drive /dev/%s has a partition which cannot be removed for the " "following reason:\n" "\n" "\"%s\"\n" "\n" "This partition must be removed before this drive can be a target." msgstr "" "Đĩa đích /dev/%s có partition không thể bị loại bỏ vì lý do sau:\n" "\n" "\"%s\"\n" "\n" "Partition này phải bị loại bỏ trước để đĩa này có thể làm đĩa đích." #: ../iw/raid_dialog_gui.py:606 msgid "Please select a source drive." msgstr "Vui lòng chọn đĩa nguồn." #: ../iw/raid_dialog_gui.py:626 #, python-format msgid "" "The drive /dev/%s will now be cloned to the following drives:\n" "\n" msgstr "" "Ổ đĩa /dev/%s sẽ được sao chép sang ổ đĩa sau:\n" "\n" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:631 msgid "" "\n" "\n" "WARNING! ALL DATA ON THE TARGET DRIVES WILL BE DESTROYED." msgstr "" "\n" "\n" "CẢNH BÁO! MỌI DỮ LIỆU TRÊN ĐĨA ĐÍCH SẼ BỊ HỦY." #: ../iw/raid_dialog_gui.py:634 msgid "Final Warning" msgstr "Cảnh báo cuối cùng" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:636 msgid "Clone Drives" msgstr "Sao chép đĩa" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:645 msgid "There was an error clearing the target drives. Cloning failed." msgstr "Lỗi xóa đĩa đích. Sao chép thất bại." #: ../iw/raid_dialog_gui.py:679 msgid "" "Clone Drive Tool\n" "\n" "This tool allows you to significantly reduce the amount of effort required " "to setup RAID arrays. The idea is to take a source drive which has been " "prepared with the desired partitioning layout, and clone this layout onto " "other similar sized drives. Then a RAID device can be created.\n" "\n" "NOTE: The source drive must have partitions which are restricted to be on " "that drive only, and can only contain unused software RAID partitions. " "Other partition types are not allowed.\n" "\n" "EVERYTHING on the target drive(s) will be destroyed by this process." msgstr "" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:699 msgid "Source Drive:" msgstr "Đĩa nguồn:" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:707 msgid "Target Drive(s):" msgstr "Đĩa đích:" #: ../iw/raid_dialog_gui.py:715 msgid "Drives" msgstr "Đĩa" #: ../iw/release_notes_viewer_gui.py:187 msgid "Release Notes" msgstr "Ghi chú phiên bản" #: ../iw/release_notes_viewer_gui.py:191 msgid "Unable to load file!" msgstr "Không thể nạp tập tin!" #: ../iw/timezone_gui.py:59 ../textw/timezone_text.py:97 msgid "Time Zone Selection" msgstr "Chọn múi giờ" #: ../iw/upgrade_bootloader_gui.py:27 ../textw/upgrade_bootloader_text.py:72 msgid "Upgrade Boot Loader Configuration" msgstr "Nâng cấp cấu hình Boot Loader" #: ../iw/upgrade_bootloader_gui.py:68 msgid "_Update boot loader configuration" msgstr "_Nâng cấp cấu hình Boot Loader" #: ../iw/upgrade_bootloader_gui.py:69 msgid "This will update your current boot loader." msgstr "Chọn mục này sẽ nâng cấp boot loader hiện thời." #: ../iw/upgrade_bootloader_gui.py:72 ../textw/upgrade_bootloader_text.py:49 #, python-format msgid "" "The installer has detected the %s boot loader currently installed on %s." msgstr "Trình cài đăt xác định boot loader %s đang được cài trên %s." #: ../iw/upgrade_bootloader_gui.py:76 msgid "This is the recommended option." msgstr "Đây là tùy chọn được khuyên dùng." #: ../iw/upgrade_bootloader_gui.py:80 ../textw/upgrade_bootloader_text.py:57 msgid "" "The installer is unable to detect the boot loader currently in use on your " "system." msgstr "Trình cài đặt không thể xác định loại boot loader đang dùng." #: ../iw/upgrade_bootloader_gui.py:89 msgid "_Create new boot loader configuration" msgstr "_Tạo cấu hình boot loader mới" #: ../iw/upgrade_bootloader_gui.py:91 msgid "" "This will let you create a new boot loader configuration. If you wish to " "switch boot loaders, you should choose this." msgstr "" "Cho phép bạn tạo cấu hình boot loader mới. Nếu bạn muốn chuyển đổi boot " "loader, bạn nên chọn mục này." #: ../iw/upgrade_bootloader_gui.py:98 msgid "_Skip boot loader updating" msgstr "_Bỏ qua nâng cấp boot loader" #: ../iw/upgrade_bootloader_gui.py:99 msgid "" "This will make no changes to boot loader configuration. If you are using a " "third party boot loader, you should choose this." msgstr "" "Chọn mục này sẽ không thay đổi gì trong cấu hình boot loader. Nếu bạn đang " "dùng boot loader của hãng ngoài thì nên chọn mục này." #: ../iw/upgrade_bootloader_gui.py:111 msgid "What would you like to do?" msgstr "Bạn muốn làm gì?" #: ../iw/upgrade_migratefs_gui.py:28 ../textw/upgrade_text.py:33 msgid "Migrate File Systems" msgstr "Chuyển đổi hệ thống tập tin" #: ../iw/upgrade_migratefs_gui.py:53 ../textw/upgrade_text.py:35 #, python-format msgid "" "This release of %s supports the ext3 journalling file system. It has " "several benefits over the ext2 file system traditionally shipped in %s. It " "is possible to migrate the ext2 formatted partitions to ext3 without data " "loss.\n" "\n" "Which of these partitions would you like to migrate?" msgstr "" "Phiên bản %s hỗ trợ hệ thống tập tin ext3. Nó có nhiều ưu điểm hơn so với " "ext2 truyền thống trong %s. Có thể chuyển đổi từ ext2 lên ext3 mà không làm " "mất dữ liệu.\n" "\n" "Bạn có muốn chuyển đổi những partition này không?" #: ../iw/upgrade_swap_gui.py:30 msgid "Upgrade Swap Partition" msgstr "Nâng cấp partition swap" #: ../iw/upgrade_swap_gui.py:100 #, python-format msgid "" "The 2.4 kernel needs significantly more swap than older kernels, as much as " "twice as much swap space as RAM on the system. You currently have %dMB of " "swap configured, but you may create additional swap space on one of your " "file systems now." msgstr "" "Kernel 2.4 cần nhiều swap hơn đáng kể so với các kernel trước đó, khoảng gấp " "đôi RAM hệ thống. Hiện thời bạn cấu hình dùng %dMB swap, nhưng bạn có thể " "tạo thêm swap bổ sung trên một trong các hệ thống tập tin của bạn ngay bây " "giờ." #: ../iw/upgrade_swap_gui.py:107 #, python-format msgid "" "\n" "\n" "The installer has detected %s MB of RAM.\n" msgstr "" "\n" "\n" "Trình cài đặt xác định được %s MB RAM.\n" #: ../iw/upgrade_swap_gui.py:119 msgid "I _want to create a swap file" msgstr "Tôi _muốn tạo tập tin swap" #: ../iw/upgrade_swap_gui.py:128 msgid "Select the _partition to put the swap file on:" msgstr "Chọn _partiton chứa tập tin swap:" #: ../iw/upgrade_swap_gui.py:147 ../textw/upgrade_text.py:111 msgid "Partition" msgstr "Partition" #: ../iw/upgrade_swap_gui.py:147 msgid "Free Space (MB)" msgstr "Chỗ trống (MB)" #: ../iw/upgrade_swap_gui.py:165 #, python-format msgid "" "It is recommended that your swap file be at least %d MB. Please enter a " "size for the swap file:" msgstr "" "Khuyến cáo tập tin swap nhỏ nhất là %d MB. Vui lòng nhập kích thước tập tin " "swap:" #: ../iw/upgrade_swap_gui.py:180 msgid "Swap file _size (MB):" msgstr "Kích thước tập tin _swap (MB):" #: ../iw/upgrade_swap_gui.py:190 msgid "I _don't want to create a swap file" msgstr "Tôi _không muốn tạo tập tin swap" #: ../iw/upgrade_swap_gui.py:200 msgid "" "It is stongly recommended that you create a swap file. Failure to do so " "could cause the installer to abort abnormally. Are you sure that you wish " "to continue?" msgstr "" "Khuyến cáo rất nên tạo tập tin swap. Lỗi có thể xảy ra và làm hỏng quá trình " "cài đặt. Bạn có chắc muốn tiếp tục không?" #: ../iw/upgrade_swap_gui.py:208 ../textw/upgrade_text.py:177 msgid "The swap file must be between 1 and 2000 MB in size." msgstr "Tập tin swap phải có kích thước từ 1 đến 2000 MB." #: ../iw/upgrade_swap_gui.py:215 ../textw/upgrade_text.py:172 msgid "" "There is not enough space on the device you selected for the swap partition." msgstr "Không đủ chỗ cho partition swap trên thiết bị được chọn." #: ../iw/zfcp_gui.py:24 #, fuzzy msgid "ZFCP Configuration" msgstr "Cấu hình SILO" #: ../iw/zfcp_gui.py:104 #, fuzzy msgid "_Remove" msgstr "Đặt _lại" #: ../iw/zfcp_gui.py:111 ../textw/zfcp_text.py:115 #, fuzzy msgid "FCP Devices" msgstr "Thiết bị" #: ../iw/zfcp_gui.py:122 #, fuzzy msgid "Add FCP device" msgstr "Thêm thiết bị" #: ../iw/zfcp_gui.py:185 #, fuzzy, python-format msgid "Edit FCP device %s" msgstr "Sửa thiết bị RAID" #: ../iw/zfcp_gui.py:249 msgid "" "You're about to remove a FCP disk from your configuration. Are you sure that " "you wish to continue?" msgstr "" #: ../iw/zipl_gui.py:32 msgid "z/IPL Boot Loader Configuration" msgstr "Cấu hình Boot Loader z/IPL" #: ../iw/zipl_gui.py:75 msgid "The z/IPL boot loader will be installed on your system." msgstr "Boot loader z/IPL sẽ được cài đặt trên hệ thống." #: ../iw/zipl_gui.py:77 msgid "" "The z/IPL Boot Loader will now be installed on your system.\n" "\n" "The root partition will be the one you selected previously in the partition " "setup.\n" "\n" "The kernel used to start the machine will be the one to be installed by " "default.\n" "\n" "If you wish to make changes later after the installation feel free to change " "the /etc/zipl.conf configuration file.\n" "\n" "You can now enter any additional kernel parameters which your machine or " "your setup may require." msgstr "" #: ../iw/zipl_gui.py:104 ../textw/zipl_text.py:60 msgid "Kernel Parameters" msgstr "Tham số kernel" #: ../iw/zipl_gui.py:107 ../iw/zipl_gui.py:110 msgid "Chandev Parameters" msgstr "Tham số Chandev" #: ../textw/bootloader_text.py:28 msgid "Which boot loader would you like to use?" msgstr "Bạn muốn dùng boot loader nào?" #: ../textw/bootloader_text.py:38 msgid "Use GRUB Boot Loader" msgstr "Dùng Boot Loader GRUB" #: ../textw/bootloader_text.py:39 msgid "No Boot Loader" msgstr "Không Boot Loader" #: ../textw/bootloader_text.py:59 msgid "Skip Boot Loader" msgstr "Bỏ qua Boot Loader" #: ../textw/bootloader_text.py:60 msgid "" "You have elected to not install any boot loader. It is strongly recommended " "that you install a boot loader unless you have an advanced need. A boot " "loader is almost always required in order to reboot your system into Linux " "directly from the hard drive.\n" "\n" "Are you sure you want to skip boot loader installation?" msgstr "" "Bạn đã chọn không cài boot loader. Khuyến cáo nên cài boot loader trừ khi " "bạn là người dùng cao cấp. Boot loader cần thiết để khởi động hệ thống Linux " "trực tiếp từ đĩa cứng.\n" "\n" "Bạn có chắc không muốn cài đặt boot loader không?" #: ../textw/bootloader_text.py:93 msgid "" "A few systems will need to pass special options to the kernel at boot time " "for the system to function properly. If you need to pass boot options to the " "kernel, enter them now. If you don't need any or aren't sure, leave this " "blank." msgstr "" "Vài hệ thống cần chuyển các tham số đặc biệt cho kernel lúc khởi động. Nếu " "bạn cần chuyển tham số cho kernel lúc khởi động, hãy nhập nó vào đây. Nếu " "không cần hoặc không chắc chắn, hãy để trống." #: ../textw/bootloader_text.py:102 msgid "Force use of LBA32 (not normally required)" msgstr "Buộc dùng LBA32 (thường không cần)" #: ../textw/bootloader_text.py:166 msgid "Where do you want to install the boot loader?" msgstr "Bạn muốn cài boot loader ở đâu?" #: ../textw/bootloader_text.py:194 ../textw/bootloader_text.py:264 msgid "Boot label" msgstr "Tên boot" #: ../textw/bootloader_text.py:198 msgid "Clear" msgstr "Xóa" #: ../textw/bootloader_text.py:206 msgid "Edit Boot Label" msgstr "Đổi tên boot" #: ../textw/bootloader_text.py:224 ../textw/bootloader_text.py:229 msgid "Invalid Boot Label" msgstr "Tên boot không hợp lệ" #: ../textw/bootloader_text.py:225 msgid "Boot label may not be empty." msgstr "Phải có tên boot" #: ../textw/bootloader_text.py:230 msgid "Boot label contains illegal characters." msgstr "Tên boot chứa ký tự không hợp lệ." #: ../textw/bootloader_text.py:279 ../textw/partition_text.py:1443 #: ../textw/zfcp_text.py:108 msgid "Edit" msgstr "Thay đổi" #: ../textw/bootloader_text.py:283 #, fuzzy, python-format msgid "" "The boot manager %s uses can boot other operating systems as well. You need " "to tell me what partitions you would like to be able to boot and what label " "you want to use for each of them." msgstr "" "Bộ quản lý boot có thể khởi động các hệ điều hành khác. Bạn cần cho nó biết " "partition nào có thể khởi động và tên để gán cho hệ điều hành đó." #: ../textw/bootloader_text.py:297 msgid "" " selects button | select default boot entry | next screen>" msgstr " chọn nút | chọn mục nhập boot mặc định | bước kế>" #: ../textw/bootloader_text.py:397 msgid "" "A boot loader password prevents users from passing arbitrary options to the " "kernel. For highest security, we recommend setting a password, but this is " "not necessary for more casual users." msgstr "" "Mật khẩu boot loader nhằm ngăn cản người dùng truyền các tùy chọn bất kỳ cho " "kernel. Để an toàn tối đa, chúng tôi khuyên nên đặt mật khẩu, nhưng điều này " "không cần thiết với người dùng bình thường." #: ../textw/bootloader_text.py:407 msgid "Use a GRUB Password" msgstr "Dùng mật khẩu GRUB" #: ../textw/bootloader_text.py:419 msgid "Boot Loader Password:" msgstr "Mật khẩu boot loader:" #: ../textw/bootloader_text.py:420 msgid "Confirm:" msgstr "Xác nhận:" #: ../textw/bootloader_text.py:449 msgid "Passwords Do Not Match" msgstr "Mật khẩu không khớp" #: ../textw/bootloader_text.py:454 msgid "Password Too Short" msgstr "Mật khẩu quá ngắn" #: ../textw/bootloader_text.py:455 msgid "Boot loader password is too short" msgstr "Mật khẩu boot loader quá ngắn" #: ../textw/complete_text.py:27 #, fuzzy msgid "" "Press to end the installation process.\n" "\n" msgstr "" "Nhấn để khởi động lại hệ thống.\n" "\n" #: ../textw/complete_text.py:28 #, fuzzy msgid " to exit" msgstr " để khởi động lại" #: ../textw/complete_text.py:30 #, fuzzy msgid "" "Remove any media used during the installation process and press to " "reboot your system.\n" "\n" msgstr "" "Hãy rút các đĩa cài đặt (đĩa mềm hoặc CD-ROM) được dùng để cài đặt và nhấn " " để khởi động lại hệ thống.\n" "\n" #: ../textw/complete_text.py:33 msgid " to reboot" msgstr " để khởi động lại" #: ../textw/complete_text.py:37 #, python-format msgid "" "Congratulations, your %s installation is complete.\n" "\n" "%s%s" msgstr "" #: ../textw/complete_text.py:40 #, fuzzy, python-format msgid "" "For information on errata (updates and bug fixes), visit http://www.redhat." "com/errata/.\n" "\n" "Information on using your system is available in the %s manuals at http://" "www.redhat.com/docs/." msgstr "" "Xin chúc mừng, quá trình cài đặt %s đã hoàn tất.\n" "\n" "Hãy gỡ bỏ thiết bị cài đặt (đĩa mềm hoặc CD-ROM) được dùng trong quá trình " "cài đặt.\n" "\n" "%s%sĐể biết thông tin về Errata (cập nhập và sửa lỗi), hãy xem:\n" "\thttp://www.redhat.com/errata/\n" "\n" "Để biết thông tin về sử dụng hệ thống có trong tài liệu %s tại http://www." "redhat.com/docs." #: ../textw/complete_text.py:46 msgid "Complete" msgstr "Hoàn tất" #: ../textw/confirm_text.py:22 msgid "Installation to begin" msgstr "Bằn đầu cài đặt" #: ../textw/confirm_text.py:23 #, python-format msgid "" "A complete log of your installation will be in %s after rebooting your " "system. You may want to keep this file for later reference." msgstr "" "Nhật ký cài đặt được đặt trong tập tin %s sau khi khởi động lại hệ thống. Có " "thể bạn muốn giữ lại tập tin này để tham khảo về sau." #: ../textw/confirm_text.py:26 ../textw/confirm_text.py:28 #: ../textw/confirm_text.py:54 ../textw/confirm_text.py:56 #: ../textw/constants_text.py:44 ../loader2/cdinstall.c:386 #: ../loader2/driverdisk.c:270 ../loader2/driverdisk.c:301 #: ../loader2/driverdisk.c:386 ../loader2/driverselect.c:70 #: ../loader2/driverselect.c:182 ../loader2/driverselect.c:208 #: ../loader2/hdinstall.c:327 ../loader2/hdinstall.c:381 ../loader2/kbd.c:128 #: ../loader2/loader.c:329 ../loader2/loader.c:922 ../loader2/loader.c:944 #: ../loader2/net.c:233 ../loader2/net.c:271 ../loader2/net.c:542 #: ../loader2/net.c:1084 ../loader2/nfsinstall.c:54 ../loader2/urls.c:257 #: ../loader2/urls.c:447 msgid "Back" msgstr "Lùi" #: ../textw/confirm_text.py:50 msgid "Upgrade to begin" msgstr "Bắt đầu nâng cấp" #: ../textw/confirm_text.py:51 #, python-format msgid "" "A complete log of your upgrade will be in %s after rebooting your system. " "You may want to keep this file for later reference." msgstr "" "Nhật ký nâng cấp sẽ được đặt tại %s sau khi khởi động lại hệ thống. Có thể " "bạn muốn giữ tập tin này để tham khảo về sau." #: ../textw/grpselect_text.py:83 #, fuzzy msgid "Please select the package groups you would like to have installed." msgstr "Vui lòng chọn độ phân giải bạn muốn dùng:" #: ../textw/grpselect_text.py:101 msgid "" ",<+>,<-> selection | Group Details | next screen" msgstr "" ",<+>,<-> chọn | chi tiết nhóm | màn hình kế" #: ../textw/grpselect_text.py:129 msgid "Package Group Details" msgstr "Chi tiết Nhóm gói" #: ../textw/installpath_text.py:49 msgid "What type of system would you like to install?" msgstr "Bạn muốn cài đặt loại hệ thống nào?" #: ../textw/iscsi_text.py:35 #, fuzzy msgid "Target IP address:" msgstr "Địa chỉ IP:" #: ../textw/iscsi_text.py:42 #, fuzzy msgid "Port Number:" msgstr "hoặc dùng:" #: ../textw/iscsi_text.py:49 msgid "iSCSI Initiator Name:" msgstr "" #: ../textw/iscsi_text.py:70 ../textw/network_text.py:28 msgid "Invalid IP string" msgstr "Chuỗi IP không hợp lệ" #: ../textw/iscsi_text.py:71 ../textw/network_text.py:29 #, python-format msgid "The entered IP '%s' is not a valid IP." msgstr "IP đã nhập '%s' không phải là IP hợp lệ." #: ../textw/keyboard_text.py:38 msgid "Keyboard Selection" msgstr "Chọn bàn phím" #: ../textw/keyboard_text.py:39 msgid "Which model keyboard is attached to this computer?" msgstr "Bạn dùng bàn phím loại nào?" #: ../textw/mouse_text.py:39 msgid "What device is your mouse located on?" msgstr "Chuột của bạn dùng thiết bị nào?" #: ../textw/mouse_text.py:71 msgid "Which model mouse is attached to this computer?" msgstr "Bạn dùng chuột loại nào?" #: ../textw/mouse_text.py:82 msgid "Emulate 3 Buttons?" msgstr "Mô phỏng 3 nút?" #: ../textw/mouse_text.py:85 msgid "Mouse Selection" msgstr "Chọn chuột" #: ../textw/network_text.py:66 msgid "IP Address" msgstr "Địa chỉ IP" #: ../textw/network_text.py:67 msgid "Netmask" msgstr "Mặt nạ mạng" #: ../textw/network_text.py:69 msgid "Point to Point (IP)" msgstr "Point to Point (IP)" #: ../textw/network_text.py:73 ../loader2/net.c:228 #, fuzzy msgid "ESSID" msgstr "SCSI" #: ../textw/network_text.py:74 ../loader2/net.c:229 msgid "Encryption Key" msgstr "" #: ../textw/network_text.py:86 #, python-format msgid "Network Device: %s" msgstr "Thiết bị mạng: %s" #: ../textw/network_text.py:92 #, fuzzy, python-format msgid "Description: %s" msgstr "Mô tả" #: ../textw/network_text.py:96 #, python-format msgid "Hardware Address: %s" msgstr "" #: ../textw/network_text.py:101 msgid "Configure using DHCP" msgstr "Cấu hình dùng _DHCP" #: ../textw/network_text.py:114 msgid "Activate on boot" msgstr "Kích hoạt khi boot" #: ../textw/network_text.py:140 #, python-format msgid "Network Configuration for %s" msgstr "Cấu hình mạng cho %s" #: ../textw/network_text.py:173 msgid "Invalid information" msgstr "Thông tin không hợp lệ" #: ../textw/network_text.py:174 msgid "You must enter valid IP information to continue" msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ IP hợp lệ" #: ../textw/network_text.py:258 msgid "Gateway:" msgstr "Gateway:" #: ../textw/network_text.py:268 msgid "Primary DNS:" msgstr "DNS chính:" #: ../textw/network_text.py:273 msgid "Secondary DNS:" msgstr "DNS thứ hai:" #: ../textw/network_text.py:278 msgid "Tertiary DNS:" msgstr "DNS thứ ba:" #: ../textw/network_text.py:285 msgid "Miscellaneous Network Settings" msgstr "Thiết lập linh tinh về mạng" #: ../textw/network_text.py:353 msgid "automatically via DHCP" msgstr "tự động nhờ DHCP" #: ../textw/network_text.py:357 msgid "manually" msgstr "thủ công" #: ../textw/network_text.py:376 msgid "Hostname Configuration" msgstr "Cấu hình tên máy" #: ../textw/network_text.py:379 msgid "" "If your system is part of a larger network where hostnames are assigned by " "DHCP, select automatically via DHCP. Otherwise, select manually and enter in " "a hostname for your system. If you do not, your system will be known as " "'localhost.'" msgstr "" #: ../textw/network_text.py:405 ../textw/network_text.py:411 msgid "Invalid Hostname" msgstr "Tên máy không hợp lệ" #: ../textw/network_text.py:406 msgid "You have not specified a hostname." msgstr "Bạn chưa xác định tên máy." #: ../textw/partition_text.py:42 msgid "Must specify a value" msgstr "Phải xác định giá trị" #: ../textw/partition_text.py:45 msgid "Requested value is not an integer" msgstr "Giá trị yêu cầu phải là số nguyên" #: ../textw/partition_text.py:47 msgid "Requested value is too large" msgstr "Giá trị yêu cầu quá lớn" #: ../textw/partition_text.py:101 #, python-format msgid "RAID Device %s" msgstr "Thiết bị RAID %s" #: ../textw/partition_text.py:231 #, python-format msgid "Warning: %s" msgstr "Cảnh báo: %s" #: ../textw/partition_text.py:232 msgid "Modify Partition" msgstr "Sửa partition" #: ../textw/partition_text.py:232 msgid "Add anyway" msgstr "Cứ thêm" #: ../textw/partition_text.py:270 msgid "Mount Point:" msgstr "Điểm gắn kết:" #: ../textw/partition_text.py:322 msgid "File System type:" msgstr "Loại hệ thống tập tin:" #: ../textw/partition_text.py:356 msgid "Allowable Drives:" msgstr "Đĩa có thể dùng:" #: ../textw/partition_text.py:412 msgid "Fixed Size:" msgstr "Cỡ cố định:" #: ../textw/partition_text.py:414 msgid "Fill maximum size of (MB):" msgstr "Đầy tối đa (MB):" #: ../textw/partition_text.py:418 msgid "Fill all available space:" msgstr "Đầy vùng mọi trống: " #: ../textw/partition_text.py:441 msgid "Start Cylinder:" msgstr "Cylinder bắt đầu:" #: ../textw/partition_text.py:454 msgid "End Cylinder:" msgstr "Cylinder kết thúc:" #: ../textw/partition_text.py:477 #, fuzzy msgid "Volume Group:" msgstr "Tên nhóm volume:" #: ../textw/partition_text.py:499 msgid "RAID Level:" msgstr "Cấp độ RAID:" #: ../textw/partition_text.py:517 msgid "RAID Members:" msgstr "Thành phần RAID:" #: ../textw/partition_text.py:536 msgid "Number of spares?" msgstr "Số phần dư?" #: ../textw/partition_text.py:550 msgid "File System Type:" msgstr "Loại hệ thống tập tin:" #: ../textw/partition_text.py:563 msgid "File System Label:" msgstr "Tên hệ thống tập tin:" #: ../textw/partition_text.py:574 msgid "File System Option:" msgstr "Tùy chọn hệ thống tập tin:" #: ../textw/partition_text.py:577 ../textw/partition_text.py:815 #: ../textw/partition_text.py:1052 ../textw/partition_text.py:1222 #, python-format msgid "Format as %s" msgstr "Định dạng là %s" #: ../textw/partition_text.py:579 ../textw/partition_text.py:817 #: ../textw/partition_text.py:1054 ../textw/partition_text.py:1224 #, python-format msgid "Migrate to %s" msgstr "Chuyển thành %s" #: ../textw/partition_text.py:581 ../textw/partition_text.py:819 #: ../textw/partition_text.py:1056 ../textw/partition_text.py:1226 msgid "Leave unchanged" msgstr "Để nguyên" #: ../textw/partition_text.py:597 ../textw/partition_text.py:792 #: ../textw/partition_text.py:1032 ../textw/partition_text.py:1202 msgid "File System Options" msgstr "Tùy chọn hệ thông tập tin" #: ../textw/partition_text.py:600 msgid "" "Please choose how you would like to prepare the file system on this " "partition." msgstr "Vui lòng chọn cách chuẩn bị hệ thống tập tin trên partition này." #: ../textw/partition_text.py:608 msgid "Check for bad blocks" msgstr "Kiểm tra hư hỏng" #: ../textw/partition_text.py:612 msgid "Leave unchanged (preserve data)" msgstr "Để nguyên (bảo toàn dữ liệu)" #: ../textw/partition_text.py:621 msgid "Format as:" msgstr "Định dạng là:" #: ../textw/partition_text.py:641 msgid "Migrate to:" msgstr "Chuyển thành:" #: ../textw/partition_text.py:753 msgid "Force to be a primary partition" msgstr "Buộc làm partition chính" #: ../textw/partition_text.py:770 msgid "Not Supported" msgstr "Không hỗ trợ" #: ../textw/partition_text.py:771 msgid "LVM Volume Groups can only be edited in the graphical installer." msgstr "Chỉ có thể sửa Nhóm volume LVM trong chế độ đồ họa." #: ../textw/partition_text.py:847 ../textw/partition_text.py:900 msgid "Invalid Entry for Partition Size" msgstr "Kích thước partition không hợp lệ" #: ../textw/partition_text.py:859 msgid "Invalid Entry for Maximum Size" msgstr "Kích thước tối đa không hợp lệ" #: ../textw/partition_text.py:878 msgid "Invalid Entry for Starting Cylinder" msgstr "Cylinder đầu không hợp lệ" #: ../textw/partition_text.py:892 msgid "Invalid Entry for End Cylinder" msgstr "Cylinder cuối không hợp lệ" #: ../textw/partition_text.py:1005 msgid "No RAID partitions" msgstr "Không có partition RAID" #: ../textw/partition_text.py:1006 msgid "At least two software RAID partitions are needed." msgstr "Cần ít nhất hai partition RAID phần mềm." #: ../textw/partition_text.py:1018 ../textw/partition_text.py:1189 msgid "Format partition?" msgstr "Định dạng partition?" #: ../textw/partition_text.py:1080 msgid "Invalid Entry for RAID Spares" msgstr "Mục nhập phần dư RAID sai" #: ../textw/partition_text.py:1093 msgid "Too many spares" msgstr "Quá nhiều phần dư?" #: ../textw/partition_text.py:1094 msgid "The maximum number of spares with a RAID0 array is 0." msgstr "Số phần dư tối đa của mảng RAID0 là 0." #: ../textw/partition_text.py:1175 #, fuzzy msgid "No Volume Groups" msgstr "Nhóm Volume LVM" #: ../textw/partition_text.py:1176 #, fuzzy msgid "No volume groups in which to create a logical volume" msgstr "Vui lòng nhập tên volume logic." #: ../textw/partition_text.py:1292 #, fuzzy, python-format msgid "" "The current requested size (%10.2f MB) is larger than maximum logical volume " "size (%10.2f MB). " msgstr "" "Kích thước yêu cầu (%10.2f MB) lớn hơn kích thước volume logic tối đa (%" "10.2f MB). Để tăng giới hạn này, bạn có thể tăng kích thước Quy mô Vật lý " "của Nhóm Volume này." #: ../textw/partition_text.py:1311 #, python-format msgid "" "The current requested size (%10.2f MB) is larger than the available size in " "the volume group (%10.2f MB)." msgstr "" #: ../textw/partition_text.py:1365 #, fuzzy msgid "New Partition or Logical Volume?" msgstr "Sửa volume logic" #: ../textw/partition_text.py:1366 #, fuzzy msgid "Would you like to create a new partition or a new logical volume?" msgstr "Partition khởi động không thể đặt trên volume logic." #: ../textw/partition_text.py:1368 #, fuzzy msgid "partition" msgstr "Partition" #: ../textw/partition_text.py:1368 #, fuzzy msgid "logical volume" msgstr "Volume logic" #: ../textw/partition_text.py:1442 msgid "New" msgstr "Tạo mới" #: ../textw/partition_text.py:1444 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: ../textw/partition_text.py:1445 msgid "RAID" msgstr "RAID" #: ../textw/partition_text.py:1448 msgid "" " F1-Help F2-New F3-Edit F4-Delete F5-Reset F12-OK " msgstr "" " F1-Trợ giúp F2-Tạo mới F3-Thay đổi F4-Xóa F5-Phục hồi F12-Đồng ý " #: ../textw/partition_text.py:1477 msgid "No Root Partition" msgstr "Không có partition gốc" #: ../textw/partition_text.py:1478 msgid "Must have a / partition to install on." msgstr "Cần có partition / để cài đặt." #: ../textw/partition_text.py:1517 #, fuzzy msgid "Partitioning Type" msgstr "Loại partition" #: ../textw/partition_text.py:1519 tmp/autopart.glade.h:1 msgid "" "Installation requires partitioning of your hard drive. By default, a " "partitioning layout is chosen which is reasonable for most users. You can " "either choose to use this or create your own." msgstr "" #: ../textw/partition_text.py:1544 msgid "Which drive(s) do you want to use for this installation?" msgstr "Đĩa nào sẽ được dùng cho bản cài đặt?" #: ../textw/partition_text.py:1602 #, fuzzy msgid "Review Partition Layout" msgstr "_Xem lại (và sửa đổi nếu cần) partition đã tạo" #: ../textw/partition_text.py:1603 #, fuzzy msgid "Review and modify partitioning layout?" msgstr "_Xem lại (và sửa đổi nếu cần) partition đã tạo" #: ../textw/partmethod_text.py:26 msgid "Autopartition" msgstr "Tự động phân partition" #: ../textw/partmethod_text.py:27 msgid "Disk Druid" msgstr "Disk Druid" #: ../textw/progress_text.py:66 #, python-format msgid "Downloading - %s" msgstr "Đang tải về - %s" #: ../textw/progress_text.py:103 msgid "Package Installation" msgstr "Cài đặt gói" #: ../textw/progress_text.py:105 msgid " Name : " msgstr " Tên : " #: ../textw/progress_text.py:106 msgid " Size : " msgstr " Độ lớn : " #: ../textw/progress_text.py:107 msgid " Summary: " msgstr " Tóm tắt: " #: ../textw/progress_text.py:152 msgid " Packages" msgstr " Gói" #: ../textw/progress_text.py:153 #, fuzzy msgid " Bytes" msgstr " Byte" #: ../textw/progress_text.py:154 msgid " Time" msgstr " Thời gian" #: ../textw/progress_text.py:156 msgid "Total :" msgstr "Tổng cộng:" #: ../textw/progress_text.py:163 msgid "Completed: " msgstr "Hoàn tất: " #: ../textw/progress_text.py:173 msgid "Remaining: " msgstr "Còn lại: " #: ../textw/task_text.py:42 #, fuzzy msgid "Package selection" msgstr "Chọn nhóm gói" #: ../textw/task_text.py:45 #, python-format msgid "" "The default installation of %s includes a set of software applicable for " "general internet usage. What additional tasks would you like your system to " "include support for?" msgstr "" #: ../textw/task_text.py:60 msgid "Customize software selection" msgstr "Tự chọn phần mềm" #: ../textw/timezone_text.py:79 msgid "What time zone are you located in?" msgstr "Bạn đang dùng múi giờ nào?" #: ../textw/timezone_text.py:94 #, fuzzy msgid "System clock uses UTC" msgstr "Đồng hồ hệ thống dùng _UTC" #: ../textw/upgrade_bootloader_text.py:53 #: ../textw/upgrade_bootloader_text.py:60 msgid "Update boot loader configuration" msgstr "Cập nhật cấu hình boot loader" #: ../textw/upgrade_bootloader_text.py:64 msgid "Skip boot loader updating" msgstr "Bỏ qua cập nhật boot loader" #: ../textw/upgrade_bootloader_text.py:66 msgid "Create new boot loader configuration" msgstr "Tạo cấu hình boot loader mới" #: ../textw/upgrade_text.py:93 #, python-format msgid "" "The 2.4 kernel needs significantly more swap than older kernels, as much as " "twice as much swap space as RAM on the system. You currently have %dMB of " "swap configured, but you may create additional swap space on one of your " "file systems now." msgstr "" "Hạt nhân 2.4 cần nhiều swap hơn đáng kể so với các hạt nhân trước, khoảng " "gấp hai lần lượng RAM hệ thống. Bạn hiện có %dMB swap, bạn có thể tạo swap " "bổ sung bây giờ." #: ../textw/upgrade_text.py:111 msgid "Free Space" msgstr "Vùng trống" #: ../textw/upgrade_text.py:126 msgid "RAM detected (MB):" msgstr "RAM (MB):" #: ../textw/upgrade_text.py:129 msgid "Suggested size (MB):" msgstr "Kích thước để nghị (MB):" #: ../textw/upgrade_text.py:132 msgid "Swap file size (MB):" msgstr "Cỡ tập tin swap (MB):" #: ../textw/upgrade_text.py:140 msgid "Add Swap" msgstr "Thêm swap" #: ../textw/upgrade_text.py:165 msgid "The value you entered is not a valid number." msgstr "Bạn đã nhập số không hợp lệ." #: ../textw/upgrade_text.py:198 msgid "Reinstall System" msgstr "Cài đặt lại hệ thống" #: ../textw/upgrade_text.py:207 msgid "System to Upgrade" msgstr "Hệ thống cần nâng cấp" #: ../textw/upgrade_text.py:208 msgid "" "One or more existing Linux installations have been found on your system.\n" "\n" "Please choose one to upgrade, or select 'Reinstall System' to freshly " "install your system." msgstr "" "Tìm thấy một hoặc nhiều hệ thống Linux trên máy của bạn.\n" "\n" "Vui lòng chọn một cái để nâng cấp, hoặc chọn 'Cài đặt lại hệ thống' để cài " "mới hệ thống." #: ../textw/upgrade_text.py:245 msgid "Customize Packages to Upgrade" msgstr "Tùy biến gói cần nâng cấp" #: ../textw/upgrade_text.py:246 msgid "" "The packages you have installed, and any other packages which are needed to " "satisfy their dependencies, have been selected for installation. Would you " "like to customize the set of packages that will be upgraded?" msgstr "" "Những gói bạn đã cài, và những gói khác cần thỏa mãn các phụ thuộc. Bạn có " "muốn tùy biến số gói cần nâng cấp không?" #: ../textw/userauth_text.py:27 msgid "Root Password" msgstr "Mật khẩu root" #: ../textw/userauth_text.py:29 msgid "" "Pick a root password. You must type it twice to ensure you know what it is " "and didn't make a mistake in typing. Remember that the root password is a " "critical part of system security!" msgstr "" "Hãy chọn mật khẩu root. Bạn phải nhập vào hai lần để đảm bảo không nhập sai. " "Nên nhớ mật khẩu root chiếm một phần quan trọng cho sự an toàn của hệ thống!" #: ../textw/userauth_text.py:60 msgid "The root password must be at least 6 characters long." msgstr "Mật khẩu root phải dài ít nhất sáu ký tự." #: ../textw/welcome_text.py:23 #, fuzzy, python-format msgid "" "Welcome to %s!\n" "\n" msgstr "Chào mừng sử dụng %s" #: ../textw/zfcp_text.py:43 #, fuzzy msgid "FCP Device" msgstr "Thiết bị" #: ../textw/zfcp_text.py:101 #, fuzzy msgid "Device #" msgstr "Thiết bị" #: ../textw/zfcp_text.py:107 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: ../textw/zfcp_text.py:109 msgid "Remove" msgstr "" #: ../textw/zipl_text.py:24 msgid "" "The z/IPL Boot Loader will be installed on your system after installation is " "complete. You can now enter any additional kernel and chandev parameters " "which your machine or your setup may require." msgstr "" "Boot Loader z/IPL sẽ được cài đặt trên hệ thống sau khi quá trình cài đặt " "hoàn tất. Bây giờ bạn có thể nhập vào các tham số bổ sung cho hạt nhân và " "chandev nếu cần." #: ../textw/zipl_text.py:56 msgid "z/IPL Configuration" msgstr "Cấu hình z/IPL" #: ../textw/zipl_text.py:64 ../textw/zipl_text.py:68 msgid "Chandev line " msgstr "Dòng Changdev " #: ../installclasses/custom.py:11 msgid "_Custom" msgstr "_Tự chọn" #: ../installclasses/custom.py:13 ../installclasses/fedora.py:13 msgid "" "Select this installation type to gain complete control over the installation " "process, including software package selection and partitioning." msgstr "" "Chọn loại này để đạt quyền điều khiển cài đặt tối đa, bao gồm chọn các phần " "mềm và phân partition." #: ../installclasses/fedora.py:11 #, fuzzy msgid "_Fedora" msgstr "Định _dạng" #: ../installclasses/fedora.py:20 msgid "Office and Productivity" msgstr "" #: ../installclasses/fedora.py:21 msgid "Software Development" msgstr "" #: ../installclasses/fedora.py:22 #, fuzzy msgid "Web server" msgstr "_Server" #: ../installclasses/fedora.py:23 msgid "Virtualization (Xen)" msgstr "" #: ../installclasses/personal_desktop.py:11 msgid "_Personal Desktop" msgstr "Máy cá _nhân" #: ../installclasses/personal_desktop.py:13 msgid "" "Perfect for personal computers or laptops, select this installation type to " "install a graphical desktop environment and create a system ideal for home " "or desktop use." msgstr "" "Tuyệt hảo cho máy tính cá nhân hoặc laptop, chọn loại này để cài đặt môi " "trường đồ họa và tạo một hệ thống lý tưởng cho người dùng gia đình." #: ../installclasses/personal_desktop.py:18 #: ../installclasses/rhel_desktop.py:16 msgid "" "\tDesktop shell (GNOME)\n" "\tOffice suite (OpenOffice.org)\n" "\tWeb browser \n" "\tEmail (Evolution)\n" "\tInstant messaging\n" "\tSound and video applications\n" "\tGames\n" msgstr "" #: ../installclasses/rhel_as.py:9 ../installclasses/rhel_as.py:11 msgid "Red Hat Enterprise Linux AS" msgstr "" #: ../installclasses/rhel_as.py:16 ../installclasses/rhel_es.py:16 msgid "" "\tDesktop shell (GNOME)\n" "\tAdministration Tools\n" "\tServer Configuration Tools\n" "\tWeb Server\n" "\tWindows File Server (SMB)\n" msgstr "" #: ../installclasses/rhel_desktop.py:9 ../installclasses/rhel_desktop.py:11 msgid "Red Hat Enterprise Linux Desktop" msgstr "" #: ../installclasses/rhel_es.py:9 ../installclasses/rhel_es.py:11 msgid "Red Hat Enterprise Linux ES" msgstr "" #: ../installclasses/rhel_ws.py:9 ../installclasses/rhel_ws.py:11 msgid "Red Hat Enterprise Linux WS" msgstr "" #: ../installclasses/rhel_ws.py:16 ../installclasses/workstation.py:14 msgid "" "\tDesktop shell (GNOME)\n" "\tOffice suite (OpenOffice.org)\n" "\tWeb browser \n" "\tEmail (Evolution)\n" "\tInstant messaging\n" "\tSound and video applications\n" "\tGames\n" "\tSoftware Development Tools\n" "\tAdministration Tools\n" msgstr "" #: ../installclasses/server.py:11 msgid "_Server" msgstr "_Server" #: ../installclasses/server.py:13 msgid "" "Select this installation type if you would like to set up file sharing, " "print sharing, and Web services. Additional services can also be enabled, " "and you can choose whether or not to install a graphical environment." msgstr "" "Cài đặt loại này nếu bạn muốn chia sẽ tập tin, máy in và dịch vụ Web. Các " "dịch vụ bổ sung có thể được kích hoạt và bạn có thể chọn có cài đặt môi " "trường đồ họa hay không." #: ../installclasses/workstation.py:8 msgid "_Workstation" msgstr "_Trạm làm việc" #: ../installclasses/workstation.py:10 msgid "" "This option installs a graphical desktop environment with tools for software " "development and system administration. " msgstr "" "Tùy chọn này cài đặt môi trường đồ họa với các công cụ phát triển phần mềm " "và quản trị hệ thống." #: ../loader2/cdinstall.c:88 ../loader2/cdinstall.c:109 #: ../loader2/mediacheck.c:346 msgid "Media Check" msgstr "Kiểm tra thiết bị" #: ../loader2/cdinstall.c:88 ../loader2/cdinstall.c:91 #: ../loader2/cdinstall.c:109 ../loader2/cdinstall.c:117 #: ../loader2/method.c:419 msgid "Test" msgstr "Kiểm tra" #: ../loader2/cdinstall.c:88 ../loader2/cdinstall.c:92 msgid "Eject CD" msgstr "Đẩy CD" #: ../loader2/cdinstall.c:89 #, c-format msgid "" "Choose \"%s\" to test the CD currently in the drive, or \"%s\" to eject the " "CD and insert another for testing." msgstr "" "Chọn \"%s\" để kiểm tra CD hiện có trong ổ đĩa, hoặc chọn \"%s\" để lấy CD " "và chèn CD khác vào kiểm tra." #: ../loader2/cdinstall.c:110 #, c-format msgid "" "If you would like to test additional media, insert the next CD and press \"%s" "\". Testing each CD is not strictly required, however it is highly " "recommended. Minimally, the CDs should be tested prior to using them for " "the first time. After they have been successfully tested, it is not required " "to retest each CD prior to using it again." msgstr "" #: ../loader2/cdinstall.c:133 ../loader2/cdinstall.c:378 #, c-format msgid "" "The %s CD was not found in any of your CDROM drives. Please insert the %s CD " "and press %s to retry." msgstr "" "Không có CD %s trong ổ CDROM. Vui lòng chèn CD %s vào và nhấn %s để thử lại." #: ../loader2/cdinstall.c:256 msgid "CD Found" msgstr "Tìm thấy CD" #: ../loader2/cdinstall.c:258 #, c-format msgid "" "To begin testing the CD media before installation press %s.\n" "\n" "Choose %s to skip the media test and start the installation." msgstr "" "Để bắt đầu kiểm tra CD trước khi cài đặt, nhấn %s.\n" "\n" "Chọn %ss để bỏ kiểm tra thiết bị và bắt đầu cài đặt." #: ../loader2/cdinstall.c:373 #, c-format msgid "" "No %s CD was found which matches your boot media. Please insert the %s CD " "and press %s to retry." msgstr "" "Không có CD %s khớp với thiết bị khởi động của bạn. Vui lòng chèn CD %s vào " "và nhấn %s để thử lại." #: ../loader2/cdinstall.c:385 msgid "CD Not Found" msgstr "Không tìm thấy CD" #: ../loader2/cdinstall.c:451 msgid "Cannot find kickstart file on CDROM." msgstr "Không thể tìm thấy tập tin kickstart trên CDROM." #: ../loader2/driverdisk.c:124 ../loader2/firewire.c:52 msgid "Loading" msgstr "Đang nạp" #: ../loader2/driverdisk.c:124 msgid "Reading driver disk..." msgstr "Đang đọc đĩa driver..." #: ../loader2/driverdisk.c:264 ../loader2/driverdisk.c:296 msgid "Driver Disk Source" msgstr "Nguồn đĩa driver" #: ../loader2/driverdisk.c:265 msgid "" "You have multiple devices which could serve as sources for a driver disk. " "Which would you like to use?" msgstr "" "Bạn có nhiều thiết bị mạng trên hệ thống, có thể dùng cho đĩa driver. Bạn " "muốn cài đặt bằng cái nào?" #: ../loader2/driverdisk.c:297 #, fuzzy msgid "" "There are multiple partitions on this device which could contain the driver " "disk image. Which would you like to use?" msgstr "" "Bạn có nhiều thiết bị mạng trên hệ thống, có thể dùng cho đĩa driver. Bạn " "muốn cài đặt bằng cái nào?" #: ../loader2/driverdisk.c:335 #, fuzzy msgid "Failed to mount partition." msgstr "Lỗi gắn kết đĩa." #: ../loader2/driverdisk.c:343 #, fuzzy msgid "Select driver disk image" msgstr "Chọn driver" #: ../loader2/driverdisk.c:344 msgid "Select the file which is your driver disk image." msgstr "" #: ../loader2/driverdisk.c:373 #, fuzzy msgid "Failed to load driver disk from file." msgstr "Lỗi gắn kết đĩa driver." #: ../loader2/driverdisk.c:384 #, c-format msgid "Insert your driver disk into /dev/%s and press \"OK\" to continue." msgstr "Hãy chèn đĩa driver vào /dev/%s và nhấn \"Đồng ý\" để tiếp tục." #: ../loader2/driverdisk.c:386 msgid "Insert Driver Disk" msgstr "Chèn đĩa driver" #: ../loader2/driverdisk.c:401 msgid "Failed to mount driver disk." msgstr "Lỗi gắn kết đĩa driver." #: ../loader2/driverdisk.c:472 msgid "Manually choose" msgstr "Chọn bằng tay" #: ../loader2/driverdisk.c:473 msgid "Load another disk" msgstr "Nạp đĩa khác" #: ../loader2/driverdisk.c:474 msgid "" "No devices of the appropriate type were found on this driver disk. Would " "you like to manually select the driver, continue anyway, or load another " "driver disk?" msgstr "" "Không tìm thấy thiết bị thích hợp nào trên đĩa driver này. Bạn muốn chọn đĩa " "driver bằng tay, vẫn tiếp tục, hoặc nạp một đĩa driver khác?" #: ../loader2/driverdisk.c:515 msgid "Driver disk" msgstr "Đĩa driver" #: ../loader2/driverdisk.c:516 msgid "Do you have a driver disk?" msgstr "Bạn có đĩa driver không?" #: ../loader2/driverdisk.c:526 msgid "More Driver Disks?" msgstr "Nhiều đĩa driver?" #: ../loader2/driverdisk.c:527 msgid "Do you wish to load any more driver disks?" msgstr "Bạn có muốn nạp đĩa driver khác không?" #: ../loader2/driverdisk.c:579 ../loader2/driverdisk.c:617 #: ../loader2/hdinstall.c:467 ../loader2/kickstart.c:121 #: ../loader2/kickstart.c:131 ../loader2/kickstart.c:174 #: ../loader2/kickstart.c:409 ../loader2/modules.c:972 ../loader2/net.c:904 #: ../loader2/net.c:927 ../loader2/nfsinstall.c:259 #: ../loader2/urlinstall.c:450 ../loader2/urlinstall.c:459 #: ../loader2/urlinstall.c:470 msgid "Kickstart Error" msgstr "Lỗi Kickstart" #: ../loader2/driverdisk.c:580 #, c-format msgid "Unknown driver disk kickstart source: %s" msgstr "" #: ../loader2/driverdisk.c:618 #, c-format msgid "" "The following invalid argument was specified for the kickstart driver disk " "command: %s:%s" msgstr "" #: ../loader2/driverselect.c:60 #, fuzzy, c-format msgid "" "Please enter any parameters which you wish to pass to the %s module " "separated by spaces. If you don't know what parameters to supply, skip this " "screen by pressing the \"OK\" button." msgstr "" "Vui lòng nhập các thàm số cần chuyển cho môđun %s. Các tham số cách nhau ít " "nhất một khoảng trắng. Nếu bạn không biến cần cung cấp tham số nào, hãy bỏ " "qua màn hình này và nhấn nút \"Đồng ý\". Có thể xem danh sách các tùy chọn " "hiện có bằng cách nhấn phím F1." #: ../loader2/driverselect.c:80 msgid "Enter Module Parameters" msgstr "Nhập tham số môđun" #: ../loader2/driverselect.c:181 msgid "No drivers found" msgstr "Không tìm thấy driver" #: ../loader2/driverselect.c:181 msgid "Load driver disk" msgstr "Nạp đĩa driver" #: ../loader2/driverselect.c:182 msgid "" "No drivers were found to manually insert. Would you like to use a driver " "disk?" msgstr "" "Không tìm thấy driver để chọn bằng tay. Bạn có muốn dùng đĩa driver không?" #: ../loader2/driverselect.c:201 msgid "" "Please select the driver below which you wish to load. If it does not " "appear and you have a driver disk, press F2." msgstr "" "Vui lòng chọn driver cần nạp bên dưới. Nếu không có, và bạn có đĩa driver, " "hãy nhấn F2." #: ../loader2/driverselect.c:209 msgid "Specify optional module arguments" msgstr "Xác định tham số môđun tùy chọn" #: ../loader2/driverselect.c:229 msgid "Select Device Driver to Load" msgstr "Chọn đĩa driver cần nạp" #: ../loader2/firewire.c:52 ../loader2/windows.c:65 #, c-format msgid "Loading %s driver..." msgstr "Đang nạp driver %s..." #: ../loader2/hdinstall.c:100 ../loader2/hdinstall.c:151 #: ../loader2/nfsinstall.c:205 ../loader2/urlinstall.c:153 #, c-format msgid "" "The %s installation tree in that directory does not seem to match your boot " "media." msgstr "" "Bộ cài đặt %s trong thư mục này dường như không khớp với thiết bị khởi động." #: ../loader2/hdinstall.c:215 msgid "" "An error occured reading the install from the ISO images. Please check your " "ISO images and try again." msgstr "Lỗi đọc từ ISO image. Vui lòng kiểm tra ISO image và thử lại." #: ../loader2/hdinstall.c:328 msgid "" "You don't seem to have any hard drives on your system! Would you like to " "configure additional devices?" msgstr "" "Hình như bạn không có ổ đĩa cứng! Bạn có muốn cấu hình thiết bị bổ sung " "không?" #: ../loader2/hdinstall.c:344 #, c-format msgid "" "What partition and directory on that partition hold the CD (iso9660) images " "for %s? If you don't see the disk drive you're using listed here, press F2 " "to configure additional devices." msgstr "" "Partition và thư mục nào trên partition chứa CD (iso9660) image cho %s? Nếu " "bạn không thấy có đĩa này thì nhấn F2 để cấu hình thiết bị bổ sung." #: ../loader2/hdinstall.c:366 msgid "Directory holding images:" msgstr "Image thư mục:" #: ../loader2/hdinstall.c:393 msgid "Select Partition" msgstr "Chọn partition" #: ../loader2/hdinstall.c:433 #, fuzzy, c-format msgid "Device %s does not appear to contain %s CDROM images." msgstr "Thiết bị %s có lẽ không chứa bộ cài đặt CDROM Red Hat." #: ../loader2/hdinstall.c:468 #, c-format msgid "Bad argument to HD kickstart method command %s: %s" msgstr "Đối số cho lệnh HD kickstart sai %s: %s" #: ../loader2/hdinstall.c:537 ../loader2/hdinstall.c:593 msgid "Cannot find kickstart file on hard drive." msgstr "Không thể tìm tập tin kickstart trên đĩa cứng." #: ../loader2/hdinstall.c:580 #, c-format msgid "Cannot find hard drive for BIOS disk %s" msgstr "" #: ../loader2/kbd.c:126 msgid "Keyboard Type" msgstr "Loại bàn phím" #: ../loader2/kbd.c:127 msgid "What type of keyboard do you have?" msgstr "Bạn dùng loại bàn phím nào?" #: ../loader2/kickstart.c:122 #, c-format msgid "Error opening kickstart file %s: %s" msgstr "Lỗi mở tập tin kickstart %s: %s" #: ../loader2/kickstart.c:132 #, c-format msgid "Error reading contents of kickstart file %s: %s" msgstr "Lỗi đọc nội dung tập tin kickstart %s: %s" #: ../loader2/kickstart.c:175 #, c-format msgid "Error in %s on line %d of kickstart file %s." msgstr "Lỗi trong %s tại dòng %d của tập tin kickstart %s." #: ../loader2/kickstart.c:274 msgid "Cannot find ks.cfg on boot floppy." msgstr "Không tìm thấy ks.cfg trên đĩa boot." #: ../loader2/kickstart.c:410 #, fuzzy, c-format msgid "Bad argument to shutdown kickstart method command %s: %s" msgstr "Đối số cho lệnh HD kickstart sai %s: %s" #: ../loader2/lang.c:53 #, fuzzy, c-format msgid "Welcome to %s - Rescue Mode" msgstr "Chào mừng sử dụng %s" #: ../loader2/lang.c:54 ../loader2/loader.c:151 msgid "" " / between elements | selects | next screen " msgstr " / chuyển đổi | chọn | bước kế " #: ../loader2/lang.c:377 msgid "Choose a Language" msgstr "Chọn ngôn ngữ" #: ../loader2/loader.c:109 msgid "Local CDROM" msgstr "CDROM cục bộ" #: ../loader2/loader.c:111 msgid "Hard drive" msgstr "Đĩa cứng" #: ../loader2/loader.c:112 msgid "NFS image" msgstr "NFS image" #: ../loader2/loader.c:324 msgid "Update Disk Source" msgstr "Nguồn đĩa cập nhật" #: ../loader2/loader.c:325 msgid "" "You have multiple devices which could serve as sources for an update disk. " "Which would you like to use?" msgstr "" "Bạn có nhiều thiết bị, có thể làm nguồn đĩa cập nhật. Bạn muốn cài đặt bằng " "cái nào?" #: ../loader2/loader.c:340 #, c-format msgid "Insert your updates disk into /dev/%s and press \"OK\" to continue." msgstr "Hãy chèn đĩa cập nhật vào /dev/%s và nhấn \"Đồng ý\" để tiếp tục." #: ../loader2/loader.c:342 msgid "Updates Disk" msgstr "Đĩa cập nhật" #: ../loader2/loader.c:354 msgid "Failed to mount updates disk" msgstr "Lỗi gắn kết đĩa cập nhật." #: ../loader2/loader.c:357 msgid "Updates" msgstr "Cập nhật" #: ../loader2/loader.c:357 msgid "Reading anaconda updates..." msgstr "Đang đọc cập nhật anaconda..." #: ../loader2/loader.c:397 msgid "" "No hard drives have been found. You probably need to manually choose device " "drivers for the installation to succeed. Would you like to select drivers " "now?" msgstr "" "Không tìm thấy đĩa cứng. Có lẽ bạn cần chọn ổ đĩa bằng tay để tiếp tục cài " "đặt. Bạn có muốn chọn đĩa bây giờ không?" #: ../loader2/loader.c:756 #, c-format msgid "You do not have enough RAM to install %s on this machine." msgstr "Bạn không có đủ RAM để cài đặt %s trên máy này." #: ../loader2/loader.c:914 msgid "Rescue Method" msgstr "Cách phục hồi" #: ../loader2/loader.c:915 msgid "Installation Method" msgstr "Cách cài đặt" #: ../loader2/loader.c:917 msgid "What type of media contains the rescue image?" msgstr "Loại thiết bị nào chứa image phục hồi?" #: ../loader2/loader.c:919 msgid "What type of media contains the packages to be installed?" msgstr "Cài đặt lên loại thiết bị nào?" #: ../loader2/loader.c:943 msgid "No driver found" msgstr "Không tìm thấy driver" #: ../loader2/loader.c:943 msgid "Select driver" msgstr "Chọn driver" #: ../loader2/loader.c:944 msgid "Use a driver disk" msgstr "Dùng đĩa driver" #: ../loader2/loader.c:945 msgid "" "Unable to find any devices of the type needed for this installation type. " "Would you like to manually select your driver or use a driver disk?" msgstr "" "Không thể tìm thấy thiết bị cần thiết cho loại cài đặt này. Bạn có muốn chọn " "driver bằng tay hoặc dùng đĩa driver không?" #: ../loader2/loader.c:1106 msgid "The following devices have been found on your system." msgstr "Tìm thấy những thiết bị sau trên hệ thống." #: ../loader2/loader.c:1108 msgid "" "No device drivers have been loaded for your system. Would you like to load " "any now?" msgstr "Chưa nạp driver thiết bị trên hệ thống. Bạn có muốn nạp bây giờ không?" #: ../loader2/loader.c:1112 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: ../loader2/loader.c:1113 msgid "Done" msgstr "Xong" #: ../loader2/loader.c:1114 msgid "Add Device" msgstr "Thêm thiết bị" #: ../loader2/loader.c:1254 #, fuzzy, c-format msgid "loader has already been run. Starting shell.\n" msgstr "loader đã chạy rồi. Khởi động shell." #: ../loader2/loader.c:1618 #, fuzzy, c-format msgid "Running anaconda, the %s rescue mode - please wait...\n" msgstr "Đang chạy anaconda, bộ cài đặt hệ thống %s - vui lòng chờ...\n" #: ../loader2/loader.c:1620 #, c-format msgid "Running anaconda, the %s system installer - please wait...\n" msgstr "Đang chạy anaconda, bộ cài đặt hệ thống %s - vui lòng chờ...\n" #: ../loader2/mediacheck.c:330 msgid "" "Unable to read the disc checksum from the primary volume descriptor. This " "probably means the disc was created without adding the checksum." msgstr "" "Không thể đọc checksum đĩa từ bộ mô tả volume chính. Có thể là do đĩa được " "tạo không có checksum." #: ../loader2/mediacheck.c:338 #, c-format msgid "Checking \"%s\"..." msgstr "Đang kiểm tra \"%s\"..." #: ../loader2/mediacheck.c:340 #, c-format msgid "Checking media now..." msgstr "Đang kiểm tra thiết lưu trữ bị..." #: ../loader2/mediacheck.c:387 #, c-format msgid "Unable to find install image %s" msgstr "Không thể tìm image cài đặt %s" #: ../loader2/mediacheck.c:397 ../loader2/mediacheck.c:414 msgid "FAILED" msgstr "" #: ../loader2/mediacheck.c:398 #, fuzzy msgid "" "The image which was just tested has errors. This could be due to a corrupt " "download or a bad disc. If applicable, please clean the disc and try " "again. If this test continues to fail you should not continue the install." msgstr "" "LỖI.\n" "\n" "Image vừa được kiểm tra có lỗi. Có thể là do bản tải về hỏng, hoặc đĩa hư. " "Nếu có thể, vui lòng làm sạch đĩa và thử lại. Nếu lần kiểm tra kế tiếp lại " "thất bại, bạn không nên tiếp tục cài đặt." #: ../loader2/mediacheck.c:408 msgid "PASSED" msgstr "" #: ../loader2/mediacheck.c:409 #, fuzzy msgid "It is OK to install from this media." msgstr "" "Tốt.\n" "\n" "Có thể cài đặt lên thiết bị này." #: ../loader2/mediacheck.c:415 #, fuzzy msgid "No checksum information available, unable to verify media." msgstr "" "Không xác định.\n" "\n" "Không thấy thông tin checksum, không thể kiểm tra." #: ../loader2/mediacheck.c:420 msgid "Media Check Result" msgstr "Kết quả kiểm tra thiết bị" #: ../loader2/mediacheck.c:424 #, fuzzy, c-format msgid "" "%s for the image:\n" "\n" " %s" msgstr "" "của image:\n" "\n" "%s\n" "\n" #: ../loader2/mediacheck.c:428 #, c-format msgid "" "The media check %s\n" "\n" "%s" msgstr "" #: ../loader2/method.c:154 ../loader2/method.c:373 ../loader2/method.c:458 #, c-format msgid "Failed to read directory %s: %s" msgstr "Lỗi đọc thư mục %s: %s" #: ../loader2/method.c:416 #, c-format msgid "" "Would you like to perform a checksum test of the ISO image:\n" "\n" " %s?" msgstr "" "Bạn có muốn kiểm tra checksum cho image ISO:\n" "\n" " %s?" #: ../loader2/method.c:419 msgid "Checksum Test" msgstr "Kiểm tra checksum" #: ../loader2/modules.c:973 #, c-format msgid "Bad argument to device kickstart method command %s: %s" msgstr "" #: ../loader2/net.c:48 #, c-format msgid "" "Please enter the following information:\n" "\n" " o the name or IP number of your %s server\n" " o the directory on that server containing\n" " %s for your architecture\n" msgstr "" "Vui lòng nhập thông tin sau:\n" "\n" " o Tên hoặc số IP của server %s\n" " o Thư mục mà server chứa \n" " %s cho máy bạn\n" #: ../loader2/net.c:222 #, c-format msgid "" "%s is a wireless network adapter. Please provide the ESSID and encryption " "key needed to access your wireless network. If no key is needed, leave this " "field blank and the install will continue." msgstr "" #: ../loader2/net.c:232 #, fuzzy msgid "Wireless Settings" msgstr "Thiết lập linh tinh" #: ../loader2/net.c:261 msgid "Nameserver IP" msgstr "Nameserver IP" #: ../loader2/net.c:265 msgid "Nameserver" msgstr "Nameserver" #: ../loader2/net.c:266 msgid "" "Your dynamic IP request returned IP configuration information, but it did " "not include a DNS nameserver. If you know what your nameserver is, please " "enter it now. If you don't have this information, you can leave this field " "blank and the install will continue." msgstr "" "Yêu cầu IP động của bạn trả về thông tin cấu hình IP, nhưng không chứa DNS\n" "nameserver. Nếu bạn biết nameserver của mình thì hãy nhập vào đây. Nếu " "không\n" "thì có thể bỏ trống và tiếp tục cài đặt." #: ../loader2/net.c:276 msgid "Invalid IP Information" msgstr "Thông tin IP không hợp lệ" #: ../loader2/net.c:277 msgid "You entered an invalid IP address." msgstr "Bạn đã nhập địa chỉ IP không hợp lệ." #: ../loader2/net.c:346 ../loader2/net.c:602 msgid "Dynamic IP" msgstr "IP động" #: ../loader2/net.c:347 ../loader2/net.c:603 #, c-format msgid "Sending request for IP information for %s..." msgstr "Đang gửi yêu cầu thông tin IP cho %s..." #: ../loader2/net.c:486 msgid "" "Please enter the IP configuration for this machine. Each item should be " "entered as an IP address in dotted-decimal notation (for example, 1.2.3.4)." msgstr "" "Vui lòng nhập cấu hình IP cho máy này. Mỗi mục được nhập là địa chỉ IP theo " "cú pháp chấm (ví dụ 1.2.3.4)." #: ../loader2/net.c:492 msgid "IP address:" msgstr "Địa chỉ IP:" #: ../loader2/net.c:495 msgid "Netmask:" msgstr "Netmask:" #: ../loader2/net.c:498 msgid "Default gateway (IP):" msgstr "Gateway mặc định (IP):" #: ../loader2/net.c:501 msgid "Primary nameserver:" msgstr "Nameserver chính:" #: ../loader2/net.c:528 msgid "Use dynamic IP configuration (BOOTP/DHCP)" msgstr "Dùng cấu hình IP động (BOOTP/DHCP)" #: ../loader2/net.c:556 msgid "Configure TCP/IP" msgstr "Cấu hình TCP/IP" #: ../loader2/net.c:593 msgid "Missing Information" msgstr "Thiếu thông tin" #: ../loader2/net.c:594 msgid "You must enter both a valid IP address and a netmask." msgstr "Bạn phải nhập cả địa chỉ IP hợp lệ và netmask hợp lệ." #: ../loader2/net.c:818 msgid "Determining host name and domain..." msgstr "Đang xác định tên máy và tên miền..." #: ../loader2/net.c:905 #, c-format msgid "Bad argument to kickstart network command %s: %s" msgstr "Đối số cho lệnh mạng kickstart sai %s: %s" #: ../loader2/net.c:928 #, c-format msgid "Bad bootproto %s specified in network command" msgstr "BootProto %s sai trong lệnh mạng" #: ../loader2/net.c:1080 msgid "Networking Device" msgstr "Thiết bị mạng" #: ../loader2/net.c:1081 msgid "" "You have multiple network devices on this system. Which would you like to " "install through?" msgstr "" "Bạn có nhiều thiết bị mạng trên hệ thống. Bạn muốn cài đặt bằng cái nào?" #: ../loader2/nfsinstall.c:44 msgid "NFS server name:" msgstr "Tên server NFS:" #: ../loader2/nfsinstall.c:47 ../loader2/urls.c:288 #, fuzzy, c-format msgid "%s directory:" msgstr "Thư mục Red Hat:" #: ../loader2/nfsinstall.c:53 msgid "NFS Setup" msgstr "Thiết lập NFS" #: ../loader2/nfsinstall.c:126 msgid "Hostname specified with no DNS configured" msgstr "" #: ../loader2/nfsinstall.c:209 #, c-format msgid "That directory does not seem to contain a %s installation tree." msgstr "Thư mục này không chứa bộ cài đặt Red Hat %s." #: ../loader2/nfsinstall.c:222 msgid "That directory could not be mounted from the server." msgstr "Không thể gắn thư mục này từ server." #: ../loader2/nfsinstall.c:260 #, c-format msgid "Bad argument to NFS kickstart method command %s: %s" msgstr "Đối số cho lệnh mạng NFS kickstart sai %s: %s" #: ../loader2/telnetd.c:80 ../loader2/telnetd.c:122 msgid "Telnet" msgstr "Telnet" #: ../loader2/telnetd.c:80 msgid "Waiting for telnet connection..." msgstr "Đang đợi kết nối telnet..." #: ../loader2/telnetd.c:122 msgid "Running anaconda via telnet..." msgstr "Đang chạy anaconda qua telnet..." #: ../loader2/urlinstall.c:73 #, c-format msgid "Unable to retrieve %s://%s/%s/%s." msgstr "Không thể nhận %s://%s/%s/%s." #: ../loader2/urlinstall.c:145 msgid "Unable to retrieve the install image." msgstr "Không thể nhận image cài đặt." #: ../loader2/urlinstall.c:284 msgid "Media Detected" msgstr "" #: ../loader2/urlinstall.c:285 msgid "Local installation media detected..." msgstr "" #: ../loader2/urlinstall.c:451 #, c-format msgid "Bad argument to Url kickstart method command %s: %s" msgstr "Đối số cho lệnh mạng URL kickstart sai %s: %s" #: ../loader2/urlinstall.c:460 msgid "Must supply a --url argument to Url kickstart method." msgstr "Phải cung cấp đối số --url cho URL kichstart." #: ../loader2/urlinstall.c:471 #, c-format msgid "Unknown Url method %s" msgstr "Loại URL lạ %s" #: ../loader2/urls.c:173 #, c-format msgid "Failed to log into %s: %s" msgstr "Lỗi lưu log vào %s: %s" #: ../loader2/urls.c:183 ../loader2/urls.c:192 #, c-format msgid "Failed to retrieve %s: %s" msgstr "Lỗi nhận %s: %s" #: ../loader2/urls.c:199 msgid "Retrieving" msgstr "Đang nhận" #: ../loader2/urls.c:283 msgid "FTP site name:" msgstr "Tên FTP site:" #: ../loader2/urls.c:284 msgid "Web site name:" msgstr "Tên web site:" #: ../loader2/urls.c:303 msgid "Use non-anonymous ftp" msgstr "Dùng non-anonymous ftp" #: ../loader2/urls.c:312 msgid "FTP Setup" msgstr "Thiết lập FTP" #: ../loader2/urls.c:313 msgid "HTTP Setup" msgstr "Thiết lập HTTP" #: ../loader2/urls.c:323 msgid "You must enter a server name." msgstr "Bạn phải nhập tên server." #: ../loader2/urls.c:328 msgid "You must enter a directory." msgstr "Bạn phải nhập thư mục." #: ../loader2/urls.c:333 msgid "Unknown Host" msgstr "Máy lạ" #: ../loader2/urls.c:334 #, c-format msgid "%s is not a valid hostname." msgstr "%s không phải là tên máy hợp lệ." #: ../loader2/urls.c:407 msgid "" "If you are using non anonymous ftp, enter the account name and password you " "wish to use below." msgstr "" "Nếu bạn dùng non-anonymous ftp, hãy nhập tên tài khoản và mật khẩu vào dưới " "đây." #: ../loader2/urls.c:412 msgid "" "If you are using a HTTP proxy server enter the name of the HTTP proxy server " "to use." msgstr "" "Nếu bạn dùng HTTP proxy server, hãy nhập tên HTTP proxy server cần dùng." #: ../loader2/urls.c:434 msgid "Account name:" msgstr "Tên tài khoản:" #: ../loader2/urls.c:459 #, fuzzy msgid "Further FTP Setup" msgstr "Thiết lập FTP" #: ../loader2/urls.c:462 #, fuzzy msgid "Further HTTP Setup" msgstr "Thiết lập HTTP" #: ../loader2/windows.c:64 msgid "Loading SCSI driver" msgstr "Đang nạp driver SCSI" #: tmp/anaconda.glade.h:1 msgid "Hide _Help" msgstr "Ẩn trợ _giúp" #: tmp/anaconda.glade.h:2 #, fuzzy msgid "Reboo_t" msgstr "Khởi động _lại" #: tmp/anaconda.glade.h:3 msgid "Show _Help" msgstr "Hiện trợ _giúp" #: tmp/anaconda.glade.h:4 msgid "_Debug" msgstr "_Debug" #: tmp/anaconda.glade.h:5 msgid "_Next" msgstr "_Tới" #: tmp/anaconda.glade.h:6 msgid "_Release Notes" msgstr "Ghi chú _phiên bản" #: tmp/autopart2.glade.h:1 #, fuzzy msgid "How would you like to get space to partition?" msgstr "Bạn muốn chuẩn bị partition này như thế nào?" #: tmp/autopart2.glade.h:2 msgid "" "Installing requires partitioning of your hard drive. You can " "either use the default partitioning layout or create your own." msgstr "" #: tmp/autopart2.glade.h:3 #, fuzzy msgid "Select the drive(s) to use for this installation." msgstr "Chọn đĩa được dùng để cài đặt:" #: tmp/autopart2.glade.h:4 #, fuzzy msgid "_Review and modify partitioning layout" msgstr "_Xem lại (và sửa đổi nếu cần) partition đã tạo" #: tmp/autopart.glade.h:2 #, fuzzy msgid "Re_view and modify partitioning layout" msgstr "_Xem lại (và sửa đổi nếu cần) partition đã tạo" #: tmp/autopart.glade.h:3 #, fuzzy msgid "_Select the drive(s) to use for this installation." msgstr "Chọn đĩa được dùng để cài đặt:" #: tmp/exn.glade.h:1 #, fuzzy msgid "Exception Info" msgstr "Gặp lỗi" #: tmp/exn.glade.h:2 #, fuzzy msgid "_Exception details" msgstr "Gặp lỗi" #: tmp/iscsi-config.glade.h:1 msgid "_Port Number:" msgstr "" #: tmp/iscsi-config.glade.h:2 msgid "_Target IP Address:" msgstr "" #: tmp/iscsi-config.glade.h:3 msgid "iSCSI Initiator _Name:" msgstr "" #: tmp/iscsi-config.glade.h:4 #, fuzzy msgid "iSCSI configuration" msgstr "Cấu hình SOLO" #: tmp/tasksel.glade.h:1 #, fuzzy msgid "Customize _later" msgstr "Tùy biến" #: tmp/tasksel.glade.h:2 msgid "" "Further customization of the software selection can be completed now or " "after install via the software management application." msgstr "" #: tmp/tasksel.glade.h:4 #, no-c-format msgid "" "The default installation of %s includes a set of software applicable for " "general internet usage. What additional tasks would you like your system to " "include support for?" msgstr "" #: tmp/tasksel.glade.h:5 #, fuzzy msgid "_Customize now" msgstr "_Tùy biến" #. generated from zone.tab msgid "Acre" msgstr "Acre" #. generated from zone.tab msgid "Alagoas, Sergipe" msgstr "Alagoas, Sergipe" #. generated from zone.tab msgid "Alaska Time" msgstr "Giờ Alaska" #. generated from zone.tab msgid "Alaska Time - Alaska panhandle" msgstr "Giờ Alaska - Alaska panhandle" #. generated from zone.tab msgid "Alaska Time - Alaska panhandle neck" msgstr "Giờ Alaska - Alaska panhandle neck" #. generated from zone.tab msgid "Alaska Time - west Alaska" msgstr "Giờ Alaska - Tây Alaska" #. generated from zone.tab msgid "Aleutian Islands" msgstr "Đảo Aleutian" #. generated from zone.tab msgid "Amapa, E Para" msgstr "Amapa, E Para" #. generated from zone.tab msgid "Amundsen-Scott Station, South Pole" msgstr "Trạm Amundsen-Scott, South Pole" #. generated from zone.tab msgid "Aqtobe (Aktobe)" msgstr "Aqtobe (Aktobe)" #. generated from zone.tab msgid "Atlantic islands" msgstr "Đảo Atlantic" #. generated from zone.tab msgid "Atlantic Time - E Labrador" msgstr "Giờ Đại Tây Dương - E Labrador" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Atlantic Time - New Brunswick" msgstr "Giờ Đại Tây Dương - E Labrador" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Atlantic Time - Nova Scotia (most places), W Labrador, E Quebec & PEI" msgstr "" "Giờ Đại Tây Dương - Nova Scotia (hầu hết), NB, W Labrador, E Quebec & PEI" #. generated from zone.tab msgid "Atlantic Time - Nova Scotia - places that did not observe DST 1966-1971" msgstr "Giờ Đại Tây Dương - Nova Scotia - nơi không tuân theo DST 1966-1971" #. generated from zone.tab msgid "Atyrau (Atirau, Gur'yev), Mangghystau (Mankistau)" msgstr "Atyrau (Atirau, Gur'yev), Mangghystau (Mankistau)" #. generated from zone.tab msgid "Azores" msgstr "Azores" #. generated from zone.tab msgid "Bahia" msgstr "" #. generated from zone.tab msgid "Bayan-Olgiy, Govi-Altai, Hovd, Uvs, Zavkhan" msgstr "Bayan-Olgiy, Govi-Altai, Hovd, Uvs, Zavkhan" #. generated from zone.tab msgid "Buenos Aires (BA, CF)" msgstr "" #. generated from zone.tab msgid "Canary Islands" msgstr "Đảo Canary" #. generated from zone.tab msgid "Casey Station, Bailey Peninsula" msgstr "Casey Station, Bailey Peninsula" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Catamarca (CT), Chubut (CH)" msgstr "Catamarca (CT)" #. generated from zone.tab msgid "central China - Gansu, Guizhou, Sichuan, Yunnan, etc." msgstr "Trung Trung Quốc - Gansu, Guizhou, Sichuan, Yunnan, etc." #. generated from zone.tab msgid "central Crimea" msgstr "central Crimea" #. generated from zone.tab msgid "Central Standard Time - Saskatchewan - midwest" msgstr "Central Standard Time - Saskatchewan - midwest" #. generated from zone.tab msgid "Central Standard Time - Saskatchewan - most locations" msgstr "Central Standard Time - Saskatchewan - most locations" #. generated from zone.tab msgid "Central Time" msgstr "Central Time" #. generated from zone.tab msgid "Central Time - Campeche, Yucatan" msgstr "Central Time - Campeche, Yucatan" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Central Time - central Nunavut" msgstr "Central Time - west Nunavut" #. generated from zone.tab msgid "Central Time - Coahuila, Durango, Nuevo Leon, Tamaulipas" msgstr "Central Time - Coahuila, Durango, Nuevo Leon, Tamaulipas" #. generated from zone.tab msgid "Central Time - Indiana - Daviess, Dubois, Knox, Martin, Perry & Pulaski" msgstr "" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Central Time - Indiana - Pike County" msgstr "Eastern Standard Time - Indiana - Starke County" #. generated from zone.tab msgid "Central Time - Manitoba & west Ontario" msgstr "Central Time - Manitoba & west Ontario" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Central Time - Michigan - Dickinson, Gogebic, Iron & Menominee Counties" msgstr "Central Time - Michigan - Wisconsin border" #. generated from zone.tab msgid "Central Time - most locations" msgstr "Central Time - most locations" #. generated from zone.tab msgid "Central Time - North Dakota - Oliver County" msgstr "Central Time - North Dakota - Oliver County" #. generated from zone.tab msgid "Central Time - Quintana Roo" msgstr "Central Time - Quintana Roo" #. generated from zone.tab msgid "Central Time - Rainy River & Fort Frances, Ontario" msgstr "Central Time - Rainy River & Fort Frances, Ontario" #. generated from zone.tab msgid "Central Time - west Nunavut" msgstr "Central Time - west Nunavut" #. generated from zone.tab msgid "Ceuta & Melilla" msgstr "Ceuta & Melilla" #. generated from zone.tab msgid "Chatham Islands" msgstr "Đảo Chatham" #. generated from zone.tab msgid "Davis Station, Vestfold Hills" msgstr "Davis Station, Vestfold Hills" #. generated from zone.tab msgid "Dornod, Sukhbaatar" msgstr "Dornod, Sukhbaatar" #. generated from zone.tab msgid "Dumont-d'Urville Base, Terre Adelie" msgstr "Dumont-d'Urville Base, Terre Adelie" #. generated from zone.tab msgid "E Amazonas" msgstr "E Amazonas" #. generated from zone.tab msgid "east China - Beijing, Guangdong, Shanghai, etc." msgstr "Đông Trung Quốc - Bắc Kinh, Quảng Đông, Thượng Hải, etc." #. generated from zone.tab msgid "east coast, north of Scoresbysund" msgstr "east coast, north of Scoresbysund" #. generated from zone.tab msgid "east Dem. Rep. of Congo" msgstr "east Dem. Rep. of Congo" #. generated from zone.tab msgid "Easter Island & Sala y Gomez" msgstr "Easter Island & Sala y Gomez" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Eastern Standard Time - Southampton Island" msgstr "Eastern Standard Time - east Nunavut" #. generated from zone.tab msgid "Eastern Time" msgstr "Eastern Time" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Eastern Time - east Nunavut" msgstr "Eastern Standard Time - east Nunavut" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Eastern Time - Indiana - Crawford County" msgstr "Eastern Standard Time - Indiana - Crawford County" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Eastern Time - Indiana - most locations" msgstr "Eastern Standard Time - Indiana - most locations" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Eastern Time - Indiana - Starke County" msgstr "Eastern Standard Time - Indiana - Starke County" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Eastern Time - Indiana - Switzerland County" msgstr "Eastern Standard Time - Indiana - Switzerland County" #. generated from zone.tab msgid "Eastern Time - Kentucky - Louisville area" msgstr "Eastern Time - Kentucky - Louisville area" #. generated from zone.tab msgid "Eastern Time - Kentucky - Wayne County" msgstr "Eastern Time - Kentucky - Wayne County" #. generated from zone.tab msgid "Eastern Time - Michigan - most locations" msgstr "Eastern Time - Michigan - most locations" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Eastern Time - Ontario - most locations" msgstr "Eastern Time - Ontario & Quebec - most locations" #. generated from zone.tab msgid "" "Eastern Time - Ontario & Quebec - places that did not observe DST 1967-1973" msgstr "" "Eastern Time - Ontario & Quebec - places that did not observe DST 1967-1973" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Eastern Time - Pangnirtung, Nunavut" msgstr "Eastern Standard Time - Pangnirtung, Nunavut" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Eastern Time - Quebec - most locations" msgstr "Eastern Time - Ontario & Quebec - most locations" #. generated from zone.tab msgid "Eastern Time - Thunder Bay, Ontario" msgstr "Eastern Time - Thunder Bay, Ontario" #. generated from zone.tab msgid "east & south Borneo, Celebes, Bali, Nusa Tengarra, west Timor" msgstr "Đông & Nam Borneo, Celebes, Bali, Nusa Tengarra, Tây Timor" #. generated from zone.tab msgid "east Uzbekistan" msgstr "Đông Uzbekistan" #. generated from zone.tab msgid "Galapagos Islands" msgstr "Đảo Galapagos" #. generated from zone.tab msgid "Gambier Islands" msgstr "Đảo Gambier" #. generated from zone.tab msgid "Gilbert Islands" msgstr "Đảo Gilbert" #. generated from zone.tab msgid "Hawaii" msgstr "Hawaii" #. generated from zone.tab msgid "Heilongjiang" msgstr "Heilongjiang" #. generated from zone.tab msgid "Irian Jaya & the Moluccas" msgstr "Irian Jaya & Moluccas" #. generated from zone.tab msgid "Jan Mayen" msgstr "Jan Mayen" #. generated from zone.tab msgid "Java & Sumatra" msgstr "Java & Sumatra" #. generated from zone.tab msgid "Johnston Atoll" msgstr "Johnston Atoll" #. generated from zone.tab msgid "Jujuy (JY)" msgstr "Jujuy (JY)" #. generated from zone.tab msgid "Kosrae" msgstr "Kosrae" #. generated from zone.tab msgid "Kwajalein" msgstr "Kwajalein" #. generated from zone.tab msgid "La Rioja (LR)" msgstr "" #. generated from zone.tab msgid "Line Islands" msgstr "Đảo Line" #. generated from zone.tab msgid "Lord Howe Island" msgstr "Đảo Lord Howe" #. generated from zone.tab msgid "Madeira Islands" msgstr "Đảo Madeira" #. generated from zone.tab msgid "mainland" msgstr "mainland" #. generated from zone.tab msgid "Marquesas Islands" msgstr "Đảo Marquesas" #. generated from zone.tab msgid "Mato Grosso" msgstr "" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Mato Grosso do Sul" msgstr "Mato Grosso, Mato Grosso do Sul" #. generated from zone.tab msgid "Mawson Station, Holme Bay" msgstr "Mawson Station, Holme Bay" #. generated from zone.tab msgid "McMurdo Station, Ross Island" msgstr "McMurdo Station, Ross Island" #. generated from zone.tab msgid "Mendoza (MZ)" msgstr "Mendoza (MZ)" #. generated from zone.tab msgid "Midway Islands" msgstr "Đảo Midway" #. generated from zone.tab msgid "Moscow+00 - west Russia" msgstr "Moscow+00 - Tây nước Nga" #. generated from zone.tab msgid "Moscow+01 - Caspian Sea" msgstr "Moscow+01 - Biển Caspi" #. generated from zone.tab msgid "Moscow-01 - Kaliningrad" msgstr "Moscow-01 - Kaliningrad" #. generated from zone.tab msgid "Moscow+02 - Urals" msgstr "Moscow+02 - Urals" #. generated from zone.tab msgid "Moscow+03 - Novosibirsk" msgstr "Moscow+03 - Novosibirsk" #. generated from zone.tab msgid "Moscow+03 - west Siberia" msgstr "Moscow+03 - Tây Siberia" #. generated from zone.tab msgid "Moscow+04 - Yenisei River" msgstr "Moscow+04 - Sông Yenisei" #. generated from zone.tab msgid "Moscow+05 - Lake Baikal" msgstr "Moscow+05 - Hồ Baikal" #. generated from zone.tab msgid "Moscow+06 - Lena River" msgstr "Moscow+06 - Sông Lena" #. generated from zone.tab msgid "Moscow+07 - Amur River" msgstr "Moscow+07 - Sông Amur" #. generated from zone.tab msgid "Moscow+07 - Sakhalin Island" msgstr "Moscow+07 - Đảo Sakhalin" #. generated from zone.tab msgid "Moscow+08 - Magadan" msgstr "Moscow+08 - Magadan" #. generated from zone.tab msgid "Moscow+09 - Kamchatka" msgstr "Moscow+09 - Kamchatka" #. generated from zone.tab msgid "Moscow+10 - Bering Sea" msgstr "Moscow+10 - Biển Bering" #. generated from zone.tab msgid "most locations" msgstr "hầu hết vùng" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "most locations (CB, CC, CN, ER, FM, LP, MN, NQ, RN, SA, SE, SF, SL)" msgstr "hầu hết vùng (CB,CC,CH,CN,ER,FM,LP,LR,MN,NQ,RN,SA,SE,SF,SJ,SL,TM)" #. generated from zone.tab msgid "Mountain Standard Time - Arizona" msgstr "Mountain Standard Time - Arizona" #. generated from zone.tab msgid "" "Mountain Standard Time - Dawson Creek & Fort Saint John, British Columbia" msgstr "" "Mountain Standard Time - Dawson Creek & Fort Saint John, British Columbia" #. generated from zone.tab msgid "Mountain Standard Time - Sonora" msgstr "Mountain Standard Time - Sonora" #. generated from zone.tab msgid "Mountain Time" msgstr "Mountain Time" #. generated from zone.tab msgid "Mountain Time - Alberta, east British Columbia & west Saskatchewan" msgstr "Mountain Time - Alberta, east British Columbia & west Saskatchewan" #. generated from zone.tab msgid "Mountain Time - central Northwest Territories" msgstr "Mountain Time - central Northwest Territories" #. generated from zone.tab msgid "Mountain Time - Chihuahua" msgstr "Mountain Time - Chihuahua" #. generated from zone.tab msgid "Mountain Time - Navajo" msgstr "Mountain Time - Navajo" #. generated from zone.tab msgid "Mountain Time - S Baja, Nayarit, Sinaloa" msgstr "Mountain Time - S Baja, Nayarit, Sinaloa" #. generated from zone.tab msgid "Mountain Time - south Idaho & east Oregon" msgstr "Mountain Time - south Idaho & east Oregon" #. generated from zone.tab msgid "Mountain Time - west Northwest Territories" msgstr "Mountain Time - west Northwest Territories" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "NE Brazil (MA, PI, CE, RN, PB)" msgstr "NE Brazil (MA, PI, CE, RN, PR)" #. generated from zone.tab msgid "Newfoundland Island" msgstr "Đảo Newfoundland" #. generated from zone.tab msgid "New South Wales - most locations" msgstr "New South Wales - most locations" #. generated from zone.tab msgid "New South Wales - Yancowinna" msgstr "New South Wales - Yancowinna" #. generated from zone.tab msgid "Northern Territory" msgstr "Northern Territory" #. generated from zone.tab msgid "Pacific Time" msgstr "Giờ Thái Bình Dương" #. generated from zone.tab msgid "Pacific Time - north Yukon" msgstr "Giờ Thái Bình Dương - Bắc Yokon" #. generated from zone.tab msgid "Pacific Time - south Yukon" msgstr "Giờ Thái Bình Dương - Nam Yokon" #. generated from zone.tab msgid "Pacific Time - west British Columbia" msgstr "Giờ Thái Bình Dương - Tây British Columbia" #. generated from zone.tab msgid "Palmer Station, Anvers Island" msgstr "Palmer Station, Anvers Island" #. generated from zone.tab msgid "peninsular Malaysia" msgstr "peninsular Malaysia" #. generated from zone.tab msgid "Pernambuco" msgstr "Pernambuco" #. generated from zone.tab msgid "Phoenix Islands" msgstr "Đảo Phoenix" #. generated from zone.tab msgid "Ponape (Pohnpei)" msgstr "Ponape (Pohnpei)" #. generated from zone.tab msgid "Queensland - Holiday Islands" msgstr "Queensland - Holiday Islands" #. generated from zone.tab msgid "Queensland - most locations" msgstr "Queensland - most locations" #. generated from zone.tab msgid "Qyzylorda (Kyzylorda, Kzyl-Orda)" msgstr "Qyzylorda (Kyzylorda, Kzyl-Orda)" #. generated from zone.tab msgid "Roraima" msgstr "Roraima" #. generated from zone.tab msgid "Rothera Station, Adelaide Island" msgstr "Rothera Station, Adelaide Island" #. generated from zone.tab msgid "Ruthenia" msgstr "Ruthenia" #. generated from zone.tab msgid "Sabah & Sarawak" msgstr "Sabah & Sarawak" #. generated from zone.tab msgid "San Juan (SJ)" msgstr "" #. generated from zone.tab msgid "Santa Cruz (SC)" msgstr "" #. generated from zone.tab msgid "Scoresbysund / Ittoqqortoormiit" msgstr "Scoresbysund / Ittoqqortoormiit" #. generated from zone.tab msgid "Society Islands" msgstr "Đảo Society" #. generated from zone.tab msgid "South Australia" msgstr "Nam Úc" #. generated from zone.tab msgid "southwest Xinjiang Uyghur" msgstr "Tây Nam Xinjang Uyghur" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "S & SE Brazil (GO, DF, MG, ES, RJ, SP, PR, SC, RS)" msgstr "S & SE Brazil (BA, GO, DF, MG, ES, RJ, SP, PR, SC, RS)" #. generated from zone.tab msgid "Svalbard" msgstr "Svalbard" #. generated from zone.tab msgid "Syowa Station, E Ongul I" msgstr "Syowa Station, E Ongul I" #. generated from zone.tab msgid "Tasmania - King Island" msgstr "" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Tasmania - most locations" msgstr "Queensland - most locations" #. generated from zone.tab msgid "Thule / Pituffik" msgstr "Thule / Pituffik" #. generated from zone.tab msgid "Tibet & most of Xinjiang Uyghur" msgstr "Tibet & phần lớn Xinjiang Uyghur" #. generated from zone.tab msgid "Tierra del Fuego (TF)" msgstr "" #. generated from zone.tab msgid "Tocantins" msgstr "Tocantins" #. generated from zone.tab #, fuzzy msgid "Truk (Chuuk) and Yap" msgstr "Truk (Chuuk)" #. generated from zone.tab msgid "Tucuman (TM)" msgstr "" #. generated from zone.tab msgid "Victoria" msgstr "Victoria" #. generated from zone.tab msgid "Vostok Station, S Magnetic Pole" msgstr "Vostok Station, S Magnetic Pole" #. generated from zone.tab msgid "Wake Island" msgstr "Đảo Wake" #. generated from zone.tab msgid "W Amazonas" msgstr "W Amazonas" #. generated from zone.tab msgid "west & central Borneo" msgstr "Tây & Trung Borneo" #. generated from zone.tab msgid "west Dem. Rep. of Congo" msgstr "west Dem. Rep. of Congo" #. generated from zone.tab msgid "Western Australia" msgstr "Tây Úc" #. generated from zone.tab msgid "West Kazakhstan" msgstr "Tây Kazakstan" #. generated from zone.tab msgid "west Uzbekistan" msgstr "Tây Uzbekistan" #. generated from zone.tab msgid "W Para, Rondonia" msgstr "W Para, Rondonia" #. generated from zone.tab msgid "Zaporozh'ye, E Lugansk" msgstr "Zaporozh'ye, E Lugansk" #. generated from lang-table msgid "Afrikaans" msgstr "" #. generated from lang-table msgid "Amharic" msgstr "" #. generated from lang-table msgid "Arabic" msgstr "" #. generated from lang-table msgid "Bengali" msgstr "" #. generated from lang-table msgid "Bengali(India)" msgstr "" #. generated from lang-table msgid "Bulgarian" msgstr "" #. generated from lang-table #, fuzzy msgid "Catalan" msgstr "Ý" #. generated from lang-table msgid "Chinese(Simplified)" msgstr "Trung Hoa (giản thể)" #. generated from lang-table msgid "Chinese(Traditional)" msgstr "Trung Hoa (phồn thể)" #. generated from lang-table #, fuzzy msgid "Croatian" msgstr "Đang tạo" #. generated from lang-table msgid "Czech" msgstr "Séc" #. generated from lang-table msgid "Danish" msgstr "Đan Mạch" #. generated from lang-table msgid "Dutch" msgstr "Hà Lan" #. generated from lang-table msgid "English" msgstr "Anh" #. generated from lang-table #, fuzzy msgid "Estonian" msgstr "Rumani" #. generated from lang-table #, fuzzy msgid "Finnish" msgstr "Đan Mạch" #. generated from lang-table msgid "French" msgstr "Pháp" #. generated from lang-table msgid "German" msgstr "Đức" #. generated from lang-table msgid "Gujarati" msgstr "" #. generated from lang-table #, fuzzy msgid "Hindi" msgstr "Đang tìm" #. generated from lang-table msgid "Hungarian" msgstr "" #. generated from lang-table msgid "Icelandic" msgstr "Icelandic" #. generated from lang-table msgid "Indonesian" msgstr "" #. generated from lang-table msgid "Italian" msgstr "Ý" #. generated from lang-table msgid "Japanese" msgstr "Nhật Bản" #. generated from lang-table msgid "Korean" msgstr "Hàn Quốc" #. generated from lang-table msgid "Macedonian" msgstr "" #. generated from lang-table msgid "Malay" msgstr "" #. generated from lang-table msgid "Norwegian" msgstr "Na Uy" #. generated from lang-table #, fuzzy msgid "Northern Sotho" msgstr "Northern Territory" #. generated from lang-table #, fuzzy msgid "Persian" msgstr "Đức" #. generated from lang-table #, fuzzy msgid "Polish" msgstr "Anh" #. generated from lang-table msgid "Portuguese" msgstr "Bồ Đào Nha" #. generated from lang-table msgid "Portuguese(Brazilian)" msgstr "Bồ Đào Nha (Brazil)" #. generated from lang-table msgid "Punjabi" msgstr "" #. generated from lang-table msgid "Russian" msgstr "Nga" #. generated from lang-table #, fuzzy msgid "Serbian" msgstr "Đức" #. generated from lang-table #, fuzzy msgid "Serbian(Latin)" msgstr "Đức" #. generated from lang-table #, fuzzy msgid "Slovak" msgstr "Slovenia" #. generated from lang-table msgid "Slovenian" msgstr "Slovenia" #. generated from lang-table msgid "Spanish" msgstr "Tây Ban Nha" #. generated from lang-table msgid "Swedish" msgstr "Thụy Điển" #. generated from lang-table #, fuzzy msgid "Tamil" msgstr "Tasmania" #. generated from lang-table #, fuzzy msgid "Thai" msgstr "Tasmania" #. generated from lang-table msgid "Turkish" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #. generated from lang-table msgid "Ukrainian" msgstr "Ucraina" #. generated from lang-table msgid "Vietnamese" msgstr "" #. generated from lang-table msgid "Welsh" msgstr "" #. generated from lang-table msgid "Zulu" msgstr "" #~ msgid "" #~ "This group includes all the packages available. Note that there are " #~ "substantially more packages than just the ones in all the other package " #~ "groups on this page." #~ msgstr "" #~ "Nhóm này bao gồm tất cả các gói hiện có. Chú ý rằng nhóm này chứa nhiều " #~ "gói hơn tất cả các nhóm khác trong trang này gộp lại." #~ msgid "Everything" #~ msgstr "Mọi thứ" #~ msgid "" #~ "Choose this group to get the minimal possible set of packages. Useful " #~ "for creating small router/firewall boxes, for example." #~ msgstr "" #~ "Chọn nhóm này để dùng số lượng gói tối thiểu. Hữu dụng khi tạo router/" #~ "tường lửa loại nhỏ." #~ msgid "Miscellaneous" #~ msgstr "Linh tinh" #~ msgid "" #~ "You are trying to install on a machine which isn't supported by this " #~ "release of %s." #~ msgstr "Bạn đang cố cài đặt trên máy không được hỗ trợ bởi phiên bản %s" #~ msgid "Automatic Partitioning" #~ msgstr "Tự động phân partition" #~ msgid "I want to have automatic partitioning:" #~ msgstr "Tôi muốn phân partition tự động:" #~ msgid "Select the drive(s) to use for this installation:" #~ msgstr "Chọn đĩa được dùng để cài đặt:" #~ msgid "Re_view (and modify if needed) the partitions created" #~ msgstr "_Xem lại (và sửa đổi nếu cần) partition đã tạo" #~ msgid "Change Boot Loader" #~ msgstr "Đổi Boot Loader" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "You have elected to not install any boot loader. It is strongly " #~ "recommended that you install a boot loader unless you have an advanced " #~ "need. A boot loader is almost always required in order to reboot your " #~ "system into Linux directly from the hard drive.\n" #~ "\n" #~ "Would you like to continue and not install a boot loader?" #~ msgstr "" #~ "Bạn đã chọn không cài boot loader. Khuyến cáo nên cài boot loader trừ khi " #~ "bạn là người dùng cao cấp. Boot loader cần thiết để khởi động hệ thống " #~ "Linux trực tiếp từ đĩa cứng.\n" #~ "\n" #~ "Bạn có chắc không muốn cài đặt boot loader không?" #~ msgid "C_ontinue with no boot loader" #~ msgstr "_Tiếp tục, không cài boot loader" #~ msgid "" #~ "Please select the boot loader that the computer will use. GRUB is the " #~ "default boot loader. However, if you do not wish to overwrite your " #~ "current boot loader, select \"Do not install a boot loader.\" " #~ msgstr "" #~ "Vui lòng chọn boot loader cho hệ thống. GRUB là boot loader mặc định. Tuy " #~ "nhiên nếu bạn không muốn bỏ boot loader hiện đang dùng, hạy chọn \"Không " #~ "cài boot loader\"." #~ msgid "Use _GRUB as the boot loader" #~ msgstr "Dùng _GRUB làm boot loader" #~ msgid "_Do not install a boot loader" #~ msgstr "_Không cài boot loader" #~ msgid "_Change boot loader" #~ msgstr "Đổ_i boot loader" #~ msgid "Unresolved Dependencies" #~ msgstr "Phụ thuộc không thể giải quyết" #~ msgid "Total install size: %s" #~ msgstr "Kích thước cài đặt tổng cộng: %s" #~ msgid "Requirement" #~ msgstr "Yêu cầu" #~ msgid "_Install packages to satisfy dependencies" #~ msgstr "_Cài đặt các gói phụ thuộc" #~ msgid "_Do not install packages that have dependencies" #~ msgstr "_Không cài đặt các gói bị phụ thuộc" #~ msgid "I_gnore package dependencies" #~ msgstr "_Bỏ qua các phụ thuộc" #, fuzzy #~ msgid "Package Defaults" #~ msgstr "Chi tiết Nhóm gói" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "After installation, additional software can be added or removed using the " #~ "'system-config-packages' tool.\n" #~ "\n" #~ "If you are familiar with %s, you may have specific packages you would " #~ "like to install or avoid installing. Check the box below to customize " #~ "your installation." #~ msgstr "" #~ "Môi trường máy để bàn cá nhân mặc định cho người dùng mới bao gồm:\n" #~ "\n" #~ "\tDesktop shell (GNOME)\n" #~ "\tBộ phần mềm văn phòng (OpenOffice)\n" #~ "\tTrình duyệt Web (Mozilla)\n" #~ "\tThư điện tử (Evolution)\n" #~ "\tInstant messaging\n" #~ "\tỨng dụng audio, video\n" #~ "\tTrò chơi\n" #~ "\tCông cụ phát triển phần mềm\n" #~ "\tCông cụ quản trị\n" #~ "\n" #~ "Sau khi cài đặt, có thể thêm hoặc bớt các phần mềm bằng công cụ 'redhat-" #~ "config-package'.\n" #~ "\n" #~ "Nếu bạn quen dùng %s, bạn có thể cần cài đặt hoặc tránh cài đặt vài gói " #~ "đặc biệt. Hãy đánh dấu vào ô bên dưới để có thể tùy biến quá trình cài " #~ "đặt." #~ msgid "" #~ "If you would like to change the default package set to be installed you " #~ "can choose to customize this below." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn muốn thay đổi tập gói mặc định được cài đặt, bạn có thể chọn để " #~ "tùy biến dưới đây." #~ msgid "_Install default software packages" #~ msgstr "_Cài đặt các gói phần mềm mặc định" #~ msgid "_Customize software packages to be installed" #~ msgstr "_Tùy biến các gói phần mềm cần cài đặt" #, fuzzy #~ msgid "Packages in %s" #~ msgstr "Gói" #, fuzzy #~ msgid "[%d of %d optional packages installed]" #~ msgstr "Cài đặt lên loại thiết bị nào?" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "The default installation environment includes our recommended package " #~ "selection. After installation, additional software can be added or " #~ "removed using the 'system-config-packages' tool.\n" #~ "\n" #~ "However %s ships with many more applications, and you may customize the " #~ "selection of software installed if you want." #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn \"Máy cá nhân và Trạm làm việc\" cài đặt các ứng dụng cho phép " #~ "bạn duyệt Internet, gửi nhận thư, và tạo các tài liệu trên hệ thống %s. " #~ "Tùy chọn Workstation còn bao gồm các công cụ phát triển và quản lý.\n" #~ "\n" #~ "Tuy nhiên %s kèm theo nhiều ứng dụng hơn thế, và bạn có thể tự chọn các " #~ "phần mềm cần cài đặt nếu muốn." #~ msgid "Select individual packages" #~ msgstr "Chọn từng gói" #~ msgid "Package :" #~ msgstr "Gói :" #~ msgid "Size :" #~ msgstr "Độ lớn :" #~ msgid "%.1f KBytes" #~ msgstr "%.1f KByte" #~ msgid "Total size" #~ msgstr "Tổng cộng" #~ msgid "Individual Package Selection" #~ msgstr "Chọn từng gói" #~ msgid "" #~ " ,<+>,<-> selection | help | package " #~ "description" #~ msgstr " ,<+>,<-> chọn | trợ giúp | mô tả gói" #~ msgid "Package Dependencies" #~ msgstr "Phụ thuộc gói" #~ msgid "" #~ "Some of the packages you have selected to install require packages you " #~ "have not selected. If you just select OK all of those required packages " #~ "will be installed." #~ msgstr "" #~ "Vài gói được chọn cài đặt cần các gói khác nhưng không được chọn. Nếu bạn " #~ "chọn Đồng ý, mọi gói cần thiết sẽ được cài đặt." #~ msgid "Install packages to satisfy dependencies" #~ msgstr "Cài đặt các gói phụ thuộc" #~ msgid "Do not install packages that have dependencies" #~ msgstr "Không cài đặt các gó có phụ thuộc" #~ msgid "Ignore package dependencies" #~ msgstr "Bỏ qua các gói phụ thuộc" #, fuzzy #~ msgid "_Optional packages" #~ msgstr "Gói tùy chọn" #~ msgid "" #~ "No mouse was detected. A mouse is required for graphical installation. " #~ "Starting text mode." #~ msgstr "" #~ "Không xác định được chuột. Phải có chuột để cài đặt trong chế độ đồ " #~ "họa. Khởi động chế độ văn bản." #, fuzzy #~ msgid "Detected mouse type: %s" #~ msgstr "Dùng chuột loại: %s" #~ msgid "Using mouse type: %s" #~ msgstr "Dùng chuột loại: %s" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "An unhandled exception has occurred. This is most likely a bug. Please " #~ "copy the full text of this exception or save the crash dump to a floppy " #~ "then file a detailed bug report against anaconda at %s" #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi không thể xử lý. Thường là do lỗi trong trình cài đặt. Vui lòng " #~ "chép toàn bộ văn bản của lỗi này hoặc lưu crash dump vào đĩa mềm rồi báo " #~ "chi tiết về lỗi này cho mục anaconda tại http://bugzilla.redhat.com/" #~ "bugzilla/" #, fuzzy #~ msgid "Mail Server (SMTP)" #~ msgstr "Thư tín (SMTP)" #~ msgid "Unable to make boot floppy" #~ msgstr "Không thể tạo đĩa mềm khởi động" #~ msgid "" #~ "The size of the kernel modules needed for your machine make it impossible " #~ "to create a boot disk that will fit on a floppy diskette." #~ msgstr "" #~ "Không thể tạo đĩa mềm khởi động vì kích thước môđun hạt nhân cần cho máy " #~ "này lớn quá." #~ msgid "Insert a floppy disk" #~ msgstr "Chèn đĩa mềm" #~ msgid "" #~ "Please remove any diskettes from the floppy drive, and insert the floppy " #~ "diskette that is to contain the boot disk.\n" #~ "\n" #~ "All data will be ERASED during creation of the boot disk." #~ msgstr "" #~ "Vui lòng gỡ bỏ mọi đĩa mềm hiện có, và chèn đĩa boot vào ổ mềm.\n" #~ "\n" #~ "Mọi dữ liệu sẽ bị XÓA khi tạo đĩa boot." #~ msgid "_Make boot disk" #~ msgstr "_Tạo đĩa khởi động" #~ msgid "" #~ "An error occurred while making the boot disk. Please make sure that there " #~ "is a floppy in the first floppy drive." #~ msgstr "" #~ "Xảy ra lỗi khi tạo đĩa khởi động. Vui lòng kiểm tra đã có đĩa mềm trong ổ " #~ "đĩa chưa." #~ msgid "Creating" #~ msgstr "Đang tạo" #~ msgid "Creating boot disk..." #~ msgstr "Đang tạo đĩa khởi động..." #~ msgid "" #~ "An error occurred while attempting to verify the boot disk. Please make " #~ "sure that you have a good floppy in the first floppy drive." #~ msgstr "" #~ "Xảy ra lỗi khi tạo đĩa khởi động. Vui lòng kiểm tra đã có đĩa mềm trong ổ " #~ "đĩa đầu tiên chưa, và đĩa đó có còn sử dụng được hay không." #~ msgid "" #~ "Your boot floppy appears to be invalid. This is likely due to a bad " #~ "floppy. Please make sure that you have a good floppy in the first floppy " #~ "drive." #~ msgstr "" #~ "Đĩa khởi động của bạn có vẻ không hợp lệ, thường là do đĩa hư. Vui lòng " #~ "kiểm tra đã có đĩa mềm tốt trong ổ đĩa mềm đầu tiên chưa." #~ msgid "" #~ "The following ISO images are missing which are required for the install:\n" #~ "\n" #~ "%s\n" #~ "The system will now reboot." #~ msgstr "" #~ "Những ISO image sau bị thiếu và cần phải có để cài đặt:\n" #~ "\n" #~ "%s\n" #~ "\n" #~ "Hệ thống sẽ khởi động lại ngay bây giờ." #~ msgid "Missing Package" #~ msgstr "Gói thiếu" #~ msgid "" #~ "You have specified that the package '%s' should be installed. This " #~ "package does not exist. Would you like to continue or abort your " #~ "installation?" #~ msgstr "" #~ "Bạn đã chọn cài đặt gói '%s'. Gói này không tồn tại. Bạn muốn tiếp tục " #~ "cài đặt hay hủy bỏ cài đặt?" #~ msgid "_Abort" #~ msgstr "_Hủy bỏ" #~ msgid "Missing Group" #~ msgstr "Nhóm thiếu" #~ msgid "" #~ "You have specified that the group '%s' should be installed. This group " #~ "does not exist. Would you like to continue or abort your installation?" #~ msgstr "" #~ "Bạn đã chọn cài đặt nhóm '%s'. Nhóm này không tồn tại. Bạn muốn tiếp tục " #~ "cài đặt hay hủy bỏ cài đặt?" #~ msgid "Reading" #~ msgstr "Đang đọc" #~ msgid "" #~ "Unable to read comps file. This may be due to a missing file or bad " #~ "media. Press to try again." #~ msgstr "" #~ "Không thể đọc tập tin comps. Có thể là do thiếu tập tin này, hoặc thiết " #~ "bị hư. Nhấn để thử lại." #~ msgid "Installing..." #~ msgstr "Đang cài đặt..." #~ msgid "Error Installing Package" #~ msgstr "Lỗi cài đặt gói" #~ msgid "" #~ "There was an error installing %s. This can indicate media failure, lack " #~ "of disk space, and/or hardware problems. This is a fatal error and your " #~ "install will be aborted. Please verify your media and try your install " #~ "again.\n" #~ "\n" #~ "Press the OK button to reboot your system." #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi cài đặt %s. Điều này nghĩa là thiết bị chứa bị lỗi, thiếu chỗ và/" #~ "hoặc do lỗi phần cứng. Đây là lỗi nghiêm trọng và không thể tiếp tục cài " #~ "đặt. Vui lòng kiểm tra thiết bị chứa và thử cài đặt lại.\n" #~ "\n" #~ "Nhấn nút Đồng ý để khởi động lại hệ thống." #~ msgid "" #~ "Unable to merge header list. This may be due to a missing file or bad " #~ "media. Press to try again." #~ msgstr "" #~ "Không thể trộn danh sách tiêu đề. Có thể là do thiếu tập tin này, hoặc " #~ "thiết bị hư. Nhấn để thử lại." #~ msgid "" #~ "Upgrading %s packages\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Đang nâng cấp gói %s\n" #~ "\n" #~ msgid "" #~ "Installing %s packages\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Đang cài đặt gói %s\n" #~ "\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "The following packages were automatically\n" #~ "selected to be installed:\n" #~ "%s\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Những gói sau tự động được chọn cài đặt:\n" #~ "%s\n" #~ "\n" #~ msgid "" #~ "You don't appear to have enough disk space to install the packages you've " #~ "selected. You need more space on the following file systems:\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Dường như không đủ chỗ để cài đặt các gói được chọn. Bạn cần nhiều chỗ " #~ "trống hơn trên hệ thống tập tin sau:\n" #~ "\n" #~ msgid "Space Needed" #~ msgstr "Không gian yêu cầu" #~ msgid "" #~ "You don't appear to have enough file nodes to install the packages you've " #~ "selected. You need more file nodes on the following file systems:\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Dường như không đủ file node để cài đặt các gói được chọn. Bạn cần nhiều " #~ "file node hơn trong hệ thống tập tin sau:\n" #~ "\n" #~ msgid "Nodes Needed" #~ msgstr "Số file node cần" #~ msgid "Disk Space" #~ msgstr "Không gian đĩa" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "This system appears to have third party packages installed that overlap " #~ "with packages included in %s. Because these packages overlap, continuing " #~ "the upgrade process may cause them to stop functioning properly or may " #~ "cause other system instability. Please see the release notes for more " #~ "information.\n" #~ "\n" #~ "Do you wish to continue the upgrade process?" #~ msgstr "" #~ "Hệ thống này dường như có những gói phần mềm của hãng khác, đè lên các " #~ "gói trong Red Hat Linux. Vì những gói này nên tiếp tục nâng cấp có thể " #~ "làm cho hệ thống không hoạt động đúng hoặc làm cho hệ thống không ổn " #~ "định. Vui lòng xem các ghi chú phiên bản để biết thêm thông tin.\n" #~ "\n" #~ "Bạn có muốn tiếp tục tiến trình nâng cấp hay không?" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "This system does not have an /etc/redhat-release file. It is possible " #~ "that this is not a %s system. Continuing with the upgrade process may " #~ "leave the system in an unusable state. Do you wish to continue the " #~ "upgrade process?" #~ msgstr "" #~ "Không có tập tin /etc/redhat-release. Có lẽ đây không phải là hệ thống " #~ "Red Hat\n" #~ "Linux. Tiếp tục nâng cấp có thể làm cho hệ thống trở nên vô dụng. Bạn có " #~ "muốn\n" #~ "tiếp tục nâng cấp không?" #~ msgid "Authentication Configuration" #~ msgstr "Cấu hình xác thực" #~ msgid "Enable _MD5 passwords" #~ msgstr "Dùng mật khẩu _MD5" #~ msgid "Enable shado_w passwords" #~ msgstr "Dùng mật khẩu _shadow" #~ msgid "Enable N_IS" #~ msgstr "Dùng N_IS" #~ msgid "Use _broadcast to find NIS server" #~ msgstr "Dùng _broadcast để tìm server NIS" #~ msgid "NIS _Domain: " #~ msgstr "Tên _miền NIS: " #~ msgid "NIS _Server: " #~ msgstr "Server _NIS: " #~ msgid "Enable _LDAP" #~ msgstr "Dùng _LDAP" #~ msgid "Use _TLS lookups" #~ msgstr "Tra cứu _TLS" #~ msgid "LDAP _Server:" #~ msgstr "Server _LDAP:" #~ msgid "LDAP _Base DN:" #~ msgstr "LDAP _Base DN:" #~ msgid "Enable _Kerberos" #~ msgstr "Dùng _Kerberos" #~ msgid "R_ealm:" #~ msgstr "R_ealm:" #~ msgid "K_DC:" #~ msgstr "K_DC:" #~ msgid "_Admin Server:" #~ msgstr "_Server Admin:" #~ msgid "Enable SMB _Authentication" #~ msgstr "Dùng _xác thực SMB" #~ msgid "SMB _Server:" #~ msgstr "Server _SMB:" #~ msgid "SMB Work_group:" #~ msgstr "Nhóm làm _việc SMB:" #~ msgid "NIS" #~ msgstr "NIS" #~ msgid "LDAP" #~ msgstr "LDAP" #~ msgid "Kerberos 5" #~ msgstr "Kerberos 5" #~ msgid "SMB" #~ msgstr "SMB" #~ msgid "Boot Diskette Creation" #~ msgstr "Tạo đĩa khởi động" #~ msgid "" #~ "The boot diskette allows you to boot your %s system from a floppy " #~ "diskette. A boot diskette allows you to boot your system in the event " #~ "your bootloader configuration stops working, if you chose not to install " #~ "a boot loader, or if your third-party boot loader does not support " #~ "Linux.\n" #~ "\n" #~ "It is highly recommended you create a boot diskette.\n" #~ msgstr "" #~ "Đĩa khởi động cho phép bạn khởi động hệ thống %s của bạn từ đĩa mềm. Đĩa " #~ "khởi động cho phép bạn khởi động hệ thống nếu bootloader của hệ thống " #~ "không hoạt động, nếu bạn chọn không dùng bootloader, hoặc nếu bootloader " #~ "được dùng không hỗ trợ Linux.\n" #~ "\n" #~ "Chúng tôi khuyên rất nên tạo đĩa khởi động.\n" #~ msgid "_Yes, I would like to create a boot diskette" #~ msgstr "_Có, tôi muốn tạo đĩa khởi động" #~ msgid "No, I _do not want to create a boot diskette" #~ msgstr "_Không, tôi không muốn tạo đĩa khởi động" #~ msgid "fdasd" #~ msgstr "fdasd" #~ msgid "Select drive to run fdasd on" #~ msgstr "Chọn đĩa cần chạy fdasd" #~ msgid "" #~ "Formatting the selected DASD device will destroy all contents of the " #~ "device. Do you really want to format the selected DASD device?" #~ msgstr "" #~ "Định dạng thiết bị DASD được chọn sẽ hủy mọi dữ liệu trên thiết bị. Bạn " #~ "có thật sự muốn định dạng thiết bị DASD được chọn không?" #~ msgid "Partitioning with fdisk" #~ msgstr "Phân partition bằng fdisk" #~ msgid "Select a drive to partition with fdisk:" #~ msgstr "Chọn đĩa cần phân partition bằng fdisk:" #, fuzzy #~ msgid "Warn" #~ msgstr "Cảnh báo" #, fuzzy #~ msgid "Firewall" #~ msgstr "Không tường lửa" #, fuzzy #~ msgid "Warning - No Firewall" #~ msgstr "Không tường lửa" #, fuzzy #~ msgid "_Configure Firewall" #~ msgstr "Cấu hình %s" #, fuzzy #~ msgid "_Proceed" #~ msgstr "Thực hiện" #~ msgid "N_o firewall" #~ msgstr "_Không Tường lửa" #, fuzzy #~ msgid "_Enable firewall" #~ msgstr "_Không Tường lửa" #, fuzzy #~ msgid "Enable _SELinux?:" #~ msgstr "Dùng N_IS" #~ msgid "All Packages" #~ msgstr "Mọi gói" #~ msgid "" #~ "Package: %s\n" #~ "Version: %s\n" #~ msgstr "" #~ "Gói : %s\n" #~ "Phiên bản: %s\n" #~ msgid "_Tree View" #~ msgstr "Xem dạng _cây" #~ msgid "_Flat View" #~ msgstr "Xem dạng _phẳng" #~ msgid "_Package" #~ msgstr "_Gói" #~ msgid "_Size (MB)" #~ msgstr "_Kích thước (MB)" #~ msgid "Total size: " #~ msgstr "Tổng cộng: " #~ msgid "Select _all in group" #~ msgstr "_Chọn mọi thứ trong nhóm" #~ msgid "_Unselect all in group" #~ msgstr "_Bỏ chọn mọi thứ trong nhóm" #~ msgid "Minimal" #~ msgstr "Tối thiểu" #~ msgid "Details for '%s'" #~ msgstr "Chi tiết cho '%s'" #~ msgid "" #~ "A package group can have both Base and Optional package members. Base " #~ "packages are always selected as long as the package group is selected.\n" #~ "\n" #~ "Select the optional packages to be installed:" #~ msgstr "" #~ "Một nhóm gói có thể chứa cả các gói Cơ bản và Tùy chọn. Gói cơ bản luôn " #~ "được chọn khi nhóm gói được chọn.\n" #~ "\n" #~ "Chọn các gói tùy chọn cần cài đặt:" #~ msgid "Base Packages" #~ msgstr "Gói cơ sở" #~ msgid "Details" #~ msgstr "Chi tiết" #~ msgid "_Select individual packages" #~ msgstr "_Chọn từng gói" #~ msgid "System clock uses _UTC" #~ msgstr "Đồng hồ hệ thống dùng _UTC" #~ msgid "Please select the nearest city in your timezone:" #~ msgstr "Vui lòng chọn thành phố gần nhất nằm trong múi giờ của bạn:" #~ msgid "_Location" #~ msgstr "_Vị trí" #~ msgid "Description" #~ msgstr "Mô tả" #~ msgid "Unprobed Monitor" #~ msgstr "Màn hình không dò" #~ msgid "Customize Graphical Configuration" #~ msgstr "Tùy biến cấu hình đồ họa" #~ msgid "_Color Depth:" #~ msgstr "_Mức màu:" #~ msgid "256 Colors (8 Bit)" #~ msgstr "256 Màu (8 Bit)" #~ msgid "High Color (16 Bit)" #~ msgstr "High Color (16 Bit)" #~ msgid "True Color (24 Bit)" #~ msgstr "Màu thực (24 Bit)" #~ msgid "_Screen Resolution:" #~ msgstr "Độ phân _giải màn hình:" #~ msgid "Please choose your default desktop environment:" #~ msgstr "Vui lòng chọn môi trường đồ họa mặc định:" #~ msgid "Your desktop environment is:" #~ msgstr "Môi trường đồ họa của bạn là:" #~ msgid "GNO_ME" #~ msgstr "GNO_ME" #~ msgid "_KDE" #~ msgstr "_KDE" #~ msgid "Please choose your login type:" #~ msgstr "Vui lòng chọn kiểu đăng nhập:" #~ msgid "_Text" #~ msgstr "_Văn bản" #~ msgid "_Graphical" #~ msgstr "Đồ _họa" #~ msgid "Monitor Configuration" #~ msgstr "Cấu hình màn hình" #~ msgid "Monitor Unspecified" #~ msgstr "Màn hình không xác định" #, fuzzy #~ msgid "_Choose monitor type" #~ msgstr "Chọn loại màn hình" #~ msgid "" #~ "In most cases, the monitor can be automatically detected. If the detected " #~ "settings are not correct for the monitor, select the right settings." #~ msgstr "" #~ "Màn hình có thể được tự động xác định trong hầu hết trường hợp. Nếu các " #~ "thiết lập đó không đúng với màn hình của bạn, hãy chọn lại các thiết lập " #~ "đúng." #~ msgid "Restore _original values" #~ msgstr "_Phục hồi giá trị gốc" #~ msgid "kHz" #~ msgstr "kHz" #~ msgid "Hz" #~ msgstr "Hz" #~ msgid "Graphical Interface (X) Configuration" #~ msgstr "Cấu hình giao diện đồ họa (X)" #~ msgid "Unknown video card" #~ msgstr "Video card lạ" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "An error has occurred selecting the video card %s. Please report this " #~ "error to %s." #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi khi chọn video card %s. Vui lòng báo lỗi này cho bugzilla.redhat." #~ "com." #~ msgid "Unspecified video card" #~ msgstr "Video card không xác định" #~ msgid "" #~ "You need to pick a video card before X configuration can continue. If " #~ "you want to skip X configuration entirely choose the 'Skip X " #~ "Configuration' button." #~ msgstr "" #~ "Bạn cần chọn video card trước khi tiếp tục cấu hình X. Nếu bạn muốn bỏ " #~ "qua cấu hình X hoàn toàn, hãy chọn nút 'Bỏ qua cấu hình X'." #~ msgid "" #~ "Your video ram size can not be autodetected. Choose your video ram size " #~ "from the choices below:" #~ msgstr "" #~ "Không thể tự động xác định kích thước Video RAM. Hãy chọn kích thước " #~ "Video RAM của bạn:" #~ msgid "" #~ "In most cases, the video hardware can be automatically detected. If the " #~ "detected settings are not correct for the hardware, select the right " #~ "settings." #~ msgstr "" #~ "Trong hầu hết trường hợp, phần cứng video có thể được tự động xác định. " #~ "Nếu thiết lập tự động không đúng, hãy chọn lại thiết lập đúng." #~ msgid "_Video card RAM: " #~ msgstr "RAM _Video Card: " #~ msgid "_Skip X configuration" #~ msgstr "_Bỏ qua cấu hình X" #~ msgid "" #~ "The boot diskette allows you to boot your %s system from a floppy " #~ "diskette. A boot diskette allows you to boot your system in the event " #~ "your bootloader configuration stops working.\n" #~ "\n" #~ "It is highly recommended you create a boot diskette.\n" #~ "\n" #~ "Would you like to create a boot diskette?" #~ msgstr "" #~ "Đĩa khởi động cho phép bạn khởi động hệ thống %s từ đĩa mềm. Đĩa khởi " #~ "động cho phép bạn khởi động hệ thống nếu boot loader không hoạt động.\n" #~ "\n" #~ "Khuyến cáo rất nên tạo đĩa khởi động.\n" #~ "\n" #~ "Bạn có muốn tạo đĩa khởi động không?" #~ msgid "Boot Diskette" #~ msgstr "Đĩa khởi động" #~ msgid "Choose a disk to run fdasd or dasdfmt on" #~ msgstr "Chọn đĩa cần chạy fdasd hoặc dasdfmt" #~ msgid "Next" #~ msgstr "Tới" #~ msgid "Edit Partitions" #~ msgstr "Sửa partition" #~ msgid "Format DASD" #~ msgstr "Định dạng DASD" #~ msgid "Disk Setup" #~ msgstr "Thiết lập đĩa" #~ msgid "An error occurred while running %s on drive %s." #~ msgstr "Gặp lỗi khi chạy %s trên đĩa %s." #~ msgid "" #~ "Running dasdfmt means the loss of \n" #~ "ALL DATA on drive %s.\n" #~ "\n" #~ "Do you really want this?" #~ msgstr "" #~ "Chạy dasdfmt sẽ xóa TOÀN BỘ DỮ LIỆU trên đĩa %s.\n" #~ "\n" #~ "Bạn có muốn thực hiện việc này không?" #~ msgid "" #~ "An error has occurred - no valid devices were found on which to create " #~ "new filesystems. Please check your hardware for the cause of this problem " #~ "or use dasdfmt.\n" #~ "\n" #~ "Back to the fdasd screen?" #~ msgstr "" #~ "Lỗi - Không tìm thấy thiết bị nào để tạo hệ thống tập tin mới. Vui lòng " #~ "kiểm tra phần cứng gây lỗi hoặc dùng dasdfmt.\n" #~ "\n" #~ "Trở về màn hình fdasd chứ?" #~ msgid "Choose a disk to run fdisk on" #~ msgstr "Chọn đĩa cần chạy fdisk" #, fuzzy #~ msgid "Enable firewall" #~ msgstr "Không tường lửa" #~ msgid "No firewall" #~ msgstr "Không tường lửa" #~ msgid "Allow incoming:" #~ msgstr "Cho vào:" #~ msgid "Invalid Choice" #~ msgstr "Lựa chọn không hợp lệ" #~ msgid "You cannot customize a disabled firewall." #~ msgstr "Bạn không thể tùy biến khi đã vô hiệu hóa tường lửa." #, fuzzy #~ msgid "Customize Firewall Configuration" #~ msgstr "Tùy biến cấu hình đồ họa" #~ msgid "Edit User" #~ msgstr "Hiệu chỉnh người dùng" #~ msgid "Add User" #~ msgstr "Thêm người dùng" #~ msgid "User Name" #~ msgstr "Tên người dùng" #~ msgid "Password (confirm)" #~ msgstr "Mật khẩu (xác nhận)" #~ msgid "Full Name" #~ msgstr "Họ và tên" #~ msgid "Bad User Name" #~ msgstr "Tên người dùng sai" #~ msgid "User names must contain only characters A-Z, a-z, and 0-9." #~ msgstr "Tên người dùng chỉ có thể chứa A-Z, a-z, và 0-9." #~ msgid "Missing User Name" #~ msgstr "Thiếu tên người dùng" #~ msgid "You must provide a user name" #~ msgstr "Bạn phải cho biết tên người dùng" #~ msgid "The password must be at least 6 characters long." #~ msgstr "Mật khẩu phải dài ít nhất 6 ký tự." #~ msgid "User Exists" #~ msgstr "Người dùng đã có" #~ msgid "" #~ "The root user is already configured. You don't need to add this user here." #~ msgstr "" #~ "Người dùng root đã được cấu hình xong. Bạn không cần thêm người dùng này " #~ "nữa." #~ msgid "" #~ "This system user is already configured. You don't need to add this user " #~ "here." #~ msgstr "" #~ "Người dùng hệ thống này đã cấu hình xong. Bạn không cần thêm người dùng " #~ "này nữa." #~ msgid "This user id already exists. Choose another." #~ msgstr "Đã có người dùng này rồi. Vui lòng chọn tên khác." #~ msgid "" #~ "You should use a normal user account for most activities on your system. " #~ "By not using the root account casually, you'll reduce the chance of " #~ "disrupting your system's configuration." #~ msgstr "" #~ "Bạn nên tạo một tài khoản người dùng thường để dùng. Nếu không dùng tài " #~ "khoản root thường xuyên, bạn sẽ giảm thiểu nguy cơ gây hư hỏng cho cấu " #~ "hình hệ thống." #~ msgid "User Account Setup" #~ msgstr "Thiết lập tài khoản người dùng" #~ msgid "" #~ "What other user accounts would you like to have on the system? You should " #~ "have at least one non-root account for normal work, but multi-user " #~ "systems can have any number of accounts set up." #~ msgstr "" #~ "Bạn muốn có những tài khoản người dùng nào khác trên hệ thống? Bạn nên " #~ "tạo ít nhất một tài khoản phi-root để dùng lúc thông thường. Hệ thống đa " #~ "người dùng cho phép bạn tạo một số lượng tài khoản bất kỳ." #~ msgid "Enter the information for the user." #~ msgstr "Nhập thông tin người dùng này." #~ msgid "Change the information for this user." #~ msgstr "Đổi thông tin người dùng này." #~ msgid "Use Shadow Passwords" #~ msgstr "Dùng mật khẩu shadow" #~ msgid "Enable MD5 Passwords" #~ msgstr "Dùng mật khẩu MD5" #~ msgid "Enable NIS" #~ msgstr "Dùng NIS" #~ msgid "NIS Domain:" #~ msgstr "Vùng NIS:" #~ msgid "NIS Server:" #~ msgstr "Server NIS:" #~ msgid "Enable LDAP" #~ msgstr "Dùng LDAP" #~ msgid "LDAP Server:" #~ msgstr "Server LDAP:" #~ msgid "LDAP Base DN:" #~ msgstr "LDAP Base DN:" #~ msgid "Use TLS connections" #~ msgstr "Dùng kết nối TLS" #~ msgid "Enable Kerberos" #~ msgstr "Dùng Kerberos" #~ msgid "Realm:" #~ msgstr "Realm:" #~ msgid "KDC:" #~ msgstr "KDC:" #~ msgid "Admin Server:" #~ msgstr "Server Admin:" #~ msgid "Color Depth" #~ msgstr "Mức màu" #~ msgid "Please select the color depth you would like to use:" #~ msgstr "Vui lòng chọn mức màu bạn muốn dùng:" #~ msgid "Resolution" #~ msgstr "Độ phân giải" #~ msgid "X Customization" #~ msgstr "Tùy biến X" #~ msgid "" #~ "Select the color depth and video mode you want to use for your system. " #~ msgstr "Chọn mức màu và chế độ đồ họa bạn muốn." #~ msgid "Color Depth:" #~ msgstr "Mức màu:" #~ msgid "Change" #~ msgstr "Đổi" #~ msgid "Resolution:" #~ msgstr "Độ phân giải:" #~ msgid "Default Desktop:" #~ msgstr "Môi trường mặc định:" #~ msgid "GNOME" #~ msgstr "GNOME" #~ msgid "KDE" #~ msgstr "KDE" #~ msgid "Default Login:" #~ msgstr "Đăng nhập mặc định:" #~ msgid "Graphical" #~ msgstr "Đồ họa" #~ msgid "Text" #~ msgstr "Văn bản" #~ msgid "Monitor" #~ msgstr "Màn hình" #~ msgid "Please select the monitor attached to your system." #~ msgstr "Vui lòng chọn màn hình đang dùng." #~ msgid "horizontal" #~ msgstr "ngang" #~ msgid "vertical" #~ msgstr "dọc" #~ msgid "Invalid Sync Rates" #~ msgstr "Tần số Sync không hợp lệ" #~ msgid "" #~ "The %s sync rate is invalid:\n" #~ "\n" #~ " %s\n" #~ "\n" #~ "A valid sync rate can be of the form:\n" #~ "\n" #~ " 31.5 a single number\n" #~ " 50.1-90.2 a range of numbers\n" #~ "31.5,35.0,39.3-40.0 a list of numbers/ranges\n" #~ msgstr "" #~ "Tần số sync %s không hợp lệ:\n" #~ "\n" #~ " %s\n" #~ "\n" #~ "Giá trị hợp lệ phải tuân theo mẫu:\n" #~ "\n" #~ " 31.5 một số đơn\n" #~ " 50.1-90.2 một phạm vi số\n" #~ "31.5,35.0,39.3-40.0 danh sách các số/phạm vi\n" #~ msgid "Monitor Sync Rates" #~ msgstr "Tần số Sync màn hình" #~ msgid "" #~ "Please enter the sync rates for your monitor. \n" #~ "\n" #~ "NOTE - it is not usually necessary to edit sync rates manually, and care " #~ "should be taken to make sure the values entered are accurate." #~ msgstr "" #~ "Vui lòng nhập tần số sync của màn hình của bạn.\n" #~ "\n" #~ "CHÚ Ý - không cần thiết phải chỉnh tần số sync bằng tay, và hãy cẩn thận " #~ "kiểm tra chắc chắn các giá trị nhập vào là chính xác." #~ msgid "HSync Rate: " #~ msgstr "Tần số HSync: " #~ msgid "VSync Rate: " #~ msgstr "Tần số VSync: " #~ msgid "" #~ "Select the monitor for your system. Use the '%s' button to reset to the " #~ "probed values." #~ msgstr "Chọn màn hình của bạn. Dùng nút '%s' để đặt lại giá trị mặc định." #~ msgid "Monitor:" #~ msgstr "Màn hình:" #~ msgid "HSync Rate:" #~ msgstr "Tần số HSync:" #~ msgid "VSync Rate:" #~ msgstr "Tần số VSync:" #~ msgid "Choose monitor type" #~ msgstr "Chọn loại màn hình" #~ msgid "Proceed" #~ msgstr "Thực hiện" #~ msgid "Video Card" #~ msgstr "Video Card" #~ msgid "" #~ "Please select the video card present in your system. Choose '%s' to " #~ "reset the selection to the card the installer detected in your system." #~ msgstr "" #~ "Vui lòng chọn video card của bạn. Chọn '%s' để đặt lại lựa chọn mà trình " #~ "cài đặt đã chọn." #~ msgid "Video RAM" #~ msgstr "Video RAM" #~ msgid "" #~ "Please select the amount of video RAM present on your video card. Choose " #~ "'%s' to reset the selection to the amount the installer detected on your " #~ "card." #~ msgstr "" #~ "Vui lòng chọn lượng bộ nhớ Video RAM trên Video Card của bạn. Chọn '%s' " #~ "để đặt lại lựa chọn mà trình cài đặt đã chọn." #~ msgid "Skip X Configuration" #~ msgstr "Bỏ qua cấu hìn hX" #~ msgid "Video Card Configuration" #~ msgstr "Cấu hình Video Card" #~ msgid "Select the video card and video RAM for your system." #~ msgstr "Chọn Video Card và Video RAM của hệ thống." #~ msgid "Video Card:" #~ msgstr "Video Card:" #~ msgid "Unknown card" #~ msgstr "Card lạ" #~ msgid "Video RAM:" #~ msgstr "Video RAM:" #~ msgid "" #~ "If you would like to test additional media, insert the next CD and press " #~ "\"%s\". You do not have to test all CDs, although it is recommended you " #~ "do so at least once.\n" #~ "\n" #~ "To begin the installation process insert CD #1 into the drive and press " #~ "\"%s\"." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn muốn kiểm tra các thiết bị bổ sung, hãy chèn CD kế vào và nhấn \"%" #~ "s\". Bạn không cần phải kiểm tra mọi CD mặc dù bạn nên làm điều này ít " #~ "nhất một lần.\n" #~ "\n" #~ "Để bắt đầu cài đặt, chèn đĩa CD #1 vào và nhấn \"%s\"." #~ msgid "The media check %sis complete, and the result is: %s\n" #~ msgstr "Kiểm tra thiết bị %s hoàn tất, kết quả là: %s\n" #~ msgid "Eastern Standard Time - central Nunavut" #~ msgstr "Eastern Standard Time - central Nunavut" #~ msgid "Great Britain" #~ msgstr "Vương quốc Anh" #~ msgid "Northern Ireland" #~ msgstr "Bắc Ireland" #~ msgid "Tasmania" #~ msgstr "Tasmania" #~ msgid "Yap" #~ msgstr "Yap" #~ msgid "northeast Mali" #~ msgstr "northeast Mali" #~ msgid "southwest Mali" #~ msgstr "Tây Nam Mali" #~ msgid "Additional Language Support" #~ msgstr "Hỗ trợ ngôn ngữ bổ sung" #~ msgid "Select the _default language for the system: " #~ msgstr "Chọn ngôn ngữ _mặc định cho hệ thống: " #~ msgid "Select _additional languages to install on the system:" #~ msgstr "Chọn ngôn ngữ _bổ sung cần cài đặt trên hệ thống:" #~ msgid "_Select All" #~ msgstr "Chọn _tất cả" #~ msgid "Select Default _Only" #~ msgstr "_Chỉ chọn mặc định" #~ msgid "Rese_t" #~ msgstr "Đặt _lại" #~ msgid "Select All" #~ msgstr "Chọn tất cả" #~ msgid "Reset" #~ msgstr "Đặt lại" #~ msgid "" #~ "Choose additional languages that you would like to use on this system:" #~ msgstr "Chọn ngôn ngữ bổ sung cần cài đặt trên hệ thống:" #~ msgid "Language Support" #~ msgstr "Hỗ trợ ngôn ngữ" #~ msgid "You must select at least one language to install." #~ msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một ngôn ngữ." #~ msgid "Default Language" #~ msgstr "Ngôn ngữ mặc định" #~ msgid "Choose the default language for this system: " #~ msgstr "Chọn ngôn ngữ mặc định cho hệ thống này: " #, fuzzy #~ msgid "%s (C) 2004 Red Hat, Inc." #~ msgstr "%s (C) 2003 Red Hat, Inc." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "For information on Errata (updates and bug fixes), visit:\n" #~ "\thttp://www.redhat.com/errata/\n" #~ "\n" #~ "For information on automatic updates through Red Hat Network, visit:\n" #~ "\thttp://rhn.redhat.com/\n" #~ "\n" #~ "For information on using and configuring the system, visit:\n" #~ "\thttp://www.redhat.com/docs/\n" #~ "\thttp://www.redhat.com/apps/support/\n" #~ "\n" #~ "To register the product for support, visit:\n" #~ "\thttp://www.redhat.com/apps/activate/\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Xin chúc mừng, quá trình cài đặt đã hoàn tất.\n" #~ "\n" #~ "%s%sĐể biết thông tin về Errata (cập nhập và sửa lỗi), hãy xem:\n" #~ "\thttp://www.redhat.com/errata/\n" #~ "\n" #~ "Để biết thông tin về cập nhật tự động qua Mạng Red Hat, hãy xem:\n" #~ "\thttp://rhn.redhat.com/\n" #~ "\n" #~ "Để biết thông tin về sử dụng và cấu hình hệ thống, hãy xem:\n" #~ "\thttp://www.redhat.com/docs/\n" #~ "\thttp://www.redhat.com/apps/support/\n" #~ "\n" #~ "Để đăng ký hỗ trợ sản phẩm, hãy xem:\n" #~ "\thttp://www.redhat.com/apps/activate/\n" #~ "\n" #~ "Nhấn 'Thoát' để khởi động lại hệ thống." #~ msgid "Silo Configuration" #~ msgstr "Cấu hình SILO" #~ msgid "Install SILO boot record on:" #~ msgstr "Cài SILO tại:" #~ msgid "Create PROM alias" #~ msgstr "Tạo bí danh PROM" #~ msgid "Set default PROM boot device to linux" #~ msgstr "Đặt thiết bị boot PROM mặc định cho Linux" #~ msgid "Kernel parameters" #~ msgstr "Tham số kernel" #~ msgid "Create boot disk" #~ msgstr "Tạo đĩa khởi động" #~ msgid "Do not install SILO" #~ msgstr "Không cài SILO" #~ msgid "Default boot image" #~ msgstr "Boot image mặc định" #~ msgid "Create PROM alias `linux'" #~ msgstr "Tạo bí danh PROM `linux'" #~ msgid "Set default PROM boot device" #~ msgstr "Đặt thiết bị khởi động PROM mặc định" #~ msgid "Where do you want to install the bootloader?" #~ msgstr "Cài boot loader ở đâu?" #~ msgid "" #~ "The boot manager Red Hat uses can boot other operating systems as well. " #~ "You need to tell me what partitions you would like to be able to boot and " #~ "what label you want to use for each of them." #~ msgstr "" #~ "Bộ quản lý boot có thể khởi động các hệ điều hành khác. Bạn cần cho nó " #~ "biết partition nào có thể khởi động và tên để gán cho hệ điều hành đó." #~ msgid "no suggestion" #~ msgstr "không ý kiến" #~ msgid "Use _LILO as the boot loader" #~ msgstr "Dùng _LILO làm boot loader" #~ msgid "Unable to Change Drive Order for LILO" #~ msgstr "Không thể đổi thứ tự đĩa cho LILO" #~ msgid "We do not support changing the drive order for use with LILO." #~ msgstr "Chưa hỗ trợ đổi thứ tự đĩa cho LILO." #~ msgid "Use LILO Boot Loader" #~ msgstr "Dùng Boot Loader LILO" #~ msgid "%s Installer on %s" #~ msgstr "Bộ cài đặt %s trên %s" #~ msgid "" #~ "You have selected not to install a boot loader on your system. You will " #~ "have to create a boot disk to boot your system with this option.\n" #~ "\n" #~ "Would you like to continue and not install a boot loader?" #~ msgstr "" #~ "Bạn đã chọn không cài boot loader. Bạn sẽ phải tạo đĩa boot để có thể " #~ "khởi động hệ thống này.\n" #~ "\n" #~ "Bạn có muốn tiếp tục mà vẫn không cài boot loader không?" #~ msgid "Total" #~ msgstr "Tổng cộng" #~ msgid "Remaining" #~ msgstr "Còn lại" #, fuzzy #~ msgid "Installing %s-%s-%s.%s" #~ msgstr "Đang cài đặt %s-%s-%s-%s.\n" #~ msgid "Package Progress: " #~ msgstr "Tiến trình gói: " #~ msgid "Total Progress: " #~ msgstr "Tổng tiến trình: " #~ msgid "Status" #~ msgstr "Trạng thái" #~ msgid "Time" #~ msgstr "Thời gian" #~ msgid "" #~ "Upgrades for this version of %s are only supported from Red Hat Linux 6.2 " #~ "or higher. This appears to be an older system. Do you wish to continue " #~ "the upgrade process?" #~ msgstr "" #~ "Nâng cấp phiên bản %s này chỉ được hỗ trợ từ Red Hat Linux 6.2 hoặc cao " #~ "hơn. Có lẽ đây là một hệ thống cũ. Bạn có muốn tiếp tục tiến trình nâng " #~ "cấp không?" #, fuzzy #~ msgid "Device number:" #~ msgstr "Thiết bị" #, fuzzy #~ msgid "SCSI ID:" #~ msgstr "SCSI" #~ msgid "E Argentina (BA, DF, SC, TF)" #~ msgstr "E Argentina (BA, DF, SC, TF)" #~ msgid "" #~ "Invalid port given: %s. The proper format is 'port:protocol', where port " #~ "is between 1 and 65535, and protocol is either 'tcp' or 'udp'.\n" #~ "\n" #~ "For example, '1234:udp'" #~ msgstr "" #~ "Cổng không hợp lệ: %s. Định dạng đúng là 'cổng:giao thức', trong đó cổng " #~ "là một số từ 1 đến 65535, còn giao thức là 'tcp' hoặc 'udp'.\n" #~ "\n" #~ "Ví dụ, '1234:udp'" #~ msgid "Warning: Bad Token" #~ msgstr "Cảnh báo: Token sai" #~ msgid "_Allow incoming:" #~ msgstr "Cho _vào:" #~ msgid "Other _ports:" #~ msgstr "Cổng _khác:" #~ msgid "Trusted Devices:" #~ msgstr "Thiết bị tin cậy:" #~ msgid "SSH" #~ msgstr "SSH" #~ msgid "WWW (HTTP)" #~ msgstr "WWW (HTTP)" #~ msgid "Mail (SMTP)" #~ msgstr "Thư tín (SMTP)" #~ msgid "FTP" #~ msgstr "FTP" #~ msgid "Other ports" #~ msgstr "Cổng khác" #~ msgid "Firewall Configuration - Customize" #~ msgstr "Cấu hình Tường lửa - Tùy biến" #~ msgid "" #~ "You can customize your firewall in two ways. First, you can select to " #~ "allow all traffic from certain network interfaces. Second, you can allow " #~ "certain protocols explicitly through the firewall. In a comma separated " #~ "list, specify additional ports in the form 'service:protocol' such as " #~ "'imap:tcp'. " #~ msgstr "" #~ "Bạn có thể tùy biến tường lửa theo hai cách. Thứ nhất, bạn có thể chọn " #~ "cho phép mọi liên lạc từ giao diện mạng nhất định. Thứ hai, bạn có thể " #~ "cho phép những giao thức được quyền đi qua tường lửa. Hãy xác định cổng " #~ "bổ sung theo mẫu 'dịch vụ:cổng' (như 'imap:tcp') trong danh sách ngăn " #~ "cách bởi dấu phẩy." #~ msgid "Warning: %s is not a valid port." #~ msgstr "Cảnh báo: %s không phải là cổng hợp lệ." #~ msgid "The CDROM could not be mounted." #~ msgstr "Không thể gắn kết CDROM." #~ msgid "Enter the root (administrator) password for the system." #~ msgstr "Nhập mật khẩu root (quản trị) cho hệ thống." #, fuzzy #~ msgid "_Custom firewall" #~ msgstr "_Không Tường lửa" #~ msgid "_Trusted devices:" #~ msgstr "Thiết bị _tin cậy:" #~ msgid "Workstation Defaults" #~ msgstr "Mặc định Trạm làm việc" #~ msgid "" #~ "Welcome to %s!\n" #~ "\n" #~ "This installation process is outlined in detail in the Official %s " #~ "Installation Guide available from Red Hat, Inc. If you have access to " #~ "this manual, you should read the installation section before continuing.\n" #~ "\n" #~ "If you have purchased Official %s, be sure to register your purchase " #~ "through our web site, http://www.redhat.com/." #~ msgstr "" #~ "Chào mừng dùng %s!\n" #~ "\n" #~ "Quá trình cài đặt được mô tả chi tiết trong tài liệu Hướng dẫn Cài đặt %s " #~ "chính thức tại Red Hat, Inc. Nếu bạn có tài liệu này, bạn nên đọc nó " #~ "trước khi tiếp tục cài đặt.\n" #~ "\n" #~ "Nếu bạn mua %s chính thức, hãy chắc chắn đã đăng ký tại http://www.redhat." #~ "com/." #~ msgid "Online Help" #~ msgstr "Trợ giúp trực tuyến" #~ msgid "_Install BETA" #~ msgstr "_Cài đặt BETA" #~ msgid "" #~ "If you created a boot diskette during this installation as your primary " #~ "means of booting %s, insert it before rebooting your newly installed " #~ "system.\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn đã tạo đĩa khởi động để khởi động hệ thống %s, hãy cài đĩa vào " #~ "trước khi khởi động lại.\n" #~ "\n" #~ msgid "Set hostname" #~ msgstr "Đặt tên máy" #~ msgid "Welcome" #~ msgstr "Chào mừng" #~ msgid "Hardware clock set to GMT?" #~ msgstr "Đặt đồng hồ phần cứng giờ GMT?" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "WARNING!!! VNC server running with NO PASSWORD!" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "CẢNH BÁO!!! VNC server chạy KHÔNG MẬT KHẨU!" #~ msgid "You can use the vncpasswd= boot option" #~ msgstr "Bạn có thể dùng tùy chọn khởi động vncpasswd=" #~ msgid "" #~ "if you would like to secure the server.\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "nếu bạn muốn server bảo mật.\n" #~ "\n" #~ msgid "Enter a boot loader password and then confirm it." #~ msgstr "Nhập mật khẩu boot loader và xác nhận nó." #~ msgid "" #~ "The default workstation environment includes our recommendations for new " #~ "users, including:\n" #~ "\n" #~ "\tDesktop shell (GNOME)\n" #~ "\tOffice suite (OpenOffice)\n" #~ "\tWeb browser (Mozilla) \n" #~ "\tEmail (Evolution)\n" #~ "\tInstant messaging\n" #~ "\tSound and video applications\n" #~ "\tGames\n" #~ "\tSoftware Development Tools\n" #~ "\tAdministration Tools\n" #~ "\n" #~ "After installation, additional software can be added or removed using the " #~ "'redhat-config-packages' tool.\n" #~ "\n" #~ "If you are familiar with %s, you may have specific packages you would " #~ "like to install or avoid installing. Check the box below to customize " #~ "your installation." #~ msgstr "" #~ "Môi trường trạm làm việc mặc định cho người dùng mới bao gồm:\n" #~ "\n" #~ "\tDesktop shell (GNOME)\n" #~ "\tBộ phần mềm văn phòng (OpenOffice)\n" #~ "\tTrình duyệt Web (Mozilla)\n" #~ "\tThư điện tử (Evolution)\n" #~ "\tInstant messaging\n" #~ "\tỨng dụng audio, video\n" #~ "\tTrò chơi\n" #~ "\tCông cụ phát triển phần mềm\n" #~ "\tCông cụ quản trị\n" #~ "\n" #~ "Sau khi cài đặt, có thể thêm hoặc bớt các phần mềm bằng công cụ 'redhat-" #~ "config-package'.\n" #~ "\n" #~ "Nếu bạn quen dùng %s, bạn có thể cần cài đặt hoặc tránh cài đặt vài gói " #~ "đặc biệt. Hãy đánh dấu vào ô bên dưới để tùy biến quá trình cài đặt." #~ msgid "Personal Desktop Defaults" #~ msgstr "Mặc định Máy cá nhân" #~ msgid "Firewall Configuration" #~ msgstr "Cấu hình Tường lửa" #~ msgid "Select a security level for the system: " #~ msgstr "Chọn mức an toàn cho hệ thống: " #~ msgid "Hi_gh" #~ msgstr "_Cao" #~ msgid "_Medium" #~ msgstr "Trung _bình" #~ msgid "Use _default firewall rules" #~ msgstr "Dùng quy tắc tường lửa _mặc định" #~ msgid "" #~ "A firewall protects against unauthorized network intrusions. High " #~ "security blocks all incoming accesses. Medium blocks access to system " #~ "services (such as telnet or printing), but allows other connections. No " #~ "firewall allows all connections and is not recommended. " #~ msgstr "" #~ "Tường lửa giúp bảo vệ chống lại các cuộc đột nhập qua mạng. Mức an toàn " #~ "cao khóa mọi đường truy cập vào. Mức trung bình truy cập các dịch vụ hệ " #~ "thống (như telnet hoặc in ấn), nhưng cho phép các kết nối khác. Không " #~ "tường lửa cho phép mọi kết nối và không được khuyên dùng." #~ msgid "Security Level:" #~ msgstr "Mức an toàn:" #~ msgid "High" #~ msgstr "Cao" #~ msgid "Medium" #~ msgstr "Trung bình" #~ msgid "DHCP" #~ msgstr "DHCP" #~ msgid "Generic" #~ msgstr "Thường" #~ msgid "DASD partitions can only be deleted with fdasd" #~ msgstr "Partition DASD chỉ có thể được xóa bằng fdasd" #~ msgid "You must go back and use fdasd to inititalize this partition" #~ msgstr "Bạn phải lùi lại và dùng fdasd để khởi động partition này" #~ msgid "Root password accepted." #~ msgstr "Chấp nhận mật khẩu root." #~ msgid "Root password is too short." #~ msgstr "Mật khẩu root quá ngắn." #~ msgid "Root passwords do not match." #~ msgstr "Mật khẩu root không khớp." #~ msgid "_Accept the current package list" #~ msgstr "_Chấp nhận danh sách gói hiện thời" #~ msgid "" #~ "Choose this option to install your system from scratch. Depending on how " #~ "you choose to partition your system the existing data on your drives may " #~ "or may not be preserved." #~ msgstr "" #~ "Chọn tùy chọn này để cài đặt hệ thống từ đầu. Tùy thuộc vào cách bạn " #~ "chọn phân partition trên hệ thống, dữ liệu hiện có trên ổ đĩa có thể được " #~ "bảo toàn hoặc không." #~ msgid "_Customize packages to be upgraded" #~ msgstr "_Tùy biến nâng cấp gói" #~ msgid "Check for _bad blocks" #~ msgstr "_Kiểm tra hư hỏng" #~ msgid "Make _RAID" #~ msgstr "Tạo _RAID" #~ msgid "Location" #~ msgstr "Vị trí" #~ msgid "UTC Offset" #~ msgstr "Độ lệch UTC" #~ msgid "" #~ "If you created a boot disk to use to boot your %s system, insert it " #~ "before you press to reboot.\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn đã tạo đĩa boot để khởi động hệ thống %s, hãy gài vào trước khi " #~ "khởi động lại.\n" #~ "\n" #~ msgid "Use bootp/dhcp" #~ msgstr "Dùng BOOTP/DHCP" #~ msgid "Secondary nameserver:" #~ msgstr "Nameserver thứ hai:" #~ msgid "Tertiary nameserver:" #~ msgstr "Nameserver thứ ba:" #~ msgid "Point to Point (IP):" #~ msgstr "Point to Point (IP):" #~ msgid "" #~ "The hostname is the name of your computer. If your computer is attached " #~ "to a network, this may be assigned by your network administrator." #~ msgstr "" #~ "Tên của máy tính của bạn. Nếu máy nằm trong mạng, thì tên này do quản trị " #~ "mạng cấp." #~ msgid "You must go back and use fdasd to initialize this partition" #~ msgstr "Bạn phải lùi lại và dùng fdasd để khởi tạo partition này" #~ msgid "" #~ " F1-Help F3-Edit F4-Delete F5-Reset F12-" #~ "OK " #~ msgstr "" #~ " F1-Trợ giúp F3-Thay đổi F4-Xóa F5-Phục hồi F12-Đồng " #~ "ý " #~ msgid "Probing for video card: " #~ msgstr "Đang dò tìm video card: " #~ msgid "Probing for video card: %s" #~ msgstr "Đang dò tìm video card: %s" #~ msgid "Probing for monitor type: %s" #~ msgstr "Đang dò tìm loại màn hình: %s" #~ msgid "Probing for mouse type: " #~ msgstr "Đang dò tìm loại chuột: " #~ msgid "Probing for mouse type: %s" #~ msgstr "Đang dò tìm loại chuột: %s" #~ msgid "Skipping mouse probe." #~ msgstr "Bỏ dò tìm chuột." #~ msgid "Rebuild of RPM database failed. You may be out of disk space?" #~ msgstr "Lỗi xây dựng lại cơ sở dữ liệu RPM. Có lẽ bạn hết đĩa chăng?" #~ msgid "" #~ "Your mouse was not automatically detected. To proceed in the graphical " #~ "installation mode, please proceed to the next screen and provide your " #~ "mouse information. You may also use text mode installation which does not " #~ "require a mouse." #~ msgstr "" #~ "Không thể tự động xác định chuột. Để cài đặt trong chế độ đồ họa, vui " #~ "lòng thực\n" #~ "hiện bước sau và cung cấp thông tin về chuột của bạn. Ngoài ra bạn có thể " #~ "cài\n" #~ "đặt trong chế độ văn bản (không cần chuột)." #~ msgid "Attempting to start VESA driver X server" #~ msgstr "Thử khởi động X Server với driver VESA" #~ msgid "Waiting for X server to start...log located in /tmp/X.log\n" #~ msgstr "Đang chờ X server khởi động...log nằm tại /tmp/X.log\n" #~ msgid " X server started successfully." #~ msgstr " X server đã khởi động thành công." #~ msgid "Account Configuration" #~ msgstr "Cấu hình tài khoản" #~ msgid "User password accepted." #~ msgstr "Chấp nhận mật khẩu người dùng." #~ msgid "Root account can not be added here." #~ msgstr "Không thể thêm mật khẩu root ở đây." #~ msgid "System accounts can not be added here." #~ msgstr "Không thể thêm tài khoản hệ thống ở đây." #~ msgid "Please enter user password." #~ msgstr "Vui lòng nhập mật khẩu người dùng." #~ msgid "User password is too short." #~ msgstr "Mật khẩu người dùng quá ngắn." #~ msgid "User passwords do not match." #~ msgstr "Mật khẩu người dùng không khớp." #~ msgid "Add a New User" #~ msgstr "Thêm người dùng mới" #~ msgid "Add a User Account" #~ msgstr "Thêm tài khoản người dùng" #~ msgid "Enter a user _name:" #~ msgstr "Nhập _tên người dùng:" #~ msgid "Enter a user _password:" #~ msgstr "Nhập _mật khẩu người dùng:" #~ msgid "Pass_word (confirm):" #~ msgstr "Mật _khẩu (xác nhận):" #~ msgid "_Full Name:" #~ msgstr "_Họ và tên:" #~ msgid "Please enter user name" #~ msgstr "Vui lòng nhập tên người dùng" #~ msgid "Account Name" #~ msgstr "Tên tài khoản" #~ msgid "" #~ "It is recommended that you create a personal account for normal (non-" #~ "administrative) use. Accounts can also be created for additional users." #~ msgstr "" #~ "Bạn nên tạo một tài khoản cá nhân (phi-quản trị) để dùng lúc thông " #~ "thường. Ngoài ra tài khoản cũng có thể được tạo cho những người dùng khác." #~ msgid "" #~ "You don't have any Linux partitions.\n" #~ "You can't upgrade this sytem!" #~ msgstr "" #~ "Bạn không có partition Linux.\n" #~ "Bạn không thể nâng cấp hệ thống này!" #~ msgid "Please select the device containing the root filesystem: " #~ msgstr "Vui lòng chọn thiết bị chứa partition gốc: " #~ msgid "Upgrading the %s installation on partition /dev/%s" #~ msgstr "Đang nâng cấp bản cài đặt %s tên partition /dev/%s" #~ msgid "Change _Password" #~ msgstr "Đổi _mật khẩu" #~ msgid "_Use a Boot Loader Password" #~ msgstr "_Dùng mật khẩu boot loader" #~ msgid "Set _Password" #~ msgstr "Đặ_t mật khẩu" #~ msgid "" #~ "Force the use of LBA32 extensions for booting (not normally required)" #~ msgstr "Buộc dùng LBA32 (thường không cần)" #~ msgid "_Force LBA32" #~ msgstr "_Buộc dùng LBA32" #~ msgid "General kernel parameters" #~ msgstr "Thông số kernel chung" #~ msgid "" #~ "The label is what is displayed in the boot loader to choose to boot this " #~ "operating system. The device is the device which it boots from." #~ msgstr "" #~ "Tên là cái hiển thị trong boot loader được chọn để khởi động hệ thống. " #~ "Thiết bị là thiết bị dùng để khởi động." #~ msgid "Default Boot Target" #~ msgstr "Đích boot mặc định" #~ msgid "Insert some text about booting other operating systems" #~ msgstr "Ghi vài dòng về việc khởi động hệ điều hành khác" #~ msgid "Blah, this is the BIOS drive order, more information, etc" #~ msgstr "Blah, đây là thứ tự đĩa BIOS, các thông tin khác..." #~ msgid "Manually partition with _fdisk (experts only)" #~ msgstr "Cấu hình thủ công partition bằng _fdisk (chỉ với chuyên gia)" #~ msgid " _Test Setting " #~ msgstr " _Kiểm tra cấu hình " #~ msgid "T_ext" #~ msgstr "_Văn bản" #~ msgid "fdisk" #~ msgstr "fdisk" #~ msgid "You don't have any Linux partitions. You can't upgrade this system!" #~ msgstr "Bạn không có partition Linux. Không thể nâng cấp!" #~ msgid "Upgrade Partition" #~ msgstr "Nâng cấp partition" #~ msgid "CDROM type" #~ msgstr "Loại CDROM" #~ msgid "What type of CDROM do you have?" #~ msgstr "Bạn đang dùng loại CDROM nào?" #~ msgid "Initializing CDROM..." #~ msgstr "Đang khởi tạo CDROM..." #~ msgid "" #~ "The floppy disk you inserted is not a valid driver disk for this release " #~ "of %s." #~ msgstr "Đĩa mềm này không phải là đĩa driver hợp lệ cho phiên bản %s." #~ msgid "Failed to insert %s module." #~ msgstr "Lỗi chèn môđun %s." #~ msgid "What kind of device would you like to add" #~ msgstr "Loại thiết bị bạn muốn thêm" #~ msgid "File %s/%s not found on server." #~ msgstr "Không tìm thấy tập tin %s/%s trên server." #~ msgid "HTTP" #~ msgstr "HTTP" #~ msgid "FTP and HTTP installs require 20MB or more of system memory." #~ msgstr "Cài đặt FTP và HTTP cần 20MB bộ nhớ hoặc hơn." #~ msgid "" #~ "The floppy disk you inserted is not a valid update disk for this release " #~ "of %s." #~ msgstr "Đĩa mềm này không phải là đĩa cập nhật cho phiên bản %s." #~ msgid "" #~ "The second stage of the install which you have selected does not match " #~ "the boot disk which you are using. This shouldn't happen, and I'm " #~ "rebooting your system now." #~ msgstr "" #~ "Bước hai của quá trình cài đặt bạn chọn không khớp với đĩa boot bạn dùng. " #~ "Điều này không nên xảy ra. Đang khởi động lại hệ thống." #~ msgid "" #~ "FAIL.\n" #~ "\n" #~ "It is not recommended to use this media." #~ msgstr "" #~ "Lỗi.\n" #~ "\n" #~ "Không khuyến khích cài đặt lên thiết bị này." #~ msgid "Failed to mount driver disk: %s." #~ msgstr "Lỗi gắn kết đĩa driver: %s." #~ msgid "The wrong diskette was inserted." #~ msgstr "Chèn sai đĩa." #~ msgid "Please insert the %s driver disk now." #~ msgstr "Vui lòng chèn đĩa %s vào." #~ msgid "kickstart" #~ msgstr "kickstart" #~ msgid "Boot protocol to use" #~ msgstr "Giao thức boot cần dùng" #~ msgid "Network gateway" #~ msgstr "Gateway mạng" #~ msgid "IP address" #~ msgstr "Địa chỉ IP" #~ msgid "Domain name" #~ msgstr "Tên miền" #~ msgid "Network device" #~ msgstr "Thiết bị mạng" #~ msgid "No DNS lookups" #~ msgstr "Không tra cứu DNS" #~ msgid "" #~ " / between elements | selects | next " #~ "screen" #~ msgstr " / chuyển đổi | chọn | bước kế" #~ msgid "netconfig %s (C) 1999 Red Hat, Inc." #~ msgstr "netconfig %s (C) 1999 Red Hat, Inc." #~ msgid "Network configuration" #~ msgstr "Cấu hình mạng" #~ msgid "Would you like to set up networking?" #~ msgstr "Bạn có muốn thiết lập cấu hình mạng không?" #~ msgid "PC Card" #~ msgstr "PC Card" #~ msgid "Initializing PC Card Devices..." #~ msgstr "Đang khởi tạo thiết bị PC Card..." #~ msgid "PCMCIA" #~ msgstr "PCMCIA" #~ msgid "Please insert your PCMCIA driver disk into your floppy drive now." #~ msgstr "Vui lòng chèn đĩa driver PCMCIA vào ổ đĩa mềm." #~ msgid "That floppy does not look like a Red Hat PCMCIA driver disk." #~ msgstr "Đĩa mềm này không phải là đĩa driver Red Hat PCMCIA." #~ msgid "Use proxy server" #~ msgstr "Dùng proxy server" #~ msgid "FTP Proxy:" #~ msgstr "FTP Proxy:" #~ msgid "HTTP Proxy:" #~ msgstr "HTTP Proxy:" #~ msgid "FTP Proxy Port:" #~ msgstr "Cổng FTP Proxy:" #~ msgid "HTTP Proxy Port:" #~ msgstr "Cổng HTTP Proxy:"